Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-3

Ross Laidlaw6.8
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.6
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.7 76'
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.8 46'
3-Ryan Leak
James Brown6.0
2-James Brown
Connor Randall5.7
8-Connor Randall
Joshua Nisbet8.5
23-Joshua Nisbet
Caleb Taylor6.4 81'
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers6.2 90+7'
10-Noah Chilvers
Jordan White6.7
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale7.9 81'
9-Ronan Chapman Hale
Aston Oxborough6.2
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.6
15-Dan Casey
Kofi Balmer6.1
5-Kofi Balmer
Steve Seddon6.3 57'
3-Steve Seddon
M. Kaleta6.3 90'
21-M. Kaleta
Liam Gordon6.4
4-Liam Gordon
Lennon Miller5.9
38-Lennon Miller
Ewan Wilson6.3
23-Ewan Wilson
tom sparrow5.5 69'
7-tom sparrow
Apostolos Stamatelopoulos6.8 69'
14-Apostolos Stamatelopoulos
Andy Halliday6.8 57'
11-Andy Halliday

Thay người

90+7'

Noah Chilvers

14-Jack Grieves

10-Noah Chilvers

81'

Caleb Taylor

15-A. Denholm

16-Caleb Taylor

81'

Ronan Chapman Hale

25-Alex Samuel

9-Ronan Chapman Hale

76'

Kacper Łopata

24-Michee Efete

20-Kacper Łopata

46'

Ryan Leak

19-E. Campbell

3-Ryan Leak

90'

M. Kaleta

90-Jair Tavares

21-M. Kaleta

69'

tom sparrow

24-Moses Ebiye

7-tom sparrow

69'

Apostolos Stamatelopoulos

9-Zach Robinson

14-Apostolos Stamatelopoulos

57'

Steve Seddon

12-Harrison Paton

3-Steve Seddon

57'

Andy Halliday

55-T. Maswanhise

11-Andy Halliday

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
6.8

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.6

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.7

20-Kacper Łopata

76'

Hậu vệ

Ryan Leak
6.8

3-Ryan Leak

46'

Hậu vệ

James Brown
6.0

2-James Brown

Tiền vệ

Connor Randall
5.7

8-Connor Randall

Tiền vệ

Joshua Nisbet
8.5

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.4

16-Caleb Taylor

81'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.2

10-Noah Chilvers

90+7'

Tiền vệ

Jordan White
6.7

26-Jordan White

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
7.9

9-Ronan Chapman Hale

81'

Tiền đạo

Aston Oxborough
6.2

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.6

15-Dan Casey

Hậu vệ

Kofi Balmer
6.1

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Steve Seddon
6.3

3-Steve Seddon

57'

Hậu vệ

M. Kaleta
6.3

21-M. Kaleta

90'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.4

4-Liam Gordon

Tiền vệ

Lennon Miller
5.9

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.3

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

tom sparrow
5.5

7-tom sparrow

69'

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos
6.8

14-Apostolos Stamatelopoulos

69'

Tiền đạo

Andy Halliday
6.8

11-Andy Halliday

57'

Tiền đạo

Dự bị

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Jack Grieves
6.6

14-Jack Grieves

90+7'

Tiền đạo

A. Denholm

15-A. Denholm

81'

Tiền vệ

E. Campbell
6.3

19-E. Campbell

46'

Hậu vệ

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete
6.1

24-Michee Efete

76'

Hậu vệ

Alex Samuel
6.5

25-Alex Samuel

81'

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Zach Robinson
8.4

9-Zach Robinson

69'

Tiền đạo

Harrison Paton
6.0

12-Harrison Paton

57'

Tiền vệ

Shane Blaney

20-Shane Blaney

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.5

24-Moses Ebiye

69'

Tiền đạo

Matthew Connelly

31-Matthew Connelly

Thủ môn

T. Maswanhise
6.6

55-T. Maswanhise

57'

Tiền đạo

Jair Tavares
5.9

90-Jair Tavares

90'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn