4-2-3-1Real Salt Lake 4-2-3-1

4-2-3-1 New England Revolution4-2-3-1

Gavin Beavers6.9
35-Gavin Beavers
Javain Brown6.2 62'
91-Javain Brown
Justen Glad6.8
15-Justen Glad
P. Quinton7.0
26-P. Quinton
Alexandros Katranis6.7 83'
98-Alexandros Katranis
emeka eneli6.3
14-emeka eneli
Braian Ojeda8.2
6-Braian Ojeda
Lachlan Brook6.8 62'
17-Lachlan Brook
Diogo Gonçalves6.5
10-Diogo Gonçalves
Diego Luna6.2 70'
8-Diego Luna
Anderson Julio7.0 70'
29-Anderson Julio
Aljaž Ivačič7.1
31-Aljaž Ivačič
Nick Lima6.6 73'
12-Nick Lima
Xavier Arreaga5.8
3-Xavier Arreaga
Dave Romney6.8
2-Dave Romney
William Sands6.9
23-William Sands
Matt Polster6.3
8-Matt Polster
Mark Anthony Kaye6.7 46'
28-Mark Anthony Kaye
Esmir Bajraktarevic6.9 57'
47-Esmir Bajraktarevic
Carles Gil7.9
10-Carles Gil
Emmanuel Boateng6.3 54'
18-Emmanuel Boateng
Bobby Wood6.8 46'
17-Bobby Wood

Thay người

83'

Alexandros Katranis

98-Alexandros Katranis

Hậu vệ

Andrew Brody

2-Andrew Brody

Hậu vệ

70'

Diego Luna

8-Diego Luna

Tiền vệ

Maikel·Chang

16-Maikel·Chang

Tiền vệ

70'

Anderson Julio

29-Anderson Julio

Tiền đạo

Matt Crooks

25-Matt Crooks

Tiền vệ

62'

Javain Brown

91-Javain Brown

Hậu vệ

Bode Davis

19-Bode Davis

Tiền vệ

62'

Lachlan Brook

17-Lachlan Brook

Tiền vệ

73'

Nick Lima

12-Nick Lima

Hậu vệ

Peyton Miller

25-Peyton Miller

Hậu vệ

57'

Esmir Bajraktarevic

47-Esmir Bajraktarevic

Tiền vệ

Luca Daniel·Langoni

41-Luca Daniel·Langoni

Tiền đạo

54'

Emmanuel Boateng

18-Emmanuel Boateng

Tiền vệ

Dylan Borrero

11-Dylan Borrero

Tiền vệ

46'

Mark Anthony Kaye

28-Mark Anthony Kaye

Tiền vệ

Ian Harkes

14-Ian Harkes

Tiền vệ

46'

Bobby Wood

17-Bobby Wood

Tiền đạo

Giacomo Vrioni

9-Giacomo Vrioni

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Gavin Beavers
6.9

35-Gavin Beavers

Thủ môn

Javain Brown
6.2

91-Javain Brown

62'

Hậu vệ

Justen Glad
6.8

15-Justen Glad

Hậu vệ

P. Quinton
7.0

26-P. Quinton

Hậu vệ

Alexandros Katranis
6.7

98-Alexandros Katranis

83'

Hậu vệ

emeka eneli
6.3

14-emeka eneli

Tiền vệ

Braian Ojeda
8.2

6-Braian Ojeda

Tiền vệ

Lachlan Brook
6.8

17-Lachlan Brook

62'

Tiền vệ

Diogo Gonçalves
6.5

10-Diogo Gonçalves

Tiền vệ

Diego Luna
6.2

8-Diego Luna

70'

Tiền vệ

Anderson Julio
7.0

29-Anderson Julio

70'

Tiền đạo

Aljaž Ivačič
7.1

31-Aljaž Ivačič

Thủ môn

Nick Lima
6.6

12-Nick Lima

73'

Hậu vệ

Xavier Arreaga
5.8

3-Xavier Arreaga

Hậu vệ

Dave Romney
6.8

2-Dave Romney

Hậu vệ

William Sands
6.9

23-William Sands

Hậu vệ

Matt Polster
6.3

8-Matt Polster

Tiền vệ

Mark Anthony Kaye
6.7

28-Mark Anthony Kaye

46'

Tiền vệ

Esmir Bajraktarevic
6.9

47-Esmir Bajraktarevic

57'

Tiền vệ

Carles Gil
7.9

10-Carles Gil

Tiền vệ

Emmanuel Boateng
6.3

18-Emmanuel Boateng

54'

Tiền vệ

Bobby Wood
6.8

17-Bobby Wood

46'

Tiền đạo

Dự bị

Andrew Brody
6.0

2-Andrew Brody

83'

Hậu vệ

Dominik·Marczuk
6.5

11-Dominik·Marczuk

Tiền vệ

Maikel·Chang
6.2

16-Maikel·Chang

70'

Tiền vệ

Zac MacMath

18-Zac MacMath

Thủ môn

Bode Davis
6.3

19-Bode Davis

62'

Tiền vệ

Matt Crooks
6.1

25-Matt Crooks

70'

Tiền vệ

Benji Michel

28-Benji Michel

Tiền đạo

Marcelo Silva

30-Marcelo Silva

Hậu vệ

griffin dillon

81-griffin dillon

Tiền vệ

Jonathan Mensah

6-Jonathan Mensah

Hậu vệ

Giacomo Vrioni
5.7

9-Giacomo Vrioni

46'

Tiền đạo

Dylan Borrero
6.5

11-Dylan Borrero

54'

Tiền vệ

Ian Harkes
6.2

14-Ian Harkes

46'

Tiền vệ

Nacho Gil

21-Nacho Gil

Tiền vệ

Peyton Miller
6.3

25-Peyton Miller

73'

Hậu vệ

Tim Parker

27-Tim Parker

Hậu vệ

Earl Edwards Jr.

36-Earl Edwards Jr.

Thủ môn

Luca Daniel·Langoni
6.8

41-Luca Daniel·Langoni

57'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Pablo Mastroeni

Pablo Mastroeni

 

Caleb Porter

Caleb Porter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra