Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-1-4-1

Jack Hamilton6.8
22-Jack Hamilton
Akil Wright6.2
4-Akil Wright
Scott Allardice6.5 83'
6-Scott Allardice
E. Campbell6.6
19-E. Campbell
Michee Efete6.3 46'
24-Michee Efete
Connor Randall5.8
8-Connor Randall
Joshua Nisbet6.2
23-Joshua Nisbet
Caleb Taylor5.8 79'
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers5.5 46'
10-Noah Chilvers
Ronan Chapman Hale6.6 66'
9-Ronan Chapman Hale
Alex Samuel6.2
25-Alex Samuel
Jack Butland7.2
1-Jack Butland
James Tavernier7.5
2-James Tavernier
John Souttar7.5
5-John Souttar
Leon Balogun7.4
27-Leon Balogun
Jefte Vital da Silva Dias7.4
22-Jefte Vital da Silva Dias
Nicolas Raskin6.8
43-Nicolas Raskin
Connor Barron6.6 80'
8-Connor Barron
Václav Černý5.9 71'
18-Václav Černý
Ianis Hagi6.5 87'
30-Ianis Hagi
Hamza Igamane8.8 80'
29-Hamza Igamane
Danilo7.6 71'
99-Danilo

Thay người

83'

Scott Allardice

14-Jack Grieves

6-Scott Allardice

79'

Caleb Taylor

43-Josh Reid

16-Caleb Taylor

66'

Ronan Chapman Hale

27-Eamonn Brophy

9-Ronan Chapman Hale

46'

Michee Efete

2-James Brown

24-Michee Efete

46'

Noah Chilvers

26-Jordan White

10-Noah Chilvers

87'

Ianis Hagi

20-Kieran Dowell

30-Ianis Hagi

80'

Connor Barron

10-Mohammed Diomande

8-Connor Barron

80'

Hamza Igamane

9-Cyriel Dessers

29-Hamza Igamane

71'

Václav Černý

21-Dujon Sterling

18-Václav Černý

71'

Danilo

14-Nedim Bajrami

99-Danilo

Đội hình xuất phát

Jack Hamilton
6.8

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Akil Wright
6.2

4-Akil Wright

Hậu vệ

Scott Allardice
6.5

6-Scott Allardice

83'

Hậu vệ

E. Campbell
6.6

19-E. Campbell

Hậu vệ

Michee Efete
6.3

24-Michee Efete

46'

Tiền vệ

Connor Randall
5.8

8-Connor Randall

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.2

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Caleb Taylor
5.8

16-Caleb Taylor

79'

Tiền vệ

Noah Chilvers
5.5

10-Noah Chilvers

46'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.6

9-Ronan Chapman Hale

66'

Tiền đạo

Alex Samuel
6.2

25-Alex Samuel

Tiền đạo

Jack Butland
7.2

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
7.5

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
7.5

5-John Souttar

Hậu vệ

Leon Balogun
7.4

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
7.4

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Nicolas Raskin
6.8

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Connor Barron
6.6

8-Connor Barron

80'

Tiền vệ

Václav Černý
5.9

18-Václav Černý

71'

Tiền vệ

Ianis Hagi
6.5

30-Ianis Hagi

87'

Tiền vệ

Hamza Igamane
8.8

29-Hamza Igamane

80'

Tiền vệ

Danilo
7.6

99-Danilo

71'

Tiền đạo

Dự bị

James Brown
6.7

2-James Brown

46'

Hậu vệ

Ryan Leak

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Jack Grieves
6.8

14-Jack Grieves

83'

Tiền đạo

Jordan Yamoah·Amissah

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Jordan White
6.9

26-Jordan White

46'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
6.5

27-Eamonn Brophy

66'

Tiền đạo

Josh Reid
6.8

43-Josh Reid

79'

Hậu vệ

Ridvan Yilmaz

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

Robin Propper

4-Robin Propper

Hậu vệ

Cyriel Dessers
6.3

9-Cyriel Dessers

80'

Tiền đạo

Mohammed Diomande
6.3

10-Mohammed Diomande

80'

Tiền vệ

Nedim Bajrami
6.2

14-Nedim Bajrami

71'

Tiền vệ

Kieran Dowell
6.5

20-Kieran Dowell

87'

Tiền vệ

Dujon Sterling
6.5

21-Dujon Sterling

71'

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

Ross McCausland

45-Ross McCausland

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn