Romania U20

Germany U20

stefan lefter
12-stefan lefter
Catalin Vulturar 61'
18-Catalin Vulturar
Alexandru Suteu 90'
3-Alexandru Suteu
ionut pop
4-ionut pop
Alexandru Musi 82'
11-Alexandru Musi
david maftei
2-david maftei
Razvan robert jalade 82'
6-Razvan robert jalade
matteo dutu 90'
21-matteo dutu
Rares Catalin Burnete 82'
9-Rares Catalin Burnete
Antonio Bordușanu 61'
7-Antonio Bordușanu
Daniel stefan bana 61'
15-Daniel stefan bana
Mio Backhaus 46'
12-Mio Backhaus
Nelson Felix·Patrick Weiper 46'
9-Nelson Felix·Patrick Weiper
Tom Alexander Rothe 46'
3-Tom Alexander Rothe
Ibrahim Maza 46'
10-Ibrahim Maza
Pascal Klemens 46'
6-Pascal Klemens
aljoscha kemlein 75'
8-aljoscha kemlein
Anton Kade
11-Anton Kade
Julian Eitschberger 46'
2-Julian Eitschberger
Tim·Drexler 75'
15-Tim·Drexler
Justin Diehl 46'
7-Justin Diehl
Nnamdi Collins 65'
5-Nnamdi Collins

Thay người

90'

Alexandru Suteu

3-Alexandru Suteu

Hậu vệ

robert badescu

13-robert badescu

Hậu vệ

90'

matteo dutu

21-matteo dutu

Hậu vệ

mario tudose

16-mario tudose

Hậu vệ

82'

Alexandru Musi

11-Alexandru Musi

Tiền đạo

Andrei florea

22-Andrei florea

Tiền vệ

82'

Razvan robert jalade

6-Razvan robert jalade

Hậu vệ

Razvan Pascalau

5-Razvan Pascalau

Hậu vệ

82'

Rares Catalin Burnete

9-Rares Catalin Burnete

Tiền đạo

alexandru stan

25-alexandru stan

Tiền đạo

61'

Catalin Vulturar

18-Catalin Vulturar

Tiền vệ

61'

Antonio Bordușanu

7-Antonio Bordușanu

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu

10-Eduard Radaslavescu

Tiền vệ

61'

Daniel stefan bana

15-Daniel stefan bana

Tiền vệ

Denis Renta

17-Denis Renta

Tiền vệ

75'

aljoscha kemlein

8-aljoscha kemlein

Tiền vệ

Noel Aseko

16-Noel Aseko

Tiền vệ

75'

Tim·Drexler

15-Tim·Drexler

Hậu vệ

Joshua Quarshie

4-Joshua Quarshie

Hậu vệ

65'

Nnamdi Collins

5-Nnamdi Collins

Hậu vệ

julian pauli

14-julian pauli

Hậu vệ

46'

Mio Backhaus

12-Mio Backhaus

Thủ môn

denni seimen

23-denni seimen

Thủ môn

46'

Nelson Felix·Patrick Weiper

9-Nelson Felix·Patrick Weiper

Tiền đạo

Dzenan·Pejcinovic

19-Dzenan·Pejcinovic

Tiền vệ

46'

Tom Alexander Rothe

3-Tom Alexander Rothe

Hậu vệ

Aaron Zehnter

13-Aaron Zehnter

Tiền đạo

46'

Ibrahim Maza

10-Ibrahim Maza

Tiền vệ

Ilyas ansah

21-Ilyas ansah

Tiền đạo

46'

Pascal Klemens

6-Pascal Klemens

Hậu vệ

Mert Kömür

18-Mert Kömür

Tiền vệ

46'

Julian Eitschberger

2-Julian Eitschberger

Hậu vệ

Elias Niklas Baum

22-Elias Niklas Baum

Hậu vệ

46'

Justin Diehl

7-Justin Diehl

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

stefan lefter

12-stefan lefter

Thủ môn

Catalin Vulturar

18-Catalin Vulturar

61'

Tiền vệ

Alexandru Suteu

3-Alexandru Suteu

90'

Hậu vệ

ionut pop

4-ionut pop

Tiền vệ

Alexandru Musi

11-Alexandru Musi

82'

Tiền đạo

david maftei

2-david maftei

Hậu vệ

Razvan robert jalade

6-Razvan robert jalade

82'

Hậu vệ

matteo dutu

21-matteo dutu

90'

Hậu vệ

Rares Catalin Burnete

9-Rares Catalin Burnete

82'

Tiền đạo

Antonio Bordușanu

7-Antonio Bordușanu

61'

Tiền đạo

Daniel stefan bana

15-Daniel stefan bana

61'

Tiền vệ

Mio Backhaus

12-Mio Backhaus

46'

Thủ môn

Nelson Felix·Patrick Weiper

9-Nelson Felix·Patrick Weiper

46'

Tiền đạo

Tom Alexander Rothe

3-Tom Alexander Rothe

46'

Hậu vệ

Ibrahim Maza

10-Ibrahim Maza

46'

Tiền vệ

Pascal Klemens

6-Pascal Klemens

46'

Hậu vệ

aljoscha kemlein

8-aljoscha kemlein

75'

Tiền vệ

Anton Kade

11-Anton Kade

Tiền vệ

Julian Eitschberger

2-Julian Eitschberger

46'

Hậu vệ

Tim·Drexler

15-Tim·Drexler

75'

Hậu vệ

Justin Diehl

7-Justin Diehl

46'

Tiền đạo

Nnamdi Collins

5-Nnamdi Collins

65'

Hậu vệ

Dự bị

paul toroc

1-paul toroc

Thủ môn

Razvan Pascalau

5-Razvan Pascalau

82'

Hậu vệ

omar sawy el

8-omar sawy el

Tiền đạo

Eduard Radaslavescu

10-Eduard Radaslavescu

61'

Tiền vệ

robert badescu

13-robert badescu

90'

Hậu vệ

mario tudose

16-mario tudose

90'

Hậu vệ

Denis Renta

17-Denis Renta

61'

Tiền vệ

Andres Emil Sfait

19-Andres Emil Sfait

Tiền vệ

Andrei Dorobantu

20-Andrei Dorobantu

Tiền vệ

Andrei florea

22-Andrei florea

82'

Tiền vệ

Denis Oncescu

23-Denis Oncescu

Thủ môn

adrian caragea

24-adrian caragea

Tiền đạo

alexandru stan

25-alexandru stan

82'

Tiền đạo

Max Weiß

1-Max Weiß

Thủ môn

Joshua Quarshie

4-Joshua Quarshie

75'

Hậu vệ

Aaron Zehnter

13-Aaron Zehnter

46'

Tiền đạo

julian pauli

14-julian pauli

65'

Hậu vệ

Noel Aseko

16-Noel Aseko

75'

Tiền vệ

D. Downs

17-D. Downs

Tiền đạo

Mert Kömür

18-Mert Kömür

46'

Tiền vệ

Dzenan·Pejcinovic

19-Dzenan·Pejcinovic

46'

Tiền vệ

Ilyas ansah

21-Ilyas ansah

46'

Tiền đạo

Elias Niklas Baum

22-Elias Niklas Baum

46'

Hậu vệ

denni seimen

23-denni seimen

46'

Thủ môn

Huấn luyện viên

Costin Curelea

Costin Curelea

 

Hannes Wolf

Hannes Wolf

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra