3-5-2Ross County 3-5-2

3-5-2 Saint Johnstone3-5-2

Ross Laidlaw5.3
1-Ross Laidlaw
Akil Wright7.8
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.8 82'
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.5
3-Ryan Leak
James Brown6.9 61'
2-James Brown
Joshua Nisbet6.0
23-Joshua Nisbet
Connor Randall6.7 71'
8-Connor Randall
Noah Chilvers5.8 82'
10-Noah Chilvers
E. Campbell5.5
19-E. Campbell
Jordan White6.7 71'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.1
9-Ronan Chapman Hale
Ross Sinclair5.8
20-Ross Sinclair
Lewis Neilson6.2
6-Lewis Neilson
Luke Burke6.4
5-Luke Burke
Kyle Cameron5.7
4-Kyle Cameron
Drey Wright8.1
14-Drey Wright
Jason Holt6.7
7-Jason Holt
Sven Sprangler6.2 82'
23-Sven Sprangler
Matthew Smith6.0 67'
22-Matthew Smith
A. Raymond6.6 66'
3-A. Raymond
M. Kirk6.3 80'
27-M. Kirk
Nicky Clark8.9
10-Nicky Clark

Thay người

82'

Kacper Łopata

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

82'

Noah Chilvers

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

71'

Connor Randall

8-Connor Randall

Tiền vệ

A. Denholm

15-A. Denholm

Tiền vệ

71'

Jordan White

26-Jordan White

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

61'

James Brown

2-James Brown

Tiền vệ

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

82'

Sven Sprangler

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Cameron MacPherson

8-Cameron MacPherson

Tiền vệ

80'

M. Kirk

27-M. Kirk

Tiền đạo

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

67'

Matthew Smith

22-Matthew Smith

Tiền vệ

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

66'

A. Raymond

3-A. Raymond

Tiền vệ

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Ross Laidlaw
5.3

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
7.8

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.8

20-Kacper Łopata

82'

Hậu vệ

Ryan Leak
6.5

3-Ryan Leak

Hậu vệ

James Brown
6.9

2-James Brown

61'

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.0

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Connor Randall
6.7

8-Connor Randall

71'

Tiền vệ

Noah Chilvers
5.8

10-Noah Chilvers

82'

Tiền vệ

E. Campbell
5.5

19-E. Campbell

Tiền vệ

Jordan White
6.7

26-Jordan White

71'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.1

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Ross Sinclair
5.8

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Lewis Neilson
6.2

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Luke Burke
6.4

5-Luke Burke

Hậu vệ

Kyle Cameron
5.7

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Drey Wright
8.1

14-Drey Wright

Tiền vệ

Jason Holt
6.7

7-Jason Holt

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.2

23-Sven Sprangler

82'

Tiền vệ

Matthew Smith
6.0

22-Matthew Smith

67'

Tiền vệ

A. Raymond
6.6

3-A. Raymond

66'

Tiền vệ

M. Kirk
6.3

27-M. Kirk

80'

Tiền đạo

Nicky Clark
8.9

10-Nicky Clark

Tiền đạo

Dự bị

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Jack Grieves
6.4

14-Jack Grieves

82'

Tiền đạo

A. Denholm
7.8

15-A. Denholm

71'

Tiền vệ

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete
6.4

24-Michee Efete

61'

Hậu vệ

Alex Samuel
8.6

25-Alex Samuel

82'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
6.7

27-Eamonn Brophy

71'

Tiền đạo

Dylan Smith

30-Dylan Smith

Hậu vệ

Cameron MacPherson
6.8

8-Cameron MacPherson

82'

Tiền vệ

Graham Carey
6.2

11-Graham Carey

67'

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Josh Mcpake
6.8

24-Josh Mcpake

80'

Tiền đạo

David Keltjens
6.5

33-David Keltjens

66'

Hậu vệ

S. Bright

38-S. Bright

Hậu vệ

Brodie Dair

49-Brodie Dair

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra