Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-3-3

Maciej Dabrowski6.7
1-Maciej Dabrowski
Kieran Freeman6.0
2-Kieran Freeman
Euan Murray6.9
6-Euan Murray
Paul Hanlon6.8
4-Paul Hanlon
Liam Dick6.7
3-Liam Dick
Aidan Connolly7.2 67'
7-Aidan Connolly
Ross Matthews6.8
8-Ross Matthews
Shaun Byrne6.7 78'
21-Shaun Byrne
Lewis Stevenson5.7
26-Lewis Stevenson
Dylan Easton8.0 77'
23-Dylan Easton
Lewis Jamieson5.7 78'
24-Lewis Jamieson
Jérôme Prior5.9
28-Jérôme Prior
Daniel Finlayson 46'
19-Daniel Finlayson
Michael Nottingham6.2
21-Michael Nottingham
Ryan McGowan6.8
5-Ryan McGowan
Matthew Clarke6.9 86'
3-Matthew Clarke
Stephen Kelly5.6
10-Stephen Kelly
Reece McAlear6.6 46'
6-Reece McAlear
Scott Pitman6.8
8-Scott Pitman
Robbie Muirhead6.0 86'
23-Robbie Muirhead
Stevie May6.3
17-Stevie May
Tete Yengi6.9 21'
9-Tete Yengi

Thay người

78'

Shaun Byrne

25-Kai Montagu

21-Shaun Byrne

78'

Lewis Jamieson

19-F. Pollock

24-Lewis Jamieson

77'

Dylan Easton

5-Callum Fordyce

23-Dylan Easton

67'

Aidan Connolly

29-Korede Yemi·Adedoyin

7-Aidan Connolly

86'

Matthew Clarke

26-Cristian Montano

3-Matthew Clarke

86'

Robbie Muirhead

16-Andy Winter

23-Robbie Muirhead

46'

Daniel Finlayson

27-Danny Wilson

19-Daniel Finlayson

46'

Reece McAlear

22-Andrew Shinnie

6-Reece McAlear

21'

Tete Yengi

15-Lewis Smith

9-Tete Yengi

Đội hình xuất phát

Maciej Dabrowski
6.7

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Kieran Freeman
6.0

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Euan Murray
6.9

6-Euan Murray

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.8

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
6.7

3-Liam Dick

Hậu vệ

Aidan Connolly
7.2

7-Aidan Connolly

67'

Tiền vệ

Ross Matthews
6.8

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.7

21-Shaun Byrne

78'

Tiền vệ

Lewis Stevenson
5.7

26-Lewis Stevenson

Tiền vệ

Dylan Easton
8.0

23-Dylan Easton

77'

Tiền vệ

Lewis Jamieson
5.7

24-Lewis Jamieson

78'

Tiền đạo

Jérôme Prior
5.9

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Daniel Finlayson

19-Daniel Finlayson

46'

Hậu vệ

Michael Nottingham
6.2

21-Michael Nottingham

Hậu vệ

Ryan McGowan
6.8

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.9

3-Matthew Clarke

86'

Hậu vệ

Stephen Kelly
5.6

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Reece McAlear
6.6

6-Reece McAlear

46'

Tiền vệ

Scott Pitman
6.8

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Robbie Muirhead
6.0

23-Robbie Muirhead

86'

Tiền đạo

Stevie May
6.3

17-Stevie May

Tiền đạo

Tete Yengi
6.9

9-Tete Yengi

21'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Fordyce

5-Callum Fordyce

77'

Hậu vệ

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

F. Pollock

19-F. Pollock

78'

Tiền vệ

Scott Brown

20-Scott Brown

Tiền vệ

Kai Montagu

25-Kai Montagu

78'

Tiền vệ

Korede Yemi·Adedoyin
6.7

29-Korede Yemi·Adedoyin

67'

Tiền đạo

B. Jackson

4-B. Jackson

Hậu vệ

Marcelo Pitaluga

14-Marcelo Pitaluga

Thủ môn

Lewis Smith
6.6

15-Lewis Smith

21'

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

86'

Tiền đạo

Andrew Shinnie
6.1

22-Andrew Shinnie

46'

Tiền vệ

Cristian Montano

26-Cristian Montano

86'

Tiền vệ

Danny Wilson
6.8

27-Danny Wilson

46'

Hậu vệ

C. Stark

38-C. Stark

Tiền vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Barry Robson

Barry Robson

 

David Martindale

David Martindale

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn