Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Paul Izzo6.0
1-Paul Izzo
Oliver Olsen6.1
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh6.7
3-Daniel Høegh
Wessel Dammers6.1
4-Wessel Dammers
Nikolas Langberg Dyhr6.8
44-Nikolas Langberg Dyhr
André Rømer6.9
28-André Rømer
John Bjorkengren6.6
6-John Bjorkengren
norman campbell5.6
10-norman campbell
Simen Bolkan Nordli8.2
9-Simen Bolkan Nordli
Mathias Greve6.0
17-Mathias Greve
Mohamed Toure6.6
7-Mohamed Toure
Vincent Müller6.3
1-Vincent Müller
Kasper Jorgensen6.8
20-Kasper Jorgensen
Sebastian Otoa6.9
3-Sebastian Otoa
Oumar Diakhite7.0
2-Oumar Diakhite
Nóel Atli Arnórsson6.2
24-Nóel Atli Arnórsson
Andres Jasson6.2
17-Andres Jasson
K. Davidsen6.2
16-K. Davidsen
melker widell7.9
8-melker widell
Mathias Jørgensen5.6
11-Mathias Jørgensen
John·Iredale6.2
19-John·Iredale
Oliver Ross6.2
10-Oliver Ross

Đội hình xuất phát

Paul Izzo
6.0

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
6.1

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
6.7

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Wessel Dammers
6.1

4-Wessel Dammers

Hậu vệ

Nikolas Langberg Dyhr
6.8

44-Nikolas Langberg Dyhr

Hậu vệ

André Rømer
6.9

28-André Rømer

Tiền vệ

John Bjorkengren
6.6

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

norman campbell
5.6

10-norman campbell

Tiền vệ

Simen Bolkan Nordli
8.2

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

Mathias Greve
6.0

17-Mathias Greve

Tiền vệ

Mohamed Toure
6.6

7-Mohamed Toure

Tiền đạo

Vincent Müller
6.3

1-Vincent Müller

Thủ môn

Kasper Jorgensen
6.8

20-Kasper Jorgensen

Hậu vệ

Sebastian Otoa
6.9

3-Sebastian Otoa

Hậu vệ

Oumar Diakhite
7.0

2-Oumar Diakhite

Hậu vệ

Nóel Atli Arnórsson
6.2

24-Nóel Atli Arnórsson

Hậu vệ

Andres Jasson
6.2

17-Andres Jasson

Tiền vệ

K. Davidsen
6.2

16-K. Davidsen

Tiền vệ

melker widell
7.9

8-melker widell

Tiền vệ

Mathias Jørgensen
5.6

11-Mathias Jørgensen

Tiền đạo

John·Iredale
6.2

19-John·Iredale

Tiền đạo

Oliver Ross
6.2

10-Oliver Ross

Tiền đạo

Dự bị

Hugo Andersson

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

Noah Shamoun

18-Noah Shamoun

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh
6.7

19-Tammer Bany Odeh

Tiền đạo

Abdul Hakim Sulemana

20-Abdul Hakim Sulemana

Tiền đạo

S. Hansen
6.1

24-S. Hansen

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Mike Themsen

30-Mike Themsen

Tiền vệ

Stephen Odey
6.2

90-Stephen Odey

Tiền đạo

Lars Kramer

4-Lars Kramer

Hậu vệ

Mylian Jimenez
6.7

6-Mylian Jimenez

Tiền vệ

J. Adedeji
6.9

7-J. Adedeji

Tiền đạo

Nicklas Helenius
6.3

9-Nicklas Helenius

Tiền đạo

Bjarne·Pudel

13-Bjarne·Pudel

Hậu vệ

Diego Caballo

15-Diego Caballo

Hậu vệ

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

K. Pius
6.8

27-K. Pius

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn