Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

Ross Laidlaw6.8
1-Ross Laidlaw
Akil Wright7.9
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.0
20-Kacper Łopata
E. Campbell6.6
19-E. Campbell
James Brown6.7
2-James Brown
Joshua Nisbet7.3 79'
23-Joshua Nisbet
Connor Randall5.0
8-Connor Randall
Noah Chilvers6.9 72'
10-Noah Chilvers
Caleb Taylor6.7 15'
16-Caleb Taylor
Jordan White5.8
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.1 79'
9-Ronan Chapman Hale
Jon McCracken5.9
1-Jon McCracken
Ethan Ingram5.3 46'
2-Ethan Ingram
Juan Portales7.3
29-Juan Portales
Billy Koumetio6.7
20-Billy Koumetio
Ziyad Larkeche6.0 65'
21-Ziyad Larkeche
Mulligan6.7 65'
8-Mulligan
Mohammad Sylla6.7
28-Mohammad Sylla
Lyall Cameron6.5
10-Lyall Cameron
Sebastian Palmer-Houlden6.8 46'
23-Sebastian Palmer-Houlden
Simon Murray6.2
15-Simon Murray
Scott Tiffoney6.3 65'
7-Scott Tiffoney

Thay người

79'

Joshua Nisbet

14-Jack Grieves

23-Joshua Nisbet

79'

Ronan Chapman Hale

7-Victor Loturi

9-Ronan Chapman Hale

72'

Noah Chilvers

15-A. Denholm

10-Noah Chilvers

15'

Caleb Taylor

3-Ryan Leak

16-Caleb Taylor

65'

Ziyad Larkeche

22-Samuel Charles Braybrooke

21-Ziyad Larkeche

65'

Mulligan

19-Robertson

8-Mulligan

65'

Scott Tiffoney

9-Curtis Main

7-Scott Tiffoney

46'

Ethan Ingram

6-Jordan McGhee

2-Ethan Ingram

46'

Sebastian Palmer-Houlden

11-Oluwaseun Adewumi

23-Sebastian Palmer-Houlden

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
6.8

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
7.9

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.0

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

E. Campbell
6.6

19-E. Campbell

Hậu vệ

James Brown
6.7

2-James Brown

Tiền vệ

Joshua Nisbet
7.3

23-Joshua Nisbet

79'

Tiền vệ

Connor Randall
5.0

8-Connor Randall

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.9

10-Noah Chilvers

72'

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.7

16-Caleb Taylor

15'

Tiền vệ

Jordan White
5.8

26-Jordan White

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.1

9-Ronan Chapman Hale

79'

Tiền đạo

Jon McCracken
5.9

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ethan Ingram
5.3

2-Ethan Ingram

46'

Hậu vệ

Juan Portales
7.3

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.7

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Ziyad Larkeche
6.0

21-Ziyad Larkeche

65'

Hậu vệ

Mulligan
6.7

8-Mulligan

65'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.7

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.5

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.8

23-Sebastian Palmer-Houlden

46'

Tiền đạo

Simon Murray
6.2

15-Simon Murray

Tiền đạo

Scott Tiffoney
6.3

7-Scott Tiffoney

65'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Leak
6.4

3-Ryan Leak

15'

Hậu vệ

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Victor Loturi
6.7

7-Victor Loturi

79'

Tiền vệ

Jack Grieves
6.8

14-Jack Grieves

79'

Tiền đạo

A. Denholm
6.6

15-A. Denholm

72'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Ryan Astley

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Jordan McGhee
6.8

6-Jordan McGhee

46'

Hậu vệ

Curtis Main
6.5

9-Curtis Main

65'

Tiền đạo

Oluwaseun Adewumi
6.5

11-Oluwaseun Adewumi

46'

Tiền đạo

Robertson
6.7

19-Robertson

65'

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke
6.5

22-Samuel Charles Braybrooke

65'

Tiền vệ

Luke Graham

25-Luke Graham

Hậu vệ

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn