4-2-3-1Randers FC 4-2-3-1

4-3-3 Silkeborg4-3-3

Paul Izzo5.9
1-Paul Izzo
Oliver Olsen7.8
27-Oliver Olsen
Daniel Høegh7.8
3-Daniel Høegh
Wessel Dammers7.6
4-Wessel Dammers
Nikolas Langberg Dyhr7.0 86'
44-Nikolas Langberg Dyhr
Mads Enggard6.5 78'
8-Mads Enggard
John Bjorkengren6.1
6-John Bjorkengren
norman campbell6.3 77'
10-norman campbell
Stephen Odey5.6 86'
90-Stephen Odey
Simen Bolkan Nordli6.7
9-Simen Bolkan Nordli
Mike Themsen6.9 59'
30-Mike Themsen
Nicolai Oppen Larsen7.8
1-Nicolai Oppen Larsen
Jens Martin Gammelby6.0
19-Jens Martin Gammelby
Pontus·Rodin6.7
25-Pontus·Rodin
Pedro Luis·Machado Ganchas6.6
4-Pedro Luis·Machado Ganchas
Andreas Poulsen6.2 81'
2-Andreas Poulsen
Mads Larsen7.3
20-Mads Larsen
Andreas Pyndt Andersen6.4 64'
22-Andreas Pyndt Andersen
O. Boesen6.2 64'
41-O. Boesen
Ramazan Orazov7.2
7-Ramazan Orazov
Tonni Adamsen6.0 73'
23-Tonni Adamsen
Younes Bakiz7.3 80'
10-Younes Bakiz

Thay người

86'

Nikolas Langberg Dyhr

44-Nikolas Langberg Dyhr

Hậu vệ

Bjorn Kopplin

15-Bjorn Kopplin

Hậu vệ

86'

Stephen Odey

90-Stephen Odey

Tiền vệ

Hugo Andersson

5-Hugo Andersson

Hậu vệ

78'

Mads Enggard

8-Mads Enggard

Tiền vệ

Ernest Agyiri

21-Ernest Agyiri

Tiền vệ

77'

norman campbell

10-norman campbell

Tiền vệ

Noah Shamoun

18-Noah Shamoun

Tiền vệ

59'

Mike Themsen

30-Mike Themsen

Tiền đạo

Tammer Bany Odeh

19-Tammer Bany Odeh

Tiền đạo

81'

Andreas Poulsen

2-Andreas Poulsen

Hậu vệ

Robin Öström

3-Robin Öström

Hậu vệ

80'

Younes Bakiz

10-Younes Bakiz

Tiền đạo

Callum McCowatt

17-Callum McCowatt

Tiền vệ

73'

Tonni Adamsen

23-Tonni Adamsen

Tiền đạo

Julius Nielsen

36-Julius Nielsen

Tiền vệ

64'

Andreas Pyndt Andersen

22-Andreas Pyndt Andersen

Tiền vệ

mads freundlich

33-mads freundlich

Tiền vệ

64'

O. Boesen

41-O. Boesen

Tiền vệ

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Paul Izzo
5.9

1-Paul Izzo

Thủ môn

Oliver Olsen
7.8

27-Oliver Olsen

Hậu vệ

Daniel Høegh
7.8

3-Daniel Høegh

Hậu vệ

Wessel Dammers
7.6

4-Wessel Dammers

Hậu vệ

Nikolas Langberg Dyhr
7.0

44-Nikolas Langberg Dyhr

86'

Hậu vệ

Mads Enggard
6.5

8-Mads Enggard

78'

Tiền vệ

John Bjorkengren
6.1

6-John Bjorkengren

Tiền vệ

norman campbell
6.3

10-norman campbell

77'

Tiền vệ

Stephen Odey
5.6

90-Stephen Odey

86'

Tiền vệ

Simen Bolkan Nordli
6.7

9-Simen Bolkan Nordli

Tiền vệ

Mike Themsen
6.9

30-Mike Themsen

59'

Tiền đạo

Nicolai Oppen Larsen
7.8

1-Nicolai Oppen Larsen

Thủ môn

Jens Martin Gammelby
6.0

19-Jens Martin Gammelby

Hậu vệ

Pontus·Rodin
6.7

25-Pontus·Rodin

Hậu vệ

Pedro Luis·Machado Ganchas
6.6

4-Pedro Luis·Machado Ganchas

Hậu vệ

Andreas Poulsen
6.2

2-Andreas Poulsen

81'

Hậu vệ

Mads Larsen
7.3

20-Mads Larsen

Tiền vệ

Andreas Pyndt Andersen
6.4

22-Andreas Pyndt Andersen

64'

Tiền vệ

O. Boesen
6.2

41-O. Boesen

64'

Tiền vệ

Ramazan Orazov
7.2

7-Ramazan Orazov

Tiền đạo

Tonni Adamsen
6.0

23-Tonni Adamsen

73'

Tiền đạo

Younes Bakiz
7.3

10-Younes Bakiz

80'

Tiền đạo

Dự bị

Hugo Andersson
6.7

5-Hugo Andersson

86'

Hậu vệ

Mikkel Pedersen

12-Mikkel Pedersen

Tiền vệ

Bjorn Kopplin
6.6

15-Bjorn Kopplin

86'

Hậu vệ

Noah Shamoun
6.3

18-Noah Shamoun

77'

Tiền vệ

Tammer Bany Odeh
6.8

19-Tammer Bany Odeh

59'

Tiền đạo

Ernest Agyiri
5.9

21-Ernest Agyiri

78'

Tiền vệ

S. Hansen

24-S. Hansen

Hậu vệ

Oskar Snorre Olsen

25-Oskar Snorre Olsen

Thủ môn

Oliver Zandén

29-Oliver Zandén

Hậu vệ

Robin Öström
6.2

3-Robin Öström

81'

Hậu vệ

Jeppe Andersen
6.6

8-Jeppe Andersen

64'

Tiền vệ

Jacob Pryts Larsen

16-Jacob Pryts Larsen

Thủ môn

Callum McCowatt
6.8

17-Callum McCowatt

80'

Tiền vệ

Alexander Priesborg Madsen

24-Alexander Priesborg Madsen

Hậu vệ

mads freundlich
7.2

33-mads freundlich

64'

Tiền vệ

Julius Nielsen
6.2

36-Julius Nielsen

73'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rasmus Bertelsen

Rasmus Bertelsen

 

Kent Nielsen

Kent Nielsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra