3-4-2-1RC Lens 3-4-2-1

3-4-3 FC Nantes3-4-3

Brice Samba5.5
30-Brice Samba
Jonathan Gradit6.9 76'
24-Jonathan Gradit
Kevin Danso6.2
4-Kevin Danso
Facundo Medina6.0
14-Facundo Medina
Przemysław Frankowski6.5
29-Przemysław Frankowski
Neil El Aynaoui5.9 69'
23-Neil El Aynaoui
Adrien Thomasson8.0
28-Adrien Thomasson
Deiver Machado6.2
3-Deiver Machado
David Da Costa7.3 69'
10-David Da Costa
Andy Diouf6.1 63'
18-Andy Diouf
R. Labeau Lascary6.0
36-R. Labeau Lascary
Alban Lafont5.3
1-Alban Lafont
Jean-Charles Castelletto5.6
21-Jean-Charles Castelletto
Nicolas Pallois5.7
4-Nicolas Pallois
Jean-Kevin Duverne6.7
2-Jean-Kevin Duverne
Kelvin Amian6.3
98-Kelvin Amian
Pedro Chirivella5.7
5-Pedro Chirivella
Augusto Douglas5.6 90+2'
6-Augusto Douglas
Nicolas Cozza7.7
3-Nicolas Cozza
Matthis Abline6.4 67'
39-Matthis Abline
Mostafa Mohamed6.7 66'
31-Mostafa Mohamed
Moses Simon6.9 80'
27-Moses Simon

Thay người

76'

Jonathan Gradit

24-Jonathan Gradit

Hậu vệ

Angelo Fulgini

11-Angelo Fulgini

Tiền vệ

69'

Neil El Aynaoui

23-Neil El Aynaoui

Tiền vệ

Hamzat Ojediran

15-Hamzat Ojediran

Tiền vệ

69'

David Da Costa

10-David Da Costa

Tiền vệ

Anass Zaroury

21-Anass Zaroury

Tiền đạo

63'

Andy Diouf

18-Andy Diouf

Tiền vệ

Florian Sotoca

7-Florian Sotoca

Tiền đạo

90+2'

Augusto Douglas

6-Augusto Douglas

Tiền vệ

Florent Mollet

25-Florent Mollet

Tiền vệ

80'

Moses Simon

27-Moses Simon

Tiền đạo

Sorba Thomas

22-Sorba Thomas

Tiền vệ

67'

Matthis Abline

39-Matthis Abline

Tiền đạo

Igniatius Ganago

7-Igniatius Ganago

Tiền đạo

66'

Mostafa Mohamed

31-Mostafa Mohamed

Tiền đạo

Bahereba Guirassy

62-Bahereba Guirassy

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Brice Samba
5.5

30-Brice Samba

Thủ môn

Jonathan Gradit
6.9

24-Jonathan Gradit

76'

Hậu vệ

Kevin Danso
6.2

4-Kevin Danso

Hậu vệ

Facundo Medina
6.0

14-Facundo Medina

Hậu vệ

Przemysław Frankowski
6.5

29-Przemysław Frankowski

Tiền vệ

Neil El Aynaoui
5.9

23-Neil El Aynaoui

69'

Tiền vệ

Adrien Thomasson
8.0

28-Adrien Thomasson

Tiền vệ

Deiver Machado
6.2

3-Deiver Machado

Tiền vệ

David Da Costa
7.3

10-David Da Costa

69'

Tiền vệ

Andy Diouf
6.1

18-Andy Diouf

63'

Tiền vệ

R. Labeau Lascary
6.0

36-R. Labeau Lascary

Tiền đạo

Alban Lafont
5.3

1-Alban Lafont

Thủ môn

Jean-Charles Castelletto
5.6

21-Jean-Charles Castelletto

Hậu vệ

Nicolas Pallois
5.7

4-Nicolas Pallois

Hậu vệ

Jean-Kevin Duverne
6.7

2-Jean-Kevin Duverne

Hậu vệ

Kelvin Amian
6.3

98-Kelvin Amian

Tiền vệ

Pedro Chirivella
5.7

5-Pedro Chirivella

Tiền vệ

Augusto Douglas
5.6

6-Augusto Douglas

90+2'

Tiền vệ

Nicolas Cozza
7.7

3-Nicolas Cozza

Tiền vệ

Matthis Abline
6.4

39-Matthis Abline

67'

Tiền đạo

Mostafa Mohamed
6.7

31-Mostafa Mohamed

66'

Tiền đạo

Moses Simon
6.9

27-Moses Simon

80'

Tiền đạo

Dự bị

Florian Sotoca
6.2

7-Florian Sotoca

63'

Tiền đạo

Angelo Fulgini
6.8

11-Angelo Fulgini

76'

Tiền vệ

Jhoanner Chávez

13-Jhoanner Chávez

Hậu vệ

Hamzat Ojediran
8.6

15-Hamzat Ojediran

69'

Tiền vệ

Hervé Koffi

16-Hervé Koffi

Thủ môn

Malang Sarr

20-Malang Sarr

Hậu vệ

Anass Zaroury
6.8

21-Anass Zaroury

69'

Tiền đạo

Nampalys Mendy

26-Nampalys Mendy

Tiền vệ

K. Diliwidi

33-K. Diliwidi

Tiền đạo

Igniatius Ganago
5.3

7-Igniatius Ganago

67'

Tiền đạo

Marcus Coco

11-Marcus Coco

Tiền đạo

Jean-Philippe Gbamin
6.8

17-Jean-Philippe Gbamin

90+2'

Tiền vệ

Sorba Thomas
6.3

22-Sorba Thomas

80' 90+2'

Tiền vệ

Florent Mollet
6.5

25-Florent Mollet

90+2'

Tiền vệ

Patrik Carlgren

30-Patrik Carlgren

Thủ môn

Mathieu Acapandie

41-Mathieu Acapandie

Hậu vệ

Bahereba Guirassy
6.8

62-Bahereba Guirassy

66'

Tiền đạo

Louis Leroux

66-Louis Leroux

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Will Still

Will Still

 

Antoine Kombouaré

Antoine Kombouaré

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra