4-3-3Red Bull Salzburg 4-3-3

3-4-3 FC Blau Weiss Linz3-4-3

Janis Blaswich6.2
1-Janis Blaswich
Amar Dedić8.4
70-Amar Dedić
Kamil Piątkowski7.7
91-Kamil Piątkowski
Samson Baidoo7.7
6-Samson Baidoo
John Mellberg7.9 64'
36-John Mellberg
Nicolás Capaldo7.6 64'
7-Nicolás Capaldo
Mamady Diambou8.1
15-Mamady Diambou
Oscar Gloukh9.2 74'
30-Oscar Gloukh
Adam Daghim7.0
28-Adam Daghim
Petar Ratkov6.7 64'
21-Petar Ratkov
Moussa Kounfolo Yeo7.8 77'
49-Moussa Kounfolo Yeo
Nicolas Schmid5.3
1-Nicolas Schmid
Alem Pasic6.0 63'
17-Alem Pasic
Manuel Maranda5.9
15-Manuel Maranda
Martin Moormann5.0
16-Martin Moormann
Anderson5.3
28-Anderson
Lucas Soares Dantas6.9 46'
6-Lucas Soares Dantas
Alexander Briedl5.2
19-Alexander Briedl
Lukas Ibertsberger6.1 46'
26-Lukas Ibertsberger
Ronivaldo Bernardo Sales5.5 71'
9-Ronivaldo Bernardo Sales
Kristijan Dobraš6.1 46'
30-Kristijan Dobraš
Conor Noss7.9
7-Conor Noss

Thay người

77'

Moussa Kounfolo Yeo

49-Moussa Kounfolo Yeo

Tiền đạo

Lucas Gourna Douath

27-Lucas Gourna Douath

Tiền vệ

74'

Oscar Gloukh

30-Oscar Gloukh

Tiền vệ

Mads Bidstrup

18-Mads Bidstrup

Tiền vệ

64'

John Mellberg

36-John Mellberg

Hậu vệ

Aleksa Terzić

3-Aleksa Terzić

Hậu vệ

64'

Nicolás Capaldo

7-Nicolás Capaldo

Tiền vệ

Maurits Kjaergaard

14-Maurits Kjaergaard

Tiền vệ

64'

Petar Ratkov

21-Petar Ratkov

Tiền đạo

Nene Dorgeles

45-Nene Dorgeles

Tiền đạo

71'

Ronivaldo Bernardo Sales

9-Ronivaldo Bernardo Sales

Tiền đạo

Julian Gölles

14-Julian Gölles

Hậu vệ

63'

Alem Pasic

17-Alem Pasic

Hậu vệ

Alexander Schmidt

13-Alexander Schmidt

Tiền đạo

46'

Lucas Soares Dantas

6-Lucas Soares Dantas

Tiền vệ

Simon Seidl

20-Simon Seidl

Tiền vệ

46'

Lukas Ibertsberger

26-Lukas Ibertsberger

Tiền vệ

Simon Pirkl

60-Simon Pirkl

Hậu vệ

46'

Kristijan Dobraš

30-Kristijan Dobraš

Tiền đạo

Thomas Goiginger

27-Thomas Goiginger

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Janis Blaswich
6.2

1-Janis Blaswich

Thủ môn

Amar Dedić
8.4

70-Amar Dedić

Hậu vệ

Kamil Piątkowski
7.7

91-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Samson Baidoo
7.7

6-Samson Baidoo

Hậu vệ

John Mellberg
7.9

36-John Mellberg

64'

Hậu vệ

Nicolás Capaldo
7.6

7-Nicolás Capaldo

64'

Tiền vệ

Mamady Diambou
8.1

15-Mamady Diambou

Tiền vệ

Oscar Gloukh
9.2

30-Oscar Gloukh

74'

Tiền vệ

Adam Daghim
7.0

28-Adam Daghim

Tiền đạo

Petar Ratkov
6.7

21-Petar Ratkov

64'

Tiền đạo

Moussa Kounfolo Yeo
7.8

49-Moussa Kounfolo Yeo

77'

Tiền đạo

Nicolas Schmid
5.3

1-Nicolas Schmid

Thủ môn

Alem Pasic
6.0

17-Alem Pasic

63'

Hậu vệ

Manuel Maranda
5.9

15-Manuel Maranda

Hậu vệ

Martin Moormann
5.0

16-Martin Moormann

Hậu vệ

Anderson
5.3

28-Anderson

Tiền vệ

Lucas Soares Dantas
6.9

6-Lucas Soares Dantas

46'

Tiền vệ

Alexander Briedl
5.2

19-Alexander Briedl

Tiền vệ

Lukas Ibertsberger
6.1

26-Lukas Ibertsberger

46'

Tiền vệ

Ronivaldo Bernardo Sales
5.5

9-Ronivaldo Bernardo Sales

71'

Tiền đạo

Kristijan Dobraš
6.1

30-Kristijan Dobraš

46'

Tiền đạo

Conor Noss
7.9

7-Conor Noss

Tiền đạo

Dự bị

Ignace Van der Brempt

2-Ignace Van der Brempt

Hậu vệ

Aleksa Terzić
6.9

3-Aleksa Terzić

64'

Hậu vệ

Maurits Kjaergaard
8.5

14-Maurits Kjaergaard

64'

Tiền vệ

Mads Bidstrup
8.3

18-Mads Bidstrup

74'

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath
6.6

27-Lucas Gourna Douath

77'

Tiền vệ

Jonas Krumrey

41-Jonas Krumrey

Thủ môn

Nene Dorgeles
6.5

45-Nene Dorgeles

64'

Tiền đạo

Paul Mensah

10-Paul Mensah

Tiền đạo

Andreas Lukse

12-Andreas Lukse

Thủ môn

Alexander Schmidt
6.7

13-Alexander Schmidt

63'

Tiền đạo

Julian Gölles
6.5

14-Julian Gölles

71'

Hậu vệ

Simon Seidl
6.1

20-Simon Seidl

46'

Tiền vệ

Thomas Goiginger
6.3

27-Thomas Goiginger

46'

Tiền đạo

Simon Pirkl
5.6

60-Simon Pirkl

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Thomas Letsch

Thomas Letsch

 

Gerald Scheiblehner

Gerald Scheiblehner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra