Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-4-2

Joel Pereira6.6
22-Joel Pereira
Michael James Craig6.2 77'
5-Michael James Craig
Amadou Salif Mbengue6.6 46'
27-Amadou Salif Mbengue
Tyler Bindon6.8
24-Tyler Bindon
A. Garcia6.3
30-A. Garcia
Ben Elliott5.9 66'
4-Ben Elliott
Lewis Wing6.1
29-Lewis Wing
Charlie Savage5.8 76'
8-Charlie Savage
Chem Campbell6.7
20-Chem Campbell
Sam Smith6.0
10-Sam Smith
Harvey Knibbs5.3
7-Harvey Knibbs
Harry Tyrer6.8
30-Harry Tyrer
Odeluga Offiah6.3
24-Odeluga Offiah
Matthew Pennington7.3
5-Matthew Pennington
Oliver Casey6.7
20-Oliver Casey
James Husband6.5
3-James Husband
Robert Apter8.7 87'
25-Robert Apter
Lee Evans7.9 82'
7-Lee Evans
Albie Morgan8.1
8-Albie Morgan
Joshua Onomah6.2 41'
17-Joshua Onomah
Kyle Joseph6.3 87'
9-Kyle Joseph
Ashley Fletcher8.6 83'
11-Ashley Fletcher

Thay người

77'

Michael James Craig

39-A. Ahmed

5-Michael James Craig

76'

Charlie Savage

19-Jayden Wareham

8-Charlie Savage

66'

Ben Elliott

28-Manadi Camara

4-Ben Elliott

46'

Amadou Salif Mbengue

34-Louie Holzman

27-Amadou Salif Mbengue

87'

Robert Apter

26-Zachary Ashworth

25-Robert Apter

87'

Kyle Joseph

4-Jordan Gabriel

9-Kyle Joseph

83'

Ashley Fletcher

16-Jordan Rhodes

11-Ashley Fletcher

82'

Lee Evans

6-Oliver Norburn

7-Lee Evans

41'

Joshua Onomah

19-Dominic Ballard

17-Joshua Onomah

Đội hình xuất phát

Joel Pereira
6.6

22-Joel Pereira

Thủ môn

Michael James Craig
6.2

5-Michael James Craig

77'

Hậu vệ

Amadou Salif Mbengue
6.6

27-Amadou Salif Mbengue

46'

Hậu vệ

Tyler Bindon
6.8

24-Tyler Bindon

Hậu vệ

A. Garcia
6.3

30-A. Garcia

Hậu vệ

Ben Elliott
5.9

4-Ben Elliott

66'

Tiền vệ

Lewis Wing
6.1

29-Lewis Wing

Tiền vệ

Charlie Savage
5.8

8-Charlie Savage

76'

Tiền vệ

Chem Campbell
6.7

20-Chem Campbell

Tiền đạo

Sam Smith
6.0

10-Sam Smith

Tiền đạo

Harvey Knibbs
5.3

7-Harvey Knibbs

Tiền đạo

Harry Tyrer
6.8

30-Harry Tyrer

Thủ môn

Odeluga Offiah
6.3

24-Odeluga Offiah

Hậu vệ

Matthew Pennington
7.3

5-Matthew Pennington

Hậu vệ

Oliver Casey
6.7

20-Oliver Casey

Hậu vệ

James Husband
6.5

3-James Husband

Hậu vệ

Robert Apter
8.7

25-Robert Apter

87'

Tiền vệ

Lee Evans
7.9

7-Lee Evans

82'

Tiền vệ

Albie Morgan
8.1

8-Albie Morgan

Tiền vệ

Joshua Onomah
6.2

17-Joshua Onomah

41'

Tiền vệ

Kyle Joseph
6.3

9-Kyle Joseph

87'

Tiền đạo

Ashley Fletcher
8.6

11-Ashley Fletcher

83'

Tiền đạo

Dự bị

David Button

1-David Button

Thủ môn

Harlee Dean

6-Harlee Dean

Hậu vệ

Jayden Wareham

19-Jayden Wareham

76'

Tiền đạo

Manadi Camara

28-Manadi Camara

66'

Tiền vệ

Louie Holzman
6.7

34-Louie Holzman

46'

Hậu vệ

A. Ahmed
6.3

39-A. Ahmed

77'

Hậu vệ

Tyler Sackey

44-Tyler Sackey

Tiền vệ

Richard O'Donnell

1-Richard O'Donnell

Thủ môn

Jordan Gabriel
6.8

4-Jordan Gabriel

87'

Hậu vệ

Oliver Norburn
6.2

6-Oliver Norburn

82'

Tiền vệ

Jordan Rhodes
6.6

16-Jordan Rhodes

83'

Tiền đạo

Dominic Ballard
5.9

19-Dominic Ballard

41'

Tiền đạo

Zachary Ashworth
6.6

26-Zachary Ashworth

87'

Hậu vệ

Ryan Finnigan

28-Ryan Finnigan

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Noel Hunt

Noel Hunt

 

Steve Bruce

Steve Bruce

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn