Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-4-2

Ross Laidlaw6.1
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.6
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.4
20-Kacper Łopata
Ryan Leak5.9 65'
3-Ryan Leak
James Brown5.9
2-James Brown
A. Denholm6.1 77'
15-A. Denholm
Connor Randall6.4
8-Connor Randall
Josh Reid6.5 78'
43-Josh Reid
Noah Chilvers6.8 88'
10-Noah Chilvers
Jordan White8.0
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.0 77'
9-Ronan Chapman Hale
Robby McCrorie6.9
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.6
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.6
6-Robbie Deas
Stuart Findlay6.4 46'
17-Stuart Findlay
Corrie Ndaba7.6
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong6.1 78'
11-Daniel Armstrong
brad lyons7.0
8-brad lyons
Liam Donnelly5.7
22-Liam Donnelly
Matty Kennedy6.4 88'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell6.7 69'
9-Kyle vassell
Marley Watkins5.9
23-Marley Watkins

Thay người

88'

Noah Chilvers

23-Joshua Nisbet

10-Noah Chilvers

78'

Josh Reid

24-Michee Efete

43-Josh Reid

77'

A. Denholm

6-Scott Allardice

15-A. Denholm

77'

Ronan Chapman Hale

27-Eamonn Brophy

9-Ronan Chapman Hale

65'

Ryan Leak

25-Alex Samuel

3-Ryan Leak

88'

Matty Kennedy

19-Bruce Anderson

10-Matty Kennedy

78'

Daniel Armstrong

2-Jack Burroughs

11-Daniel Armstrong

69'

Kyle vassell

12-D. Watson

9-Kyle vassell

46'

Stuart Findlay

4-Joe Wright

17-Stuart Findlay

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
6.1

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.6

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.4

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
5.9

3-Ryan Leak

65'

Hậu vệ

James Brown
5.9

2-James Brown

Tiền vệ

A. Denholm
6.1

15-A. Denholm

77'

Tiền vệ

Connor Randall
6.4

8-Connor Randall

Tiền vệ

Josh Reid
6.5

43-Josh Reid

78'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.8

10-Noah Chilvers

88'

Tiền vệ

Jordan White
8.0

26-Jordan White

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.0

9-Ronan Chapman Hale

77'

Tiền đạo

Robby McCrorie
6.9

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.6

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Robbie Deas
6.6

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.4

17-Stuart Findlay

46'

Hậu vệ

Corrie Ndaba
7.6

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.1

11-Daniel Armstrong

78'

Tiền vệ

brad lyons
7.0

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
5.7

22-Liam Donnelly

Tiền vệ

Matty Kennedy
6.4

10-Matty Kennedy

88'

Tiền vệ

Kyle vassell
6.7

9-Kyle vassell

69'

Tiền đạo

Marley Watkins
5.9

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Dự bị

Ricky Lamie

5-Ricky Lamie

Hậu vệ

Scott Allardice
6.3

6-Scott Allardice

77'

Tiền vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Joshua Nisbet
6.4

23-Joshua Nisbet

88'

Tiền vệ

Michee Efete
6.3

24-Michee Efete

78'

Hậu vệ

Alex Samuel
6.7

25-Alex Samuel

65'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
6.9

27-Eamonn Brophy

77'

Tiền đạo

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
6.6

2-Jack Burroughs

78'

Tiền vệ

Joe Wright
5.8

4-Joe Wright

46'

Hậu vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

D. Watson
6.7

12-D. Watson

69'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Fraser Murray

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Bruce Anderson
6.8

19-Bruce Anderson

88'

Tiền đạo

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn