Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-4-2

Ross Laidlaw7.0
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.8
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.6
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.2
3-Ryan Leak
James Brown6.6
2-James Brown
Connor Randall6.6 89'
8-Connor Randall
A. Denholm6.7 61'
15-A. Denholm
E. Campbell5.6
19-E. Campbell
Noah Chilvers6.6 74'
10-Noah Chilvers
Jordan White6.6 61'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.7 61'
9-Ronan Chapman Hale
Josef Bursik7.1
1-Josef Bursik
Lewis Miller6.3
2-Lewis Miller
Marvin Ekpiteta7.0
4-Marvin Ekpiteta
Warren O'Hora7.0
5-Warren O'Hora
Jordan Obita6.3
21-Jordan Obita
Martin Boyle6.2 84'
10-Martin Boyle
Nectarios Triantis6.7
26-Nectarios Triantis
Joe Newell6.5 72'
11-Joe Newell
Thody Elie Youan6.5 84'
7-Thody Elie Youan
Junior Hoilett5.3 72'
23-Junior Hoilett
Mykola Kukharevych5.6
99-Mykola Kukharevych

Thay người

89'

Connor Randall

7-Victor Loturi

8-Connor Randall

74'

Noah Chilvers

6-Scott Allardice

10-Noah Chilvers

61'

A. Denholm

23-Joshua Nisbet

15-A. Denholm

61'

Jordan White

27-Eamonn Brophy

26-Jordan White

61'

Ronan Chapman Hale

25-Alex Samuel

9-Ronan Chapman Hale

84'

Martin Boyle

19-Nicky Cadden

10-Martin Boyle

84'

Thody Elie Youan

35-R. Molotnikov

7-Thody Elie Youan

72'

Joe Newell

18-Hyeokkyu·Kwon

11-Joe Newell

72'

Junior Hoilett

17-Harry McKirdy

23-Junior Hoilett

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
7.0

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.8

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.6

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
6.2

3-Ryan Leak

Hậu vệ

James Brown
6.6

2-James Brown

Tiền vệ

Connor Randall
6.6

8-Connor Randall

89'

Tiền vệ

A. Denholm
6.7

15-A. Denholm

61'

Tiền vệ

E. Campbell
5.6

19-E. Campbell

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.6

10-Noah Chilvers

74'

Tiền vệ

Jordan White
6.6

26-Jordan White

61'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.7

9-Ronan Chapman Hale

61'

Tiền đạo

Josef Bursik
7.1

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
6.3

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Marvin Ekpiteta
7.0

4-Marvin Ekpiteta

Hậu vệ

Warren O'Hora
7.0

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Jordan Obita
6.3

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Martin Boyle
6.2

10-Martin Boyle

84'

Tiền vệ

Nectarios Triantis
6.7

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Joe Newell
6.5

11-Joe Newell

72'

Tiền vệ

Thody Elie Youan
6.5

7-Thody Elie Youan

84'

Tiền vệ

Junior Hoilett
5.3

23-Junior Hoilett

72'

Tiền đạo

Mykola Kukharevych
5.6

99-Mykola Kukharevych

Tiền đạo

Dự bị

Scott Allardice
6.7

6-Scott Allardice

74'

Tiền vệ

Victor Loturi
6.8

7-Victor Loturi

89'

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Joshua Nisbet
6.8

23-Joshua Nisbet

61'

Tiền vệ

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

Alex Samuel
6.8

25-Alex Samuel

61'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
5.5

27-Eamonn Brophy

61'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Jordan Smith

13-Jordan Smith

Thủ môn

Jack Iredale

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Harry McKirdy
6.6

17-Harry McKirdy

72'

Tiền đạo

Hyeokkyu·Kwon
6.8

18-Hyeokkyu·Kwon

72'

Tiền vệ

Nicky Cadden
6.7

19-Nicky Cadden

84'

Tiền vệ

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Rocky Bushiri

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

R. Molotnikov
6.6

35-R. Molotnikov

84'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

David Gray

David Gray

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn