4-2-3-1 RC Sporting Charleroi 4-2-3-1

4-1-4-1 KAA Gent4-1-4-1

Mohamed Kone6.1
30-Mohamed Kone
Jeremy Petris6.9
98-Jeremy Petris
Cheick Keita6.8
95-Cheick Keita
Stelios Andreou6.6
21-Stelios Andreou
Vetle Winger Dragsnes7.6
15-Vetle Winger Dragsnes
Adem Zorgane8.6
6-Adem Zorgane
Etiene Camara6.6
5-Etiene Camara
Antoine Bernier6.5 90+5'
17-Antoine Bernier
Daan Heymans7.2
18-Daan Heymans
Parfait Guiagon6.6 77'
8-Parfait Guiagon
Youssef Sylla6.0 45'
80-Youssef Sylla
Davy Roef7.3
33-Davy Roef
Matisse Samoise6.0 70'
18-Matisse Samoise
Tsuyoshi Watanabe6.1
4-Tsuyoshi Watanabe
Stefan Mitrovic6.4
13-Stefan Mitrovic
Archibald Norman Brown6.1
3-Archibald Norman Brown
Mathias Delorge-Knieper6.2
16-Mathias Delorge-Knieper
Daisuke·Yokota6.9 83'
14-Daisuke·Yokota
Hong Hyunseok6.9 83'
7-Hong Hyunseok
Omri Gandelman6.2
6-Omri Gandelman
Matias Fernandez Pardo5.8 70'
28-Matias Fernandez Pardo
Andri Guojohnsen6.1
9-Andri Guojohnsen

Thay người

90+5'

Antoine Bernier

17-Antoine Bernier

Tiền vệ

Aiham Ousou

4-Aiham Ousou

Hậu vệ

77'

Parfait Guiagon

8-Parfait Guiagon

Tiền vệ

Isaac Mbenza

7-Isaac Mbenza

Tiền đạo

45'

Youssef Sylla

80-Youssef Sylla

Tiền đạo

Youssouph Badji

10-Youssouph Badji

Tiền đạo

83'

Daisuke·Yokota

14-Daisuke·Yokota

Tiền vệ

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền đạo

83'

Hong Hyunseok

7-Hong Hyunseok

Tiền vệ

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

70'

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Hậu vệ

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Hậu vệ

70'

Matias Fernandez Pardo

28-Matias Fernandez Pardo

Tiền vệ

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Mohamed Kone
6.1

30-Mohamed Kone

Thủ môn

Jeremy Petris
6.9

98-Jeremy Petris

Hậu vệ

Cheick Keita
6.8

95-Cheick Keita

Hậu vệ

Stelios Andreou
6.6

21-Stelios Andreou

Hậu vệ

Vetle Winger Dragsnes
7.6

15-Vetle Winger Dragsnes

Hậu vệ

Adem Zorgane
8.6

6-Adem Zorgane

Tiền vệ

Etiene Camara
6.6

5-Etiene Camara

Tiền vệ

Antoine Bernier
6.5

17-Antoine Bernier

90+5'

Tiền vệ

Daan Heymans
7.2

18-Daan Heymans

Tiền vệ

Parfait Guiagon
6.6

8-Parfait Guiagon

77'

Tiền vệ

Youssef Sylla
6.0

80-Youssef Sylla

45'

Tiền đạo

Davy Roef
7.3

33-Davy Roef

Thủ môn

Matisse Samoise
6.0

18-Matisse Samoise

70'

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
6.1

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Stefan Mitrovic
6.4

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Archibald Norman Brown
6.1

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

Mathias Delorge-Knieper
6.2

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Daisuke·Yokota
6.9

14-Daisuke·Yokota

83'

Tiền vệ

Hong Hyunseok
6.9

7-Hong Hyunseok

83'

Tiền vệ

Omri Gandelman
6.2

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Matias Fernandez Pardo
5.8

28-Matias Fernandez Pardo

70'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.1

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

Dự bị

Aiham Ousou
6.1

4-Aiham Ousou

90+5'

Hậu vệ

Isaac Mbenza
6.9

7-Isaac Mbenza

77'

Tiền đạo

Oday Dabagh

9-Oday Dabagh

Tiền đạo

Youssouph Badji
6.3

10-Youssouph Badji

45'

Tiền đạo

Y. Titraoui

22-Y. Titraoui

Tiền vệ

Mardochee Nzita

24-Mardochee Nzita

Hậu vệ

Žan Rogelj

29-Žan Rogelj

Hậu vệ

Theo Defourny

33-Theo Defourny

Thủ môn

A. Boukamir

56-A. Boukamir

Tiền vệ

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Ismael Kandouss

5-Ismael Kandouss

Hậu vệ

Momodou Sonko
6.2

11-Momodou Sonko

83'

Tiền đạo

Hugo Gambor

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Franck·Surdez
6.8

19-Franck·Surdez

70'

Tiền đạo

Noah Fadiga
6.4

22-Noah Fadiga

70'

Hậu vệ

Sven Kums
6.8

24-Sven Kums

83'

Tiền vệ

Núrio Furtuna

25-Núrio Furtuna

Hậu vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rik De Mil

Rik De Mil

 

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra