Đội hình

Đội hình: 4-3-2-1

Đội hình: 3-4-3

Paul Izzo6.7
1-Paul Izzo
Oliver Olsen6.5
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh6.9
3-Daniel Høegh
Wessel Dammers6.9
4-Wessel Dammers
Oliver Zandén6.1
29-Oliver Zandén
Simen Bolkan Nordli5.2
9-Simen Bolkan Nordli
André Rømer7.0
28-André Rømer
John Bjorkengren6.0
6-John Bjorkengren
norman campbell6.3 82'
10-norman campbell
Mathias Greve6.8 70'
17-Mathias Greve
Florian Thomas Danho Séké5.7 70'
26-Florian Thomas Danho Séké
Jannich Storch6.3
32-Jannich Storch
B. Rolland6.0 78'
4-B. Rolland
Magnus·Jensen6.5
12-Magnus·Jensen
Lucas Lissens6.8
5-Lucas Lissens
Willy Kumado6.6
7-Willy Kumado
Casper·Winther8.0
13-Casper·Winther
Lauge Sandgrav6.1 87'
14-Lauge Sandgrav
Leon Klassen7.8
20-Leon Klassen
Saevar Atli Magnusson7.8 87'
21-Saevar Atli Magnusson
Frederik Gytkjær5.5 78'
26-Frederik Gytkjær
Jonathan Amon6.2 60'
17-Jonathan Amon

Thay người

82'

norman campbell

18-Noah Shamoun

10-norman campbell

70'

Mathias Greve

7-Mohamed Toure

17-Mathias Greve

70'

Florian Thomas Danho Séké

19-Tammer Bany Odeh

26-Florian Thomas Danho Séké

87'

Lauge Sandgrav

30-Marcel Rømer

14-Lauge Sandgrav

87'

Saevar Atli Magnusson

8-Mathias Hebo Rasmussen

21-Saevar Atli Magnusson

78'

B. Rolland

23-Pascal Gregor

4-B. Rolland

78'

Frederik Gytkjær

15-M. Opoku

26-Frederik Gytkjær

60'

Jonathan Amon

11-Magnus Warming

17-Jonathan Amon

Đội hình xuất phát

Paul Izzo
6.7

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
6.5

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
6.9

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Wessel Dammers
6.9

4-Wessel Dammers

Hậu vệ

Oliver Zandén
6.1

29-Oliver Zandén

Hậu vệ

Simen Bolkan Nordli
5.2

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

André Rømer
7.0

28-André Rømer

Tiền vệ

John Bjorkengren
6.0

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

norman campbell
6.3

10-norman campbell

82'

Tiền vệ

Mathias Greve
6.8

17-Mathias Greve

70'

Tiền vệ

Florian Thomas Danho Séké
5.7

26-Florian Thomas Danho Séké

70'

Tiền đạo

Jannich Storch
6.3

32-Jannich Storch

Thủ môn

B. Rolland
6.0

4-B. Rolland

78'

Hậu vệ

Magnus·Jensen
6.5

12-Magnus·Jensen

Hậu vệ

Lucas Lissens
6.8

5-Lucas Lissens

Hậu vệ

Willy Kumado
6.6

7-Willy Kumado

Tiền vệ

Casper·Winther
8.0

13-Casper·Winther

Tiền vệ

Lauge Sandgrav
6.1

14-Lauge Sandgrav

87'

Tiền vệ

Leon Klassen
7.8

20-Leon Klassen

Tiền vệ

Saevar Atli Magnusson
7.8

21-Saevar Atli Magnusson

87'

Tiền đạo

Frederik Gytkjær
5.5

26-Frederik Gytkjær

78'

Tiền đạo

Jonathan Amon
6.2

17-Jonathan Amon

60'

Tiền đạo

Dự bị

Hugo Andersson

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

Mohamed Toure
6.8

7-Mohamed Toure

70'

Tiền đạo

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

Laurits Pedersen

16-Laurits Pedersen

Tiền vệ

Noah Shamoun
6.6

18-Noah Shamoun

82'

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh
6.9

19-Tammer Bany Odeh

70'

Tiền đạo

S. Hansen

24-S. Hansen

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Stephen Odey

90-Stephen Odey

Tiền đạo

David Jensen

1-David Jensen

Thủ môn

Andreas Bjelland

6-Andreas Bjelland

Hậu vệ

Mathias Hebo Rasmussen
6.5

8-Mathias Hebo Rasmussen

87'

Tiền vệ

Malik Abubakari

9-Malik Abubakari

Tiền đạo

Magnus Warming
6.6

11-Magnus Warming

60'

Tiền đạo

M. Opoku

15-M. Opoku

78'

Tiền đạo

Pascal Gregor
6.8

23-Pascal Gregor

78'

Hậu vệ

Marcel Rømer
6.5

30-Marcel Rømer

87'

Tiền vệ

Enock otoo

33-Enock otoo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Morten Karlsen

Morten Karlsen

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn