4-3-3Red Bull Salzburg 4-3-3

5-3-2 Austria Vienna5-3-2

Janis Blaswich7.4
1-Janis Blaswich
Leandro·Morgalla6.5 68'
39-Leandro·Morgalla
Kamil Piątkowski7.4 90+1'
91-Kamil Piątkowski
H. Blank7.5
4-H. Blank
Amar Dedić7.6
70-Amar Dedić
Nicolás Capaldo6.3
7-Nicolás Capaldo
Stefan Bajcetic6.5 68'
8-Stefan Bajcetic
Oscar Gloukh8.9
30-Oscar Gloukh
adam daghim6.2 90+1'
28-adam daghim
Karim Konate5.9
19-Karim Konate
Nene Dorgeles5.8 68'
45-Nene Dorgeles
Samuel Sahin-Radlinger6.3
1-Samuel Sahin-Radlinger
Reinhold Ranftl6.1
26-Reinhold Ranftl
Philipp Wiesinger6.0 74'
28-Philipp Wiesinger
Aleksandar Dragović6.7
15-Aleksandar Dragović
Lucas Galvao6.3
3-Lucas Galvao
Hakim Guenouche6.1 62'
21-Hakim Guenouche
Abubakr Bari5.1 24'
5-Abubakr Bari
Manfred Fischer6.4 74'
30-Manfred Fischer
Dominik Fitz6.8
36-Dominik Fitz
Maurice Malone6.6
77-Maurice Malone
Nik Prelec6.7 62'
11-Nik Prelec

Thay người

90+1'

Kamil Piątkowski

91-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Kouakou Joane Gadou

23-Kouakou Joane Gadou

Hậu vệ

90+1'

adam daghim

28-adam daghim

Tiền đạo

Moussa Kounfolo Yeo

49-Moussa Kounfolo Yeo

Tiền vệ

68'

Leandro·Morgalla

39-Leandro·Morgalla

Hậu vệ

Mads Bidstrup

18-Mads Bidstrup

Tiền vệ

68'

Stefan Bajcetic

8-Stefan Bajcetic

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath

27-Lucas Gourna Douath

Tiền vệ

68'

Nene Dorgeles

45-Nene Dorgeles

Tiền đạo

Bobby Clark

10-Bobby Clark

Tiền vệ

74'

Philipp Wiesinger

28-Philipp Wiesinger

Hậu vệ

Marvin Potzmann

19-Marvin Potzmann

Tiền vệ

74'

Manfred Fischer

30-Manfred Fischer

Tiền vệ

Marko Raguž

29-Marko Raguž

Tiền đạo

62'

Hakim Guenouche

21-Hakim Guenouche

Hậu vệ

Matteo Perez Vinlöf

18-Matteo Perez Vinlöf

Hậu vệ

62'

Nik Prelec

11-Nik Prelec

Tiền đạo

Muharem Huskovic

9-Muharem Huskovic

Tiền đạo

24'

Abubakr Bari

5-Abubakr Bari

Tiền vệ

Moritz Wels

37-Moritz Wels

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Janis Blaswich
7.4

1-Janis Blaswich

Thủ môn

Leandro·Morgalla
6.5

39-Leandro·Morgalla

68'

Hậu vệ

Kamil Piątkowski
7.4

91-Kamil Piątkowski

90+1'

Hậu vệ

H. Blank
7.5

4-H. Blank

Hậu vệ

Amar Dedić
7.6

70-Amar Dedić

Hậu vệ

Nicolás Capaldo
6.3

7-Nicolás Capaldo

Tiền vệ

Stefan Bajcetic
6.5

8-Stefan Bajcetic

68'

Tiền vệ

Oscar Gloukh
8.9

30-Oscar Gloukh

Tiền vệ

adam daghim
6.2

28-adam daghim

90+1'

Tiền đạo

Karim Konate
5.9

19-Karim Konate

Tiền đạo

Nene Dorgeles
5.8

45-Nene Dorgeles

68'

Tiền đạo

Samuel Sahin-Radlinger
6.3

1-Samuel Sahin-Radlinger

Thủ môn

Reinhold Ranftl
6.1

26-Reinhold Ranftl

Hậu vệ

Philipp Wiesinger
6.0

28-Philipp Wiesinger

74'

Hậu vệ

Aleksandar Dragović
6.7

15-Aleksandar Dragović

Hậu vệ

Lucas Galvao
6.3

3-Lucas Galvao

Hậu vệ

Hakim Guenouche
6.1

21-Hakim Guenouche

62'

Hậu vệ

Abubakr Bari
5.1

5-Abubakr Bari

24'

Tiền vệ

Manfred Fischer
6.4

30-Manfred Fischer

74'

Tiền vệ

Dominik Fitz
6.8

36-Dominik Fitz

Tiền vệ

Maurice Malone
6.6

77-Maurice Malone

Tiền đạo

Nik Prelec
6.7

11-Nik Prelec

62'

Tiền đạo

Dự bị

Bobby Clark
6.7

10-Bobby Clark

68'

Tiền vệ

Mads Bidstrup
6.0

18-Mads Bidstrup

68'

Tiền vệ

E. Baidoo

20-E. Baidoo

Tiền đạo

Kouakou Joane Gadou
6.1

23-Kouakou Joane Gadou

90+1'

Hậu vệ

Alexander Schlager

24-Alexander Schlager

Thủ môn

Lucas Gourna Douath
8.0

27-Lucas Gourna Douath

68'

Tiền vệ

Moussa Kounfolo Yeo
6.0

49-Moussa Kounfolo Yeo

90+1'

Tiền vệ

Muharem Huskovic
6.3

9-Muharem Huskovic

62'

Tiền đạo

Matteo Perez Vinlöf
6.9

18-Matteo Perez Vinlöf

62'

Hậu vệ

Marvin Potzmann
6.9

19-Marvin Potzmann

74'

Tiền vệ

Tin Plavotić

24-Tin Plavotić

Hậu vệ

Marko Raguž
6.5

29-Marko Raguž

74'

Tiền đạo

Moritz Wels
5.6

37-Moritz Wels

24'

Tiền vệ

Mirko Kos

99-Mirko Kos

Thủ môn

Huấn luyện viên

Thomas Letsch

Thomas Letsch

 

Stephan Helm

Stephan Helm

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra