4-2-3-1RC Lens 4-2-3-1

3-4-1-2 Montpellier Hérault SC3-4-1-2

Brice Samba7.6
30-Brice Samba
Przemysław Frankowski7.2
29-Przemysław Frankowski
Kevin Danso6.8
4-Kevin Danso
Abdukodir Khusanov7.2
25-Abdukodir Khusanov
Facundo Medina7.3 80'
14-Facundo Medina
Adrien Thomasson7.3
28-Adrien Thomasson
Andy Diouf6.2 61'
18-Andy Diouf
R. Labeau Lascary8.6 61'
36-R. Labeau Lascary
Angelo Fulgini7.5 76'
11-Angelo Fulgini
Anass Zaroury8.5
21-Anass Zaroury
M'Bala Nzola6.2 61'
8-M'Bala Nzola
Benjamin Lecomte6.8
40-Benjamin Lecomte
Becir Omeragic6.5
27-Becir Omeragic
Nikola Maksimović6.1 71'
52-Nikola Maksimović
Modibo Sagnan6.4
5-Modibo Sagnan
Enzo Tchato5.7
29-Enzo Tchato
Jordan Ferri6.2 84'
12-Jordan Ferri
Joris Chotard6.8 84'
13-Joris Chotard
Issiaga Sylla6.3
3-Issiaga Sylla
Teji Savanier6.6
11-Teji Savanier
Musa Al-Taamari5.8
9-Musa Al-Taamari
Arnaud Nordin6.7 46'
7-Arnaud Nordin

Thay người

80'

Facundo Medina

14-Facundo Medina

Hậu vệ

Jhoanner Chávez

13-Jhoanner Chávez

Hậu vệ

76'

Angelo Fulgini

11-Angelo Fulgini

Tiền vệ

David Da Costa

10-David Da Costa

Tiền vệ

61'

Andy Diouf

18-Andy Diouf

Tiền vệ

Neil El Aynaoui

23-Neil El Aynaoui

Tiền vệ

61'

R. Labeau Lascary

36-R. Labeau Lascary

Tiền vệ

Florian Sotoca

7-Florian Sotoca

Tiền đạo

61'

M'Bala Nzola

8-M'Bala Nzola

Tiền đạo

Wesley Saïd

22-Wesley Saïd

Tiền đạo

84'

Jordan Ferri

12-Jordan Ferri

Tiền vệ

Junior Ndiaye

41-Junior Ndiaye

Tiền đạo

84'

Joris Chotard

13-Joris Chotard

Tiền vệ

Gabriel Bares

15-Gabriel Bares

Tiền vệ

71'

Nikola Maksimović

52-Nikola Maksimović

Hậu vệ

Akor Adams

8-Akor Adams

Tiền đạo

46'

Arnaud Nordin

7-Arnaud Nordin

Tiền đạo

Wahbi Khazri

10-Wahbi Khazri

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Brice Samba
7.6

30-Brice Samba

Thủ môn

Przemysław Frankowski
7.2

29-Przemysław Frankowski

Hậu vệ

Kevin Danso
6.8

4-Kevin Danso

Hậu vệ

Abdukodir Khusanov
7.2

25-Abdukodir Khusanov

Hậu vệ

Facundo Medina
7.3

14-Facundo Medina

80'

Hậu vệ

Adrien Thomasson
7.3

28-Adrien Thomasson

Tiền vệ

Andy Diouf
6.2

18-Andy Diouf

61'

Tiền vệ

R. Labeau Lascary
8.6

36-R. Labeau Lascary

61'

Tiền vệ

Angelo Fulgini
7.5

11-Angelo Fulgini

76'

Tiền vệ

Anass Zaroury
8.5

21-Anass Zaroury

Tiền vệ

M'Bala Nzola
6.2

8-M'Bala Nzola

61'

Tiền đạo

Benjamin Lecomte
6.8

40-Benjamin Lecomte

Thủ môn

Becir Omeragic
6.5

27-Becir Omeragic

Hậu vệ

Nikola Maksimović
6.1

52-Nikola Maksimović

71'

Hậu vệ

Modibo Sagnan
6.4

5-Modibo Sagnan

Hậu vệ

Enzo Tchato
5.7

29-Enzo Tchato

Tiền vệ

Jordan Ferri
6.2

12-Jordan Ferri

84'

Tiền vệ

Joris Chotard
6.8

13-Joris Chotard

84'

Tiền vệ

Issiaga Sylla
6.3

3-Issiaga Sylla

Tiền vệ

Teji Savanier
6.6

11-Teji Savanier

Tiền vệ

Musa Al-Taamari
5.8

9-Musa Al-Taamari

Tiền đạo

Arnaud Nordin
6.7

7-Arnaud Nordin

46'

Tiền đạo

Dự bị

Florian Sotoca
6.3

7-Florian Sotoca

61'

Tiền đạo

David Da Costa
6.7

10-David Da Costa

76'

Tiền vệ

Jhoanner Chávez
6.3

13-Jhoanner Chávez

80'

Hậu vệ

Hamzat Ojediran

15-Hamzat Ojediran

Tiền vệ

Hervé Koffi

16-Hervé Koffi

Thủ môn

Malang Sarr

20-Malang Sarr

Hậu vệ

Wesley Saïd
6.6

22-Wesley Saïd

61'

Tiền đạo

Neil El Aynaoui
6.7

23-Neil El Aynaoui

61'

Tiền vệ

Jonathan Gradit

24-Jonathan Gradit

Hậu vệ

Akor Adams
6.7

8-Akor Adams

71'

Tiền đạo

Wahbi Khazri
6.8

10-Wahbi Khazri

46'

Tiền đạo

Gabriel Bares
6.9

15-Gabriel Bares

84'

Tiền vệ

Dimitry Bertaud

16-Dimitry Bertaud

Thủ môn

Theo Sainte Luce

17-Theo Sainte Luce

Hậu vệ

Junior Ndiaye
6.5

41-Junior Ndiaye

84'

Tiền đạo

Théo Chennahi

44-Théo Chennahi

Tiền vệ

Yaël Mouanga Boudzoumou

47-Yaël Mouanga Boudzoumou

Hậu vệ

Falaye Sacko

77-Falaye Sacko

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Will Still

Will Still

 

Jean-Louis Gasset

Jean-Louis Gasset

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra