3-4-1-2Ross County 3-4-1-2

3-4-3 Saint Mirren3-4-3

Jack Hamilton6.3
22-Jack Hamilton
Akil Wright6.7
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.0
20-Kacper Łopata
Connor Randall6.0
8-Connor Randall
Michee Efete6.3
24-Michee Efete
Joshua Nisbet5.9 68'
23-Joshua Nisbet
Scott Allardice6.0 46'
6-Scott Allardice
Caleb Taylor6.2 68'
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers5.9
10-Noah Chilvers
Jordan White6.4
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale5.1
9-Ronan Chapman Hale
Ellery Balcombe6.4
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.9
22-Marcus Fraser
Alex Iacovitti6.7
4-Alex Iacovitti
Richard Taylor6.9
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono6.1
42-Elvis Bwomono
killian phillips6.2
88-killian phillips
Oisin Smyth6.5 90+5'
8-Oisin Smyth
Scott Tanser5.2
3-Scott Tanser
R. Idowu6.6 76'
12-R. Idowu
Mikael Mandron5.5 77'
9-Mikael Mandron
Greg Kiltie6.0 90+2'
11-Greg Kiltie

Thay người

68'

Joshua Nisbet

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

68'

Caleb Taylor

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

46'

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

A. Denholm

15-A. Denholm

Tiền vệ

90+5'

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Dennis Adeniran

23-Dennis Adeniran

Tiền vệ

90+2'

Greg Kiltie

11-Greg Kiltie

Tiền đạo

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

77'

Mikael Mandron

9-Mikael Mandron

Tiền đạo

Jonah Ayunga

7-Jonah Ayunga

Tiền đạo

76'

R. Idowu

12-R. Idowu

Tiền đạo

Alexander Gogić

13-Alexander Gogić

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jack Hamilton
6.3

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Akil Wright
6.7

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.0

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Connor Randall
6.0

8-Connor Randall

Hậu vệ

Michee Efete
6.3

24-Michee Efete

Tiền vệ

Joshua Nisbet
5.9

23-Joshua Nisbet

68'

Tiền vệ

Scott Allardice
6.0

6-Scott Allardice

46'

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.2

16-Caleb Taylor

68'

Tiền vệ

Noah Chilvers
5.9

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Jordan White
6.4

26-Jordan White

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
5.1

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.4

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.9

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alex Iacovitti
6.7

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Richard Taylor
6.9

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Elvis Bwomono
6.1

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

killian phillips
6.2

88-killian phillips

Tiền vệ

Oisin Smyth
6.5

8-Oisin Smyth

90+5'

Tiền vệ

Scott Tanser
5.2

3-Scott Tanser

Tiền vệ

R. Idowu
6.6

12-R. Idowu

76'

Tiền đạo

Mikael Mandron
5.5

9-Mikael Mandron

77'

Tiền đạo

Greg Kiltie
6.0

11-Greg Kiltie

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Leak

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Max Sheaf

12-Max Sheaf

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

A. Denholm
6.7

15-A. Denholm

46'

Tiền vệ

Jordan Yamoah·Amissah

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Eamonn Brophy
6.5

27-Eamonn Brophy

68'

Tiền đạo

Josh Reid
6.8

43-Josh Reid

68'

Hậu vệ

Jonah Ayunga
6.8

7-Jonah Ayunga

77'

Tiền đạo

Alexander Gogić
6.8

13-Alexander Gogić

76'

Tiền vệ

James Scott

14-James Scott

Tiền đạo

Caolan Boyd-Munce
5.9

15-Caolan Boyd-Munce

90+2'

Tiền vệ

Dennis Adeniran

23-Dennis Adeniran

90+5'

Tiền vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Cellum Penman

28-Cellum Penman

Hậu vệ

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Don Cowie

Don Cowie

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra