Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-4-1

Zac MacMath8.8
18-Zac MacMath
emeka eneli7.1
14-emeka eneli
Justen Glad7.5
15-Justen Glad
Javain Brown7.1
91-Javain Brown
Alexandros Katranis7.2
98-Alexandros Katranis
Nelson Palacio6.8 55'
13-Nelson Palacio
Braian Ojeda6.8
6-Braian Ojeda
D. Marczuk7.3
11-D. Marczuk
Matt Crooks7.1 70'
25-Matt Crooks
Diego Luna6.9 70'
8-Diego Luna
Chicho Arango7.6
9-Chicho Arango
Dayne St. Clair7.9
97-Dayne St. Clair
Bongokuhle Hlongwane6.6
21-Bongokuhle Hlongwane
Carlos Harvey6.9
67-Carlos Harvey
Michael Boxall6.7
15-Michael Boxall
Jefferson Abel Díaz Beleño6.8
28-Jefferson Abel Díaz Beleño
Joseph Rosales7.3
8-Joseph Rosales
Robin Lod7.2 68'
17-Robin Lod
Hassani Dotson7.0 84'
31-Hassani Dotson
Wil Trapp6.8
20-Wil Trapp
Joaquín Pereyra6.7 68'
26-Joaquín Pereyra
Kelvin Yeboah7.3
9-Kelvin Yeboah

Thay người

70'

Matt Crooks

29-Anderson Julio

25-Matt Crooks

70'

Diego Luna

10-Diogo Gonçalves

8-Diego Luna

55'

Nelson Palacio

2-Andrew Brody

13-Nelson Palacio

84'

Hassani Dotson

13-Anthony Markanich

31-Hassani Dotson

68'

Robin Lod

11-Sang-bin Jung

17-Robin Lod

68'

Joaquín Pereyra

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

26-Joaquín Pereyra

Đội hình xuất phát

Zac MacMath
8.8

18-Zac MacMath

Thủ môn

emeka eneli
7.1

14-emeka eneli

Tiền đạo

Justen Glad
7.5

15-Justen Glad

Hậu vệ

Javain Brown
7.1

91-Javain Brown

Hậu vệ

Alexandros Katranis
7.2

98-Alexandros Katranis

Hậu vệ

Nelson Palacio
6.8

13-Nelson Palacio

55'

Tiền vệ

Braian Ojeda
6.8

6-Braian Ojeda

Tiền vệ

D. Marczuk
7.3

11-D. Marczuk

Hậu vệ

Matt Crooks
7.1

25-Matt Crooks

70'

Tiền vệ

Diego Luna
6.9

8-Diego Luna

70'

Tiền vệ

Chicho Arango
7.6

9-Chicho Arango

Tiền đạo

Dayne St. Clair
7.9

97-Dayne St. Clair

Thủ môn

Bongokuhle Hlongwane
6.6

21-Bongokuhle Hlongwane

Tiền đạo

Carlos Harvey
6.9

67-Carlos Harvey

Hậu vệ

Michael Boxall
6.7

15-Michael Boxall

Hậu vệ

Jefferson Abel Díaz Beleño
6.8

28-Jefferson Abel Díaz Beleño

Tiền đạo

Joseph Rosales
7.3

8-Joseph Rosales

Tiền vệ

Robin Lod
7.2

17-Robin Lod

68'

Tiền vệ

Hassani Dotson
7.0

31-Hassani Dotson

84'

Tiền vệ

Wil Trapp
6.8

20-Wil Trapp

Tiền vệ

Joaquín Pereyra
6.7

26-Joaquín Pereyra

68'

Tiền vệ

Kelvin Yeboah
7.3

9-Kelvin Yeboah

Tiền vệ

Dự bị

Andrew Brody

2-Andrew Brody

55'

Tiền đạo

Diogo Gonçalves

10-Diogo Gonçalves

70'

Tiền đạo

Maikel·Chang

16-Maikel·Chang

Tiền vệ

Lachlan Brook

17-Lachlan Brook

Tiền đạo

Anderson Julio

29-Anderson Julio

70'

Tiền vệ

Marcelo Silva

30-Marcelo Silva

Hậu vệ

Derrick silva

33-Derrick silva

Hậu vệ

Gavin Beavers

35-Gavin Beavers

Thủ môn

Noel Caliskan

92-Noel Caliskan

Tiền vệ

Miguel Tapias

4-Miguel Tapias

Tiền vệ

Franco Fragapane

7-Franco Fragapane

Tiền đạo

Sang-bin Jung

11-Sang-bin Jung

68'

Tiền đạo

Anthony Markanich

13-Anthony Markanich

84'

Hậu vệ

Tanitoluwa Oluwaseyi

14-Tanitoluwa Oluwaseyi

68'

Tiền đạo

Teemu Pukki

22-Teemu Pukki

Tiền đạo

D.J.·Taylor

27-D.J.·Taylor

Hậu vệ

Alec Smir

30-Alec Smir

Thủ môn

loic mesanvi

90-loic mesanvi

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Pablo Mastroeni

Pablo Mastroeni

 

Eric Ramsay

Eric Ramsay

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn