3-4-2-1Ross County 3-4-2-1

4-3-3 Celtic FC4-3-3

Ross Laidlaw6.6
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.1
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.0
20-Kacper Łopata
Ryan Leak5.7
3-Ryan Leak
Michee Efete6.0 76'
24-Michee Efete
Connor Randall5.6
8-Connor Randall
Joshua Nisbet6.7 76'
23-Joshua Nisbet
E. Campbell5.5
19-E. Campbell
Noah Chilvers6.3 66'
10-Noah Chilvers
A. Denholm6.6 46'
15-A. Denholm
Ronan Chapman Hale6.0 65'
9-Ronan Chapman Hale
Kasper Schmeichel7.0
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston8.3
2-Alistair Johnston
Auston Trusty7.6
6-Auston Trusty
Liam Scales5.7
5-Liam Scales
Álex Valle7.9
11-Álex Valle
Arne Engels6.1 61'
27-Arne Engels
Callum McGregor8.2
42-Callum McGregor
Reo Hatate 61'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn8.6
10-Nicolas Kühn
Adam Idah5.3 61'
9-Adam Idah
Daizen Maeda6.2 68'
38-Daizen Maeda

Thay người

76'

Michee Efete

24-Michee Efete

Tiền vệ

James Brown

2-James Brown

Hậu vệ

76'

Joshua Nisbet

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

66'

Noah Chilvers

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

65'

Ronan Chapman Hale

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

46'

A. Denholm

15-A. Denholm

Tiền vệ

Jordan White

26-Jordan White

Tiền đạo

68'

Daizen Maeda

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

61'

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

61'

Reo Hatate

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

61'

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
6.6

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.1

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.0

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
5.7

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Michee Efete
6.0

24-Michee Efete

76'

Tiền vệ

Connor Randall
5.6

8-Connor Randall

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.7

23-Joshua Nisbet

76'

Tiền vệ

E. Campbell
5.5

19-E. Campbell

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.3

10-Noah Chilvers

66'

Tiền vệ

A. Denholm
6.6

15-A. Denholm

46'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.0

9-Ronan Chapman Hale

65'

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
7.0

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
8.3

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Auston Trusty
7.6

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Liam Scales
5.7

5-Liam Scales

Hậu vệ

Álex Valle
7.9

11-Álex Valle

Hậu vệ

Arne Engels
6.1

27-Arne Engels

61'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.2

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

61'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
8.6

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

Adam Idah
5.3

9-Adam Idah

61'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.2

38-Daizen Maeda

68'

Tiền đạo

Dự bị

James Brown
6.1

2-James Brown

76'

Hậu vệ

Victor Loturi
6.2

7-Victor Loturi

65'

Tiền vệ

Jack Grieves
6.8

14-Jack Grieves

66'

Tiền đạo

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Alex Samuel
6.7

25-Alex Samuel

76'

Tiền đạo

Jordan White
6.3

26-Jordan White

46'

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.3

8-Kyogo Furuhashi

61'

Tiền đạo

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan
7.2

14-Luke McCowan

61'

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.5

28-Paulo Bernardo

61'

Tiền vệ

James Forrest
7.0

49-James Forrest

68'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra