Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 3-5-2

Dillon Phillips6.7
20-Dillon Phillips
Alex MacDonald6.6
14-Alex MacDonald
Cameron Humphreys6.7
24-Cameron Humphreys
Jamie McCart6.6
30-Jamie McCart
Reece James8.0
6-Reece James
Christ Junior Tiehi5.2 74'
27-Christ Junior Tiehi
Liam Kelly5.8 74'
4-Liam Kelly
Joe Powell6.3
7-Joe Powell
Hakeem Odofin5.0
22-Hakeem Odofin
Sam Nombe6.9 84'
8-Sam Nombe
Jonson Clarke-Harris6.0 84'
9-Jonson Clarke-Harris
Josh Griffiths8.2
1-Josh Griffiths
Taylor Moore5.9
4-Taylor Moore
James Wilson6.3
5-James Wilson
Clinton Mola5.6
6-Clinton Mola
Luke Thomas5.8
11-Luke Thomas
Kamil Amadu Conteh5.0
22-Kamil Amadu Conteh
Isaac Hutchinson5.6 67'
19-Isaac Hutchinson
Grant Ward6.2 67'
8-Grant Ward
Bryant Bilongo 67'
27-Bryant Bilongo
Ruel Sotiriou6.5 49'
10-Ruel Sotiriou
Promise Omochere6.2 57'
9-Promise Omochere

Thay người

84'

Sam Nombe

19-D. Osong

8-Sam Nombe

84'

Jonson Clarke-Harris

10-Jordan Hugill

9-Jonson Clarke-Harris

74'

Christ Junior Tiehi

17-Shaun McWilliams

27-Christ Junior Tiehi

74'

Liam Kelly

12-Mallik Wilks

4-Liam Kelly

67'

Isaac Hutchinson

7-Scott Sinclair

19-Isaac Hutchinson

67'

Grant Ward

29-Jamie Lindsay

8-Grant Ward

67'

Bryant Bilongo

17-Connor Taylor

27-Bryant Bilongo

57'

Promise Omochere

18-Chris Martin

9-Promise Omochere

49'

Ruel Sotiriou

23-Luke McCormick

10-Ruel Sotiriou

Đội hình xuất phát

Dillon Phillips
6.7

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Alex MacDonald
6.6

14-Alex MacDonald

Hậu vệ

Cameron Humphreys
6.7

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Jamie McCart
6.6

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Reece James
8.0

6-Reece James

Hậu vệ

Christ Junior Tiehi
5.2

27-Christ Junior Tiehi

74'

Tiền vệ

Liam Kelly
5.8

4-Liam Kelly

74'

Tiền vệ

Joe Powell
6.3

7-Joe Powell

Tiền vệ

Hakeem Odofin
5.0

22-Hakeem Odofin

Tiền vệ

Sam Nombe
6.9

8-Sam Nombe

84'

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
6.0

9-Jonson Clarke-Harris

84'

Tiền đạo

Josh Griffiths
8.2

1-Josh Griffiths

Thủ môn

Taylor Moore
5.9

4-Taylor Moore

Hậu vệ

James Wilson
6.3

5-James Wilson

Hậu vệ

Clinton Mola
5.6

6-Clinton Mola

Hậu vệ

Luke Thomas
5.8

11-Luke Thomas

Tiền vệ

Kamil Amadu Conteh
5.0

22-Kamil Amadu Conteh

Tiền vệ

Isaac Hutchinson
5.6

19-Isaac Hutchinson

67'

Tiền vệ

Grant Ward
6.2

8-Grant Ward

67'

Tiền vệ

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

67'

Tiền vệ

Ruel Sotiriou
6.5

10-Ruel Sotiriou

49'

Tiền đạo

Promise Omochere
6.2

9-Promise Omochere

57'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

Jordan Hugill
6.9

10-Jordan Hugill

84'

Tiền đạo

Mallik Wilks
6.7

12-Mallik Wilks

74'

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.2

17-Shaun McWilliams

74'

Tiền vệ

D. Osong
6.8

19-D. Osong

84'

Tiền đạo

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

J. Senior

2-J. Senior

Hậu vệ

Scott Sinclair
6.7

7-Scott Sinclair

67'

Tiền vệ

Jake Garrett

14-Jake Garrett

Tiền vệ

Connor Taylor
6.8

17-Connor Taylor

67'

Hậu vệ

Chris Martin
6.5

18-Chris Martin

57'

Tiền đạo

Luke McCormick
5.9

23-Luke McCormick

49'

Tiền vệ

Jamie Lindsay
5.9

29-Jamie Lindsay

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn