5-3-2Rot-Weiss Essen 5-3-2

4-4-2 RB Leipzig4-4-2

Jakob Golz6.7
1-Jakob Golz
Eric·Voufack6.8 89'
19-Eric·Voufack
Jose-Enrique Rios Alonso6.1 77'
23-Jose-Enrique Rios Alonso
Michael Schultz5.8
4-Michael Schultz
Tobias·Kraulich5.7
33-Tobias·Kraulich
Lucas·Brumme6.0
14-Lucas·Brumme
Torben Müsel6.0
26-Torben Müsel
Jimmy Adrian Kaparos6.2 68'
8-Jimmy Adrian Kaparos
Ahmet Arslan5.6
6-Ahmet Arslan
R. Safi8.3 67'
11-R. Safi
Leonardo Vonić6.1
9-Leonardo Vonić
Péter Gulácsi6.8
1-Péter Gulácsi
Lukas Klostermann6.9 65'
16-Lukas Klostermann
Mohamed Simakan7.5
2-Mohamed Simakan
Willi Orbán7.2
4-Willi Orbán
David Raum6.7 66'
22-David Raum
Amadou Haidara6.4 83'
8-Amadou Haidara
Nicolas Seiwald6.1
13-Nicolas Seiwald
Kevin Kampl8.3
44-Kevin Kampl
Xavi Simons8.8 89'
10-Xavi Simons
Loïs Openda8.5
11-Loïs Openda
Benjamin Sesko6.7 83'
30-Benjamin Sesko

Thay người

89'

Eric·Voufack

19-Eric·Voufack

Hậu vệ

Mustafa·Kourouma

16-Mustafa·Kourouma

Hậu vệ

77'

Jose-Enrique Rios Alonso

23-Jose-Enrique Rios Alonso

Hậu vệ

Ekin·Celebi

17-Ekin·Celebi

Hậu vệ

68'

Jimmy Adrian Kaparos

8-Jimmy Adrian Kaparos

Tiền vệ

Thomas Eisfeld

10-Thomas Eisfeld

Tiền vệ

67'

R. Safi

11-R. Safi

Tiền đạo

Manuel Wintzheimer

25-Manuel Wintzheimer

Tiền đạo

89'

Xavi Simons

10-Xavi Simons

Tiền vệ

Viggo Gabel

47-Viggo Gabel

Tiền vệ

83'

Amadou Haidara

8-Amadou Haidara

Tiền vệ

Antonio Nusa

7-Antonio Nusa

Tiền vệ

83'

Benjamin Sesko

30-Benjamin Sesko

Tiền đạo

André Silva

19-André Silva

Tiền đạo

66'

David Raum

22-David Raum

Hậu vệ

Castello Junior Lukeba

23-Castello Junior Lukeba

Hậu vệ

65'

Lukas Klostermann

16-Lukas Klostermann

Hậu vệ

Benjamin Henrichs

39-Benjamin Henrichs

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jakob Golz
6.7

1-Jakob Golz

Thủ môn

Eric·Voufack
6.8

19-Eric·Voufack

89'

Hậu vệ

Jose-Enrique Rios Alonso
6.1

23-Jose-Enrique Rios Alonso

77'

Hậu vệ

Michael Schultz
5.8

4-Michael Schultz

Hậu vệ

Tobias·Kraulich
5.7

33-Tobias·Kraulich

Hậu vệ

Lucas·Brumme
6.0

14-Lucas·Brumme

Hậu vệ

Torben Müsel
6.0

26-Torben Müsel

Tiền vệ

Jimmy Adrian Kaparos
6.2

8-Jimmy Adrian Kaparos

68'

Tiền vệ

Ahmet Arslan
5.6

6-Ahmet Arslan

Tiền vệ

R. Safi
8.3

11-R. Safi

67'

Tiền đạo

Leonardo Vonić
6.1

9-Leonardo Vonić

Tiền đạo

Péter Gulácsi
6.8

1-Péter Gulácsi

Thủ môn

Lukas Klostermann
6.9

16-Lukas Klostermann

65'

Hậu vệ

Mohamed Simakan
7.5

2-Mohamed Simakan

Hậu vệ

Willi Orbán
7.2

4-Willi Orbán

Hậu vệ

David Raum
6.7

22-David Raum

66'

Hậu vệ

Amadou Haidara
6.4

8-Amadou Haidara

83'

Tiền vệ

Nicolas Seiwald
6.1

13-Nicolas Seiwald

Tiền vệ

Kevin Kampl
8.3

44-Kevin Kampl

Tiền vệ

Xavi Simons
8.8

10-Xavi Simons

89'

Tiền vệ

Loïs Openda
8.5

11-Loïs Openda

Tiền đạo

Benjamin Sesko
6.7

30-Benjamin Sesko

83'

Tiền đạo

Dự bị

Thomas Eisfeld
6.6

10-Thomas Eisfeld

68' 89'

Tiền vệ

Mustafa·Kourouma
6.7

16-Mustafa·Kourouma

89'

Hậu vệ

Ekin·Celebi
6.3

17-Ekin·Celebi

77'

Hậu vệ

N. Kaiser

18-N. Kaiser

Hậu vệ

Dion Berisha

21-Dion Berisha

Tiền đạo

Manuel Wintzheimer
6.5

25-Manuel Wintzheimer

67'

Tiền đạo

Ole Springer

31-Ole Springer

Thủ môn

Felix·Wienand

35-Felix·Wienand

Thủ môn

Gianluca Swajkowski
6.1

39-Gianluca Swajkowski

89'

Hậu vệ

Antonio Nusa
8.6

7-Antonio Nusa

83'

Tiền vệ

André Silva
7.1

19-André Silva

83'

Tiền đạo

Castello Junior Lukeba
6.2

23-Castello Junior Lukeba

66'

Hậu vệ

Leopold Zingerle

25-Leopold Zingerle

Thủ môn

Maarten Vandevoordt

26-Maarten Vandevoordt

Thủ môn

Nuha Jatta

38-Nuha Jatta

Tiền vệ

Benjamin Henrichs
6.5

39-Benjamin Henrichs

65'

Hậu vệ

Viggo Gabel
6.8

47-Viggo Gabel

89'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Uwe Koschinat

Uwe Koschinat

 

Marco Rose

Marco Rose

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra