5-4-1RFC Seraing 5-4-1

4-3-3 Genk U234-3-3

Lucas Margueron6.2
16-Lucas Margueron
Cheikhou Omar Ndiaye6.5 81'
15-Cheikhou Omar Ndiaye
Marvin Tshibuabua6.9
4-Marvin Tshibuabua
Noah Solheid6.6
6-Noah Solheid
Ruben·Droehnle5.9
28-Ruben·Droehnle
Nils Schouterden6.8
8-Nils Schouterden
M. Camara5.4
7-M. Camara
B. Boukteb6.0 72'
17-B. Boukteb
D. Diarra6.6
23-D. Diarra
Y. Lawson 81'
22-Y. Lawson
Youssef Mokhtari 60'
9-Youssef Mokhtari
Olivier Vliegen6.0
82-Olivier Vliegen
A. Caicedo6.5
75-A. Caicedo
J. Onstein
54-J. Onstein
B. Manguelle6.5 46'
22-B. Manguelle
Y. Yoshinaga6.5
55-Y. Yoshinaga
Thomas Claes6.9
15-Thomas Claes
Christian Akpan6.7
65-Christian Akpan
Noah Adedeji-Sternberg6.2 69'
32-Noah Adedeji-Sternberg
N. Martens8.1 88'
64-N. Martens
Saidou Touré6.2 69'
80-Saidou Touré
wilson costa da6.3 88'
52-wilson costa da

Thay người

81'

Cheikhou Omar Ndiaye

15-Cheikhou Omar Ndiaye

Hậu vệ

S. Marloye

2-S. Marloye

Hậu vệ

81'

Y. Lawson

22-Y. Lawson

Tiền vệ

M. Scarpinati

21-M. Scarpinati

Tiền vệ

72'

B. Boukteb

17-B. Boukteb

Tiền vệ

Sonny Perrey

20-Sonny Perrey

Tiền vệ

60'

Youssef Mokhtari

9-Youssef Mokhtari

Tiền đạo

M. Allione

13-M. Allione

Hậu vệ

88'

N. Martens

64-N. Martens

Tiền đạo

cedric nuozzi

74-cedric nuozzi

Tiền đạo

88'

wilson costa da

52-wilson costa da

Tiền đạo

Eddien Saif Lazar

60-Eddien Saif Lazar

Tiền đạo

69'

Noah Adedeji-Sternberg

32-Noah Adedeji-Sternberg

Tiền vệ

Zaid Bafdili

66-Zaid Bafdili

Tiền vệ

69'

Saidou Touré

80-Saidou Touré

Tiền đạo

Robin Mirisola

59-Robin Mirisola

Tiền đạo

46'

B. Manguelle

22-B. Manguelle

Hậu vệ

michiel cauwel

62-michiel cauwel

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Lucas Margueron
6.2

16-Lucas Margueron

Thủ môn

Cheikhou Omar Ndiaye
6.5

15-Cheikhou Omar Ndiaye

81'

Hậu vệ

Marvin Tshibuabua
6.9

4-Marvin Tshibuabua

Hậu vệ

Noah Solheid
6.6

6-Noah Solheid

Hậu vệ

Ruben·Droehnle
5.9

28-Ruben·Droehnle

Hậu vệ

Nils Schouterden
6.8

8-Nils Schouterden

Hậu vệ

M. Camara
5.4

7-M. Camara

Tiền vệ

B. Boukteb
6.0

17-B. Boukteb

72'

Tiền vệ

D. Diarra
6.6

23-D. Diarra

Tiền vệ

Y. Lawson

22-Y. Lawson

81'

Tiền vệ

Youssef Mokhtari

9-Youssef Mokhtari

60'

Tiền đạo

Olivier Vliegen
6.0

82-Olivier Vliegen

Thủ môn

A. Caicedo
6.5

75-A. Caicedo

Hậu vệ

J. Onstein

54-J. Onstein

Hậu vệ

B. Manguelle
6.5

22-B. Manguelle

46'

Hậu vệ

Y. Yoshinaga
6.5

55-Y. Yoshinaga

Hậu vệ

Thomas Claes
6.9

15-Thomas Claes

Tiền vệ

Christian Akpan
6.7

65-Christian Akpan

Tiền vệ

Noah Adedeji-Sternberg
6.2

32-Noah Adedeji-Sternberg

69'

Tiền vệ

N. Martens
8.1

64-N. Martens

88'

Tiền đạo

Saidou Touré
6.2

80-Saidou Touré

69'

Tiền đạo

wilson costa da
6.3

52-wilson costa da

88'

Tiền đạo

Dự bị

S. Marloye

2-S. Marloye

81'

Hậu vệ

Mamadou Mouctar Bah

5-Mamadou Mouctar Bah

Hậu vệ

Noa Lukebadio

12-Noa Lukebadio

Hậu vệ

M. Allione
6.7

13-M. Allione

60'

Hậu vệ

Sonny Perrey
6.8

20-Sonny Perrey

72'

Tiền vệ

M. Scarpinati

21-M. Scarpinati

81'

Tiền vệ

Sidney Obissa

24-Sidney Obissa

Hậu vệ

Geronimo De Ridder

30-Geronimo De Ridder

Thủ môn

Robin Mirisola
8.3

59-Robin Mirisola

69'

Tiền đạo

Eddien Saif Lazar
6.7

60-Eddien Saif Lazar

88'

Tiền đạo

michiel cauwel
7.1

62-michiel cauwel

46'

Hậu vệ

Zaid Bafdili
6.6

66-Zaid Bafdili

69'

Tiền vệ

Ilyas Bouazzaoui

70-Ilyas Bouazzaoui

Tiền vệ

Brent·Stevens

71-Brent·Stevens

Thủ môn

A. Barry

72-A. Barry

Hậu vệ

cedric nuozzi
6.9

74-cedric nuozzi

88'

Tiền đạo

Luka Lukanic

78-Luka Lukanic

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mbaye Leye

Mbaye Leye

 

Thomas Buffel

Thomas Buffel

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra