3-1-4-2Ross County 3-1-4-2

4-3-3 Livingston4-3-3

Jordan Yamoah·Amissah
18-Jordan Yamoah·Amissah
Akil Wright
4-Akil Wright
Kacper Łopata
20-Kacper Łopata
E. Campbell 46'
19-E. Campbell
Nohan Kenneh 105'
42-Nohan Kenneh
James Brown
2-James Brown
Noah Chilvers
10-Noah Chilvers
Joshua Nisbet 65'
23-Joshua Nisbet
Caleb Taylor 46'
16-Caleb Taylor
Jordan White 80'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale
9-Ronan Chapman Hale
Jérôme Prior
28-Jérôme Prior
Daniel Finlayson
19-Daniel Finlayson
Ryan McGowan
5-Ryan McGowan
Danny Wilson
27-Danny Wilson
Robbie·Fraser
11-Robbie·Fraser
Scott Pitman 117'
8-Scott Pitman
Jamie Brandon
12-Jamie Brandon
Reece McAlear
6-Reece McAlear
Robbie Muirhead
23-Robbie Muirhead
Stevie May 105'
17-Stevie May
Cristian Montano 105'
26-Cristian Montano

Thay người

105'

Nohan Kenneh

42-Nohan Kenneh

Tiền vệ

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

80'

Jordan White

26-Jordan White

Tiền đạo

Connor Randall

8-Connor Randall

Hậu vệ

65'

Joshua Nisbet

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Kieran Phillips

11-Kieran Phillips

Tiền đạo

46'

E. Campbell

19-E. Campbell

Hậu vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

46'

Caleb Taylor

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Zachary Ashworth

15-Zachary Ashworth

Hậu vệ

117'

Scott Pitman

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

Tiền đạo

105'

Stevie May

17-Stevie May

Tiền đạo

Andrew Shinnie

22-Andrew Shinnie

Tiền đạo

105'

Cristian Montano

26-Cristian Montano

Tiền đạo

Meshack Ubochioma

20-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jordan Yamoah·Amissah

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Akil Wright

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

E. Campbell

19-E. Campbell

46'

Hậu vệ

Nohan Kenneh

42-Nohan Kenneh

105'

Tiền vệ

James Brown

2-James Brown

Tiền vệ

Noah Chilvers

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Joshua Nisbet

23-Joshua Nisbet

65'

Tiền vệ

Caleb Taylor

16-Caleb Taylor

46'

Tiền vệ

Jordan White

26-Jordan White

80'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Jérôme Prior

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Daniel Finlayson

19-Daniel Finlayson

Hậu vệ

Ryan McGowan

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Danny Wilson

27-Danny Wilson

Hậu vệ

Robbie·Fraser

11-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Scott Pitman

8-Scott Pitman

117'

Tiền vệ

Jamie Brandon

12-Jamie Brandon

Tiền vệ

Reece McAlear

6-Reece McAlear

Tiền vệ

Robbie Muirhead

23-Robbie Muirhead

Tiền đạo

Stevie May

17-Stevie May

105'

Tiền đạo

Cristian Montano

26-Cristian Montano

105'

Tiền đạo

Dự bị

Scott Allardice

6-Scott Allardice

105'

Tiền vệ

Connor Randall

8-Connor Randall

80'

Hậu vệ

Kieran Phillips

11-Kieran Phillips

65'

Tiền đạo

Jonathan Tomkinson

12-Jonathan Tomkinson

Hậu vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

46' 107'

Tiền đạo

Zachary Ashworth

15-Zachary Ashworth

46'

Hậu vệ

Charles Telfer

21-Charles Telfer

107'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

J. Newman

14-J. Newman

Thủ môn

Lewis Smith

15-Lewis Smith

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

117'

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Meshack Ubochioma

20-Meshack Ubochioma

105'

Tiền đạo

Andrew Shinnie

22-Andrew Shinnie

105'

Tiền đạo

C. Stark

38-C. Stark

Tiền vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

David Martindale

David Martindale

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra