Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Luke McNicholas
1-Luke McNicholas
Devante Rodney 80'
10-Devante Rodney
kairo mitchell
9-kairo mitchell
Connor McBride 68'
21-Connor McBride
Kyron Gordon
2-Kyron Gordon
Kyle Ferguson
16-Kyle Ferguson
Ryan East
4-Ryan East
jake burger
19-jake burger
sam beckwith
33-sam beckwith
Tarryn Allarakhia 69'
7-Tarryn Allarakhia
tobi rowling adebayo
14-tobi rowling adebayo
Lucas
33-Lucas
Louie Annesley
5-Louie Annesley
Jermaine francis
22-Jermaine francis
jamal fyfield
12-jamal fyfield
george langston
4-george langston
Marley marshall
8-Marley marshall
callum powell 79'
10-callum powell
Matt robinson 73'
18-Matt robinson
Frankie terry
15-Frankie terry
james vennings
6-james vennings
finley wilkinson 73'
23-finley wilkinson

Thay người

80'

Devante Rodney

15-Leon Ayinde

10-Devante Rodney

69'

Tarryn Allarakhia

3-fin armstrong

7-Tarryn Allarakhia

68'

Connor McBride

40-ian henderson

21-Connor McBride

79'

callum powell

11-chay cooper

10-callum powell

73'

Matt robinson

16-jeremiah kyrell lisbie

18-Matt robinson

73'

finley wilkinson

9-Inih effiong

23-finley wilkinson

Đội hình xuất phát

Luke McNicholas

1-Luke McNicholas

Thủ môn

Devante Rodney

10-Devante Rodney

80'

Tiền đạo

kairo mitchell

9-kairo mitchell

Tiền đạo

Connor McBride

21-Connor McBride

68'

Tiền đạo

Kyron Gordon

2-Kyron Gordon

Hậu vệ

Kyle Ferguson

16-Kyle Ferguson

Tiền vệ

Ryan East

4-Ryan East

Tiền vệ

jake burger

19-jake burger

Tiền vệ

sam beckwith

33-sam beckwith

Tiền vệ

Tarryn Allarakhia

7-Tarryn Allarakhia

69'

Tiền vệ

tobi rowling adebayo

14-tobi rowling adebayo

Hậu vệ

Lucas

33-Lucas

Thủ môn

Louie Annesley

5-Louie Annesley

Hậu vệ

Jermaine francis

22-Jermaine francis

Tiền vệ

jamal fyfield

12-jamal fyfield

Hậu vệ

george langston

4-george langston

Hậu vệ

Marley marshall

8-Marley marshall

Tiền vệ

callum powell

10-callum powell

79'

Tiền đạo

Matt robinson

18-Matt robinson

73'

Tiền vệ

Frankie terry

15-Frankie terry

Hậu vệ

james vennings

6-james vennings

Tiền vệ

finley wilkinson

23-finley wilkinson

73'

Tiền vệ

Dự bị

fin armstrong

3-fin armstrong

69'

Hậu vệ

Leon Ayinde

15-Leon Ayinde

80'

Tiền vệ

Corey edwards

24-Corey edwards

 

joe westley

25-joe westley

Tiền đạo

David Robson

31-David Robson

Thủ môn

ian henderson

40-ian henderson

68'

Tiền đạo

Inih effiong

9-Inih effiong

73'

Tiền đạo

chay cooper

11-chay cooper

79'

Tiền vệ

John akinde

14-John akinde

Tiền đạo

jeremiah kyrell lisbie

16-jeremiah kyrell lisbie

73'

Tiền đạo

Paris Lock

17-Paris Lock

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jim McNulty

Jim McNulty

 

Steve Pitt

Steve Pitt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn