4-4-2Ross County 4-4-2

3-4-2-1 Dundee United3-4-2-1

Ross Laidlaw6.8
1-Ross Laidlaw
Michee Efete6.1 83'
24-Michee Efete
Akil Wright7.0
4-Akil Wright
William Nightingale6.1
35-William Nightingale
Caleb Taylor8.0
16-Caleb Taylor
A. Denholm6.2 64'
15-A. Denholm
Connor Randall6.2
8-Connor Randall
Scott Allardice6.7 74'
6-Scott Allardice
Jack Grieves6.1 83'
14-Jack Grieves
Eamonn Brophy6.2 64'
27-Eamonn Brophy
Ronan Chapman Hale7.2
9-Ronan Chapman Hale
Jack Walton7.6
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega5.7
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.8
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.3
4-Kevin Holt
Vicko Ševelj5.6
5-Vicko Ševelj
Craig Sibbald6.4
14-Craig Sibbald
David Babunski7.9 80'
10-David Babunski
Will Ferry7.0
11-Will Ferry
Miller Thomson5.0
29-Miller Thomson
Kristijan Trapanovski6.9 81'
7-Kristijan Trapanovski
Jort van der Sande6.6 66'
20-Jort van der Sande

Thay người

83'

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

James Brown

2-James Brown

Hậu vệ

83'

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền vệ

George Robesten

34-George Robesten

Tiền đạo

74'

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Jordan White

26-Jordan White

Tiền đạo

64'

A. Denholm

15-A. Denholm

Tiền vệ

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

64'

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Noah Chilvers

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

81'

Kristijan Trapanovski

7-Kristijan Trapanovski

Tiền vệ

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

80'

David Babunski

10-David Babunski

Tiền vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

66'

Jort van der Sande

20-Jort van der Sande

Tiền đạo

Louis Moult

9-Louis Moult

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
6.8

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Michee Efete
6.1

24-Michee Efete

83'

Hậu vệ

Akil Wright
7.0

4-Akil Wright

Hậu vệ

William Nightingale
6.1

35-William Nightingale

Hậu vệ

Caleb Taylor
8.0

16-Caleb Taylor

Hậu vệ

A. Denholm
6.2

15-A. Denholm

64'

Tiền vệ

Connor Randall
6.2

8-Connor Randall

Tiền vệ

Scott Allardice
6.7

6-Scott Allardice

74'

Tiền vệ

Jack Grieves
6.1

14-Jack Grieves

83'

Tiền vệ

Eamonn Brophy
6.2

27-Eamonn Brophy

64'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
7.2

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Jack Walton
7.6

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
5.7

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.8

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.3

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Vicko Ševelj
5.6

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Craig Sibbald
6.4

14-Craig Sibbald

Tiền vệ

David Babunski
7.9

10-David Babunski

80'

Tiền vệ

Will Ferry
7.0

11-Will Ferry

Tiền vệ

Miller Thomson
5.0

29-Miller Thomson

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
6.9

7-Kristijan Trapanovski

81'

Tiền vệ

Jort van der Sande
6.6

20-Jort van der Sande

66'

Tiền đạo

Dự bị

James Brown
6.9

2-James Brown

83'

Hậu vệ

Ryan Leak

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.7

10-Noah Chilvers

64'

Tiền vệ

Alex Samuel
6.1

25-Alex Samuel

64'

Tiền đạo

Jordan White
6.1

26-Jordan White

74'

Tiền đạo

Logan Ross

31-Logan Ross

Thủ môn

George Robesten
6.7

34-George Robesten

83'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Louis Moult
6.2

9-Louis Moult

66'

Tiền đạo

Richard Odada
6.5

12-Richard Odada

81'

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Samuel Harding

37-Samuel Harding

Hậu vệ

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma
6.7

70-Meshack Ubochioma

80'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra