4-2-2-2Rapid Wien 4-2-2-2

4-2-3-1 FC Noah4-2-3-1

Niklas Hedl7.3
45-Niklas Hedl
Bendeguz Bolla7.5
77-Bendeguz Bolla
Nenad Cvetković7.8
55-Nenad Cvetković
Serge-Philippe Raux-Yao7.0
6-Serge-Philippe Raux-Yao
Jonas Antonius Auer8.0
23-Jonas Antonius Auer
Mamadou Sangare7.7 68'
17-Mamadou Sangare
Lukas Grgić7.4
8-Lukas Grgić
Christoph Lang6.6 84'
10-Christoph Lang
Matthias Seidl7.8 90+2'
18-Matthias Seidl
Dion Drena Beljo7.0 90+2'
7-Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller7.8 68'
9-Guido Burgstaller
Ognjen Čančarević7.5
22-Ognjen Čančarević
Bryan Mendoza6.8 63'
14-Bryan Mendoza
Gonçalo Silva7.4
37-Gonçalo Silva
Sergey Muradyan7.2
3-Sergey Muradyan
Gudmundur Thórarinsson6.5 17'
4-Gudmundur Thórarinsson
Yan Eteki7.7
88-Yan Eteki
Gustavo Sangare6.5 76'
17-Gustavo Sangare
Hélder Ferreira7.1
7-Hélder Ferreira
Imran Oulad Omar6.8 46'
81-Imran Oulad Omar
Virgile Pinson7.2
93-Virgile Pinson
Matheus Aias6.3 63'
9-Matheus Aias

Thay người

90+2'

Matthias Seidl

18-Matthias Seidl

Tiền vệ

Roman Kerschbaum

5-Roman Kerschbaum

Tiền vệ

90+2'

Dion Drena Beljo

7-Dion Drena Beljo

Tiền đạo

Nikolaus Wurmbrand

48-Nikolaus Wurmbrand

Tiền đạo

84'

Christoph Lang

10-Christoph Lang

Tiền vệ

Tobias Hedl

49-Tobias Hedl

Tiền đạo

68'

Mamadou Sangare

17-Mamadou Sangare

Tiền vệ

Dennis Kaygin

24-Dennis Kaygin

Tiền vệ

68'

Guido Burgstaller

9-Guido Burgstaller

Tiền đạo

Noah Bischof

27-Noah Bischof

Tiền đạo

76'

Gustavo Sangare

17-Gustavo Sangare

Tiền vệ

Artak Dashyan

10-Artak Dashyan

Tiền vệ

63'

Bryan Mendoza

14-Bryan Mendoza

Hậu vệ

Eraldo Cinari

11-Eraldo Cinari

Tiền đạo

63'

Matheus Aias

9-Matheus Aias

Tiền đạo

Gonçalo Gregório

8-Gonçalo Gregório

Tiền đạo

46'

Imran Oulad Omar

81-Imran Oulad Omar

Tiền vệ

Gor Manvelyan

27-Gor Manvelyan

Tiền vệ

17'

Gudmundur Thórarinsson

4-Gudmundur Thórarinsson

Hậu vệ

Hovhannes Hambardzumyan

19-Hovhannes Hambardzumyan

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Niklas Hedl
7.3

45-Niklas Hedl

Thủ môn

Bendeguz Bolla
7.5

77-Bendeguz Bolla

Hậu vệ

Nenad Cvetković
7.8

55-Nenad Cvetković

Hậu vệ

Serge-Philippe Raux-Yao
7.0

6-Serge-Philippe Raux-Yao

Hậu vệ

Jonas Antonius Auer
8.0

23-Jonas Antonius Auer

Hậu vệ

Mamadou Sangare
7.7

17-Mamadou Sangare

68'

Tiền vệ

Lukas Grgić
7.4

8-Lukas Grgić

Tiền vệ

Christoph Lang
6.6

10-Christoph Lang

84'

Tiền vệ

Matthias Seidl
7.8

18-Matthias Seidl

90+2'

Tiền vệ

Dion Drena Beljo
7.0

7-Dion Drena Beljo

90+2'

Tiền đạo

Guido Burgstaller
7.8

9-Guido Burgstaller

68'

Tiền đạo

Ognjen Čančarević
7.5

22-Ognjen Čančarević

Thủ môn

Bryan Mendoza
6.8

14-Bryan Mendoza

63'

Hậu vệ

Gonçalo Silva
7.4

37-Gonçalo Silva

Hậu vệ

Sergey Muradyan
7.2

3-Sergey Muradyan

Hậu vệ

Gudmundur Thórarinsson
6.5

4-Gudmundur Thórarinsson

17'

Hậu vệ

Yan Eteki
7.7

88-Yan Eteki

Tiền vệ

Gustavo Sangare
6.5

17-Gustavo Sangare

76'

Tiền vệ

Hélder Ferreira
7.1

7-Hélder Ferreira

Tiền vệ

Imran Oulad Omar
6.8

81-Imran Oulad Omar

46'

Tiền vệ

Virgile Pinson
7.2

93-Virgile Pinson

Tiền vệ

Matheus Aias
6.3

9-Matheus Aias

63'

Tiền đạo

Dự bị

Benjamin·Bockle

3-Benjamin·Bockle

Hậu vệ

Jakob Scholler

4-Jakob Scholler

Hậu vệ

Roman Kerschbaum

5-Roman Kerschbaum

90+2'

Tiền vệ

Thierry Gale

19-Thierry Gale

Tiền đạo

Maximilian Hofmann

20-Maximilian Hofmann

Hậu vệ

Dennis Kaygin
6.6

24-Dennis Kaygin

68'

Tiền vệ

Paul Gartler

25-Paul Gartler

Thủ môn

Noah Bischof
6.6

27-Noah Bischof

68'

Tiền đạo

Nikolaus Wurmbrand

48-Nikolaus Wurmbrand

90+2'

Tiền đạo

Tobias Hedl
6.6

49-Tobias Hedl

84'

Tiền đạo

Laurenz Orgler

50-Laurenz Orgler

Thủ môn

Dominic Vincze

53-Dominic Vincze

Hậu vệ

Gonçalo Gregório
6.6

8-Gonçalo Gregório

63'

Tiền đạo

Artak Dashyan
7.0

10-Artak Dashyan

76'

Tiền vệ

Eraldo Cinari
6.6

11-Eraldo Cinari

63'

Tiền đạo

Artem Avanesyan

18-Artem Avanesyan

Tiền vệ

Hovhannes Hambardzumyan
7.0

19-Hovhannes Hambardzumyan

17'

Hậu vệ

Aleksandar Miljković

26-Aleksandar Miljković

Hậu vệ

Gor Manvelyan
6.1

27-Gor Manvelyan

46'

Tiền vệ

Pablo Santos

28-Pablo Santos

Hậu vệ

Grenik Petrosyan

30-Grenik Petrosyan

Tiền đạo

A. Ploshchadny

92-A. Ploshchadny

Thủ môn

Huấn luyện viên

Robert Klauss

Robert Klauss

 

Rui Mota

Rui Mota

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra