4-2-3-1Reading U21 4-2-3-1

4-3-3 Norwich City U214-3-3

Matthew Christopher Rowley6.2
1-Matthew Christopher Rowley
Boyd Beacroft6.0
2-Boyd Beacroft
Sam Harrison6.5
6-Sam Harrison
michael stickland6.8
5-michael stickland
Kai Source6.8
3-Kai Source
Jack Michel Senga Ngoyi6.3 76'
4-Jack Michel Senga Ngoyi
Jacob Borgnis6.3 46'
8-Jacob Borgnis
Joseph Barough6.3
7-Joseph Barough
C. Wellens6.9 76'
10-C. Wellens
Maddox McMillan6.7 68'
11-Maddox McMillan
Jeremiah Okine-Peters6.2
9-Jeremiah Okine-Peters
Caleb Ansen6.1
1-Caleb Ansen
Jonathan Tomkinson6.5
2-Jonathan Tomkinson
Billy Gee6.6
4-Billy Gee
Jaden Warner 46'
5-Jaden Warner
Lucien Mahovo
3-Lucien Mahovo
Adian Manning5.0
18-Adian Manning
Uriah Djedje6.2
6-Uriah Djedje
Aidan James Bridge7.9 75'
11-Aidan James Bridge
Brandon Forbes6.6 64'
10-Brandon Forbes
E. Mundle-Smith6.3 84'
7-E. Mundle-Smith
Finley Welch6.1
9-Finley Welch

Thay người

76'

Jack Michel Senga Ngoyi

4-Jack Michel Senga Ngoyi

Tiền vệ

T. St Louis

15-T. St Louis

Tiền vệ

76'

C. Wellens

10-C. Wellens

Tiền vệ

A Trialist

16-A Trialist

Hậu vệ

68'

Maddox McMillan

11-Maddox McMillan

Tiền vệ

Emmanuel Osho

14-Emmanuel Osho

Tiền đạo

46'

Jacob Borgnis

8-Jacob Borgnis

Tiền vệ

Luke Howard

12-Luke Howard

Tiền vệ

84'

E. Mundle-Smith

7-E. Mundle-Smith

Tiền đạo

Alex Roberts

15-Alex Roberts

Tiền đạo

75'

Aidan James Bridge

11-Aidan James Bridge

Tiền vệ

Charlie Wilson

14-Charlie Wilson

Hậu vệ

64'

Brandon Forbes

10-Brandon Forbes

Tiền đạo

Daniel Ogwuru

16-Daniel Ogwuru

Tiền đạo

46'

Jaden Warner

5-Jaden Warner

Hậu vệ

Harmony Okwumo

12-Harmony Okwumo

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Matthew Christopher Rowley
6.2

1-Matthew Christopher Rowley

Thủ môn

Boyd Beacroft
6.0

2-Boyd Beacroft

Hậu vệ

Sam Harrison
6.5

6-Sam Harrison

Hậu vệ

michael stickland
6.8

5-michael stickland

Hậu vệ

Kai Source
6.8

3-Kai Source

Hậu vệ

Jack Michel Senga Ngoyi
6.3

4-Jack Michel Senga Ngoyi

76'

Tiền vệ

Jacob Borgnis
6.3

8-Jacob Borgnis

46'

Tiền vệ

Joseph Barough
6.3

7-Joseph Barough

Tiền vệ

C. Wellens
6.9

10-C. Wellens

76'

Tiền vệ

Maddox McMillan
6.7

11-Maddox McMillan

68'

Tiền vệ

Jeremiah Okine-Peters
6.2

9-Jeremiah Okine-Peters

Tiền đạo

Caleb Ansen
6.1

1-Caleb Ansen

Thủ môn

Jonathan Tomkinson
6.5

2-Jonathan Tomkinson

Hậu vệ

Billy Gee
6.6

4-Billy Gee

Hậu vệ

Jaden Warner

5-Jaden Warner

46'

Hậu vệ

Lucien Mahovo

3-Lucien Mahovo

Hậu vệ

Adian Manning
5.0

18-Adian Manning

Tiền vệ

Uriah Djedje
6.2

6-Uriah Djedje

Tiền vệ

Aidan James Bridge
7.9

11-Aidan James Bridge

75'

Tiền vệ

Brandon Forbes
6.6

10-Brandon Forbes

64'

Tiền đạo

E. Mundle-Smith
6.3

7-E. Mundle-Smith

84'

Tiền đạo

Finley Welch
6.1

9-Finley Welch

Tiền đạo

Dự bị

Luke Howard
6.8

12-Luke Howard

46'

Tiền vệ

Harrison Rhone

13-Harrison Rhone

Thủ môn

Emmanuel Osho
6.6

14-Emmanuel Osho

68'

Tiền đạo

T. St Louis

15-T. St Louis

76'

Tiền vệ

A Trialist

16-A Trialist

76'

Hậu vệ

Harmony Okwumo
6.4

12-Harmony Okwumo

46'

Hậu vệ

Tom Finch

13-Tom Finch

Thủ môn

Charlie Wilson

14-Charlie Wilson

75'

Hậu vệ

Alex Roberts

15-Alex Roberts

84'

Tiền đạo

Daniel Ogwuru
6.9

16-Daniel Ogwuru

64'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra