5-4-1RFC Seraing 5-4-1

5-3-2 Anderlecht II5-3-2

Lucas Margueron6.3
16-Lucas Margueron
Matthieu Muland Kayij6.5
11-Matthieu Muland Kayij
M. Scarpinati 84'
21-M. Scarpinati
Noah Solheid6.7
6-Noah Solheid
Ruben·Droehnle6.6
28-Ruben·Droehnle
M. Allione6.2 69'
13-M. Allione
S. Faye8.3 76'
10-S. Faye
Mathieu Cachbach5.6
27-Mathieu Cachbach
Nils Schouterden6.3
8-Nils Schouterden
Y. Lawson
22-Y. Lawson
P. Fall6.1
9-P. Fall
Timo Schlieck5.1
35-Timo Schlieck
B. Vroninks7.2
62-B. Vroninks
Ismaël Baouf6.5
51-Ismaël Baouf
Joren Dom5.2
85-Joren Dom
Nunzio Engwanda6.2
71-Nunzio Engwanda
Kaïs Houdoussi Barry6.8
50-Kaïs Houdoussi Barry
 Nathan De Cat
74- Nathan De Cat
Milan Robberechts6.8 71'
77-Milan Robberechts
Anas Tajaouart8.0
78-Anas Tajaouart
Robbie Ure6.5 80'
90-Robbie Ure
Keisuke Goto5.6
42-Keisuke Goto

Thay người

84'

M. Scarpinati

21-M. Scarpinati

Hậu vệ

Nabil·Bouchentouf

38-Nabil·Bouchentouf

Tiền vệ

76'

S. Faye

10-S. Faye

Tiền vệ

M. Camara

7-M. Camara

Tiền đạo

69'

M. Allione

13-M. Allione

Hậu vệ

George Angel Alalabang

37-George Angel Alalabang

Hậu vệ

80'

Robbie Ure

90-Robbie Ure

Tiền đạo

Gassimou Sylla

57-Gassimou Sylla

Tiền đạo

71'

Milan Robberechts

77-Milan Robberechts

Tiền vệ

Ludovick Wola-Wetshay

65-Ludovick Wola-Wetshay

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Lucas Margueron
6.3

16-Lucas Margueron

Thủ môn

Matthieu Muland Kayij
6.5

11-Matthieu Muland Kayij

Hậu vệ

M. Scarpinati

21-M. Scarpinati

84'

Hậu vệ

Noah Solheid
6.7

6-Noah Solheid

Hậu vệ

Ruben·Droehnle
6.6

28-Ruben·Droehnle

Hậu vệ

M. Allione
6.2

13-M. Allione

69'

Hậu vệ

S. Faye
8.3

10-S. Faye

76'

Tiền vệ

Mathieu Cachbach
5.6

27-Mathieu Cachbach

Tiền vệ

Nils Schouterden
6.3

8-Nils Schouterden

Tiền vệ

Y. Lawson

22-Y. Lawson

Tiền vệ

P. Fall
6.1

9-P. Fall

Tiền đạo

Timo Schlieck
5.1

35-Timo Schlieck

Thủ môn

B. Vroninks
7.2

62-B. Vroninks

Hậu vệ

Ismaël Baouf
6.5

51-Ismaël Baouf

Hậu vệ

Joren Dom
5.2

85-Joren Dom

Hậu vệ

Nunzio Engwanda
6.2

71-Nunzio Engwanda

Hậu vệ

Kaïs Houdoussi Barry
6.8

50-Kaïs Houdoussi Barry

Hậu vệ

 Nathan De Cat

74- Nathan De Cat

Tiền vệ

Milan Robberechts
6.8

77-Milan Robberechts

71'

Tiền vệ

Anas Tajaouart
8.0

78-Anas Tajaouart

Tiền vệ

Robbie Ure
6.5

90-Robbie Ure

80'

Tiền đạo

Keisuke Goto
5.6

42-Keisuke Goto

Tiền đạo

Dự bị

M. Camara
6.5

7-M. Camara

76'

Tiền đạo

B. Boukteb

17-B. Boukteb

Tiền vệ

Noa Lukebadio

32-Noa Lukebadio

Hậu vệ

Noah Serwy

33-Noah Serwy

Tiền đạo

Jeremy Landu

36-Jeremy Landu

Tiền vệ

George Angel Alalabang
6.1

37-George Angel Alalabang

69'

Hậu vệ

Nabil·Bouchentouf
6.4

38-Nabil·Bouchentouf

84'

Tiền vệ

Boris Dilane Ngoua

50-Boris Dilane Ngoua

Thủ môn

Simon Buggea

54-Simon Buggea

Tiền đạo

Thomas Joël Kana-Katoto

45-Thomas Joël Kana-Katoto

Tiền vệ

Jayden Onia-Seke

49-Jayden Onia-Seke

Tiền đạo

Gassimou Sylla

57-Gassimou Sylla

80'

Tiền đạo

Jarne Flies

58-Jarne Flies

Tiền vệ

lilian vergeylen

59-lilian vergeylen

Tiền đạo

Ludovick Wola-Wetshay

65-Ludovick Wola-Wetshay

71'

Tiền đạo

michiel haentjens

66-michiel haentjens

Thủ môn

A. Conte

70-A. Conte

Tiền vệ

Devon Decorte

80-Devon Decorte

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mbaye Leye

Mbaye Leye

 

Jelle Coen

Jelle Coen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra