4-2-2-2Rapid Wien 4-2-2-2

4-3-3 WSG Tirol4-3-3

Niklas Hedl6.1
45-Niklas Hedl
Bendeguz Bolla7.3
77-Bendeguz Bolla
Maximilian Hofmann7.2
20-Maximilian Hofmann
Serge-Philippe Raux-Yao7.8
6-Serge-Philippe Raux-Yao
Benjamin·Bockle7.3 78'
3-Benjamin·Bockle
Mamadou Sangare7.0
17-Mamadou Sangare
Lukas Grgić6.0 46'
8-Lukas Grgić
Matthias Seidl6.5 64'
18-Matthias Seidl
Isak Jansson6.8 78'
22-Isak Jansson
Dion Drena Beljo8.6
7-Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller5.9 64'
9-Guido Burgstaller
Adam Stejskal6.8
40-Adam Stejskal
Lukas Sulzbacher5.9
6-Lukas Sulzbacher
Jamie Lawrence6.6
5-Jamie Lawrence
David Gugganig6.3
3-David Gugganig
Lennart Czyborra6.0 19'
25-Lennart Czyborra
Matthäus Taferner6.2
30-Matthäus Taferner
Valentino Müller6.2
4-Valentino Müller
Bror Blume Jensen5.6 77'
10-Bror Blume Jensen
Quincy butler6.4 77'
7-Quincy butler
Lukas Hinterseer6.8 37'
16-Lukas Hinterseer
Stefan Skrbo6.2 77'
23-Stefan Skrbo

Thay người

78'

Benjamin·Bockle

3-Benjamin·Bockle

Hậu vệ

Jonas Antonius Auer

23-Jonas Antonius Auer

Hậu vệ

78'

Isak Jansson

22-Isak Jansson

Tiền vệ

Furkan Dursun

66-Furkan Dursun

Tiền đạo

64'

Matthias Seidl

18-Matthias Seidl

Tiền vệ

Louis Schaub

21-Louis Schaub

Tiền vệ

64'

Guido Burgstaller

9-Guido Burgstaller

Tiền đạo

Christoph Lang

10-Christoph Lang

Tiền đạo

46'

Lukas Grgić

8-Lukas Grgić

Tiền vệ

Moritz Oswald

28-Moritz Oswald

Tiền vệ

77'

Bror Blume Jensen

10-Bror Blume Jensen

Tiền vệ

Johannes Naschberger

17-Johannes Naschberger

Tiền vệ

77'

Quincy butler

7-Quincy butler

Tiền đạo

Alexander Ranacher

14-Alexander Ranacher

Tiền vệ

77'

Stefan Skrbo

23-Stefan Skrbo

Tiền đạo

Tobias Anselm

11-Tobias Anselm

Tiền đạo

37'

Lukas Hinterseer

16-Lukas Hinterseer

Tiền đạo

Mahamadou Diarra

8-Mahamadou Diarra

Tiền đạo

19'

Lennart Czyborra

25-Lennart Czyborra

Hậu vệ

Osarenren Okungbowa

22-Osarenren Okungbowa

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Niklas Hedl
6.1

45-Niklas Hedl

Thủ môn

Bendeguz Bolla
7.3

77-Bendeguz Bolla

Hậu vệ

Maximilian Hofmann
7.2

20-Maximilian Hofmann

Hậu vệ

Serge-Philippe Raux-Yao
7.8

6-Serge-Philippe Raux-Yao

Hậu vệ

Benjamin·Bockle
7.3

3-Benjamin·Bockle

78'

Hậu vệ

Mamadou Sangare
7.0

17-Mamadou Sangare

Tiền vệ

Lukas Grgić
6.0

8-Lukas Grgić

46'

Tiền vệ

Matthias Seidl
6.5

18-Matthias Seidl

64'

Tiền vệ

Isak Jansson
6.8

22-Isak Jansson

78'

Tiền vệ

Dion Drena Beljo
8.6

7-Dion Drena Beljo

Tiền đạo

Guido Burgstaller
5.9

9-Guido Burgstaller

64'

Tiền đạo

Adam Stejskal
6.8

40-Adam Stejskal

Thủ môn

Lukas Sulzbacher
5.9

6-Lukas Sulzbacher

Hậu vệ

Jamie Lawrence
6.6

5-Jamie Lawrence

Hậu vệ

David Gugganig
6.3

3-David Gugganig

Hậu vệ

Lennart Czyborra
6.0

25-Lennart Czyborra

19'

Hậu vệ

Matthäus Taferner
6.2

30-Matthäus Taferner

Tiền vệ

Valentino Müller
6.2

4-Valentino Müller

Tiền vệ

Bror Blume Jensen
5.6

10-Bror Blume Jensen

77'

Tiền vệ

Quincy butler
6.4

7-Quincy butler

77'

Tiền đạo

Lukas Hinterseer
6.8

16-Lukas Hinterseer

37'

Tiền đạo

Stefan Skrbo
6.2

23-Stefan Skrbo

77'

Tiền đạo

Dự bị

Christoph Lang
6.9

10-Christoph Lang

64'

Tiền đạo

Louis Schaub
6.6

21-Louis Schaub

64'

Tiền vệ

Jonas Antonius Auer
6.2

23-Jonas Antonius Auer

78'

Hậu vệ

Paul Gartler

25-Paul Gartler

Thủ môn

Moritz Oswald
6.6

28-Moritz Oswald

46'

Tiền vệ

Nenad Cvetković

55-Nenad Cvetković

Hậu vệ

Furkan Dursun
6.7

66-Furkan Dursun

78'

Tiền đạo

Mahamadou Diarra
5.2

8-Mahamadou Diarra

37'

Tiền đạo

Tobias Anselm
6.2

11-Tobias Anselm

77'

Tiền đạo

Alexander Eckmayr

13-Alexander Eckmayr

Thủ môn

Alexander Ranacher
7.5

14-Alexander Ranacher

77'

Tiền vệ

Johannes Naschberger
6.4

17-Johannes Naschberger

77'

Tiền vệ

Y. Vötter

21-Y. Vötter

Tiền đạo

Osarenren Okungbowa
6.6

22-Osarenren Okungbowa

19'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Robert Klauss

Robert Klauss

 

Philipp Semlic

Philipp Semlic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra