Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 3-4-2-1

Dillon Phillips5.8
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.7
2-Joe Rafferty
Cameron Humphreys7.5
24-Cameron Humphreys
Jamie McCart6.3
30-Jamie McCart
Reece James6.5
6-Reece James
Hakeem Odofin6.7
22-Hakeem Odofin
Christ Junior Tiehi6.6 69'
27-Christ Junior Tiehi
Joe Powell6.9 87'
7-Joe Powell
Mallik Wilks6.2
12-Mallik Wilks
Sam Nombe5.5 72'
8-Sam Nombe
Jonson Clarke-Harris8.0
9-Jonson Clarke-Harris
Max Crocombe6.8
1-Max Crocombe
Terence Vancooten6.9 58'
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney5.5
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.0
17-Jack Armer
Udoka Godwin-Malife5.5
2-Udoka Godwin-Malife
Kgagelo Chauke6.6 89'
33-Kgagelo Chauke
Elliot Watt5.7
4-Elliot Watt
Dylan Williams5.6
19-Dylan Williams
Ben Whitfield6.3 80'
34-Ben Whitfield
Jack Cooper Love7.7 89'
16-Jack Cooper Love
Danilo Orsi8.3 80'
9-Danilo Orsi

Thay người

87'

Joe Powell

21-Joseph Hungbo

7-Joe Powell

72'

Sam Nombe

10-Jordan Hugill

8-Sam Nombe

69'

Christ Junior Tiehi

14-Alex MacDonald

27-Christ Junior Tiehi

89'

Kgagelo Chauke

25-C. Gilligan

33-Kgagelo Chauke

89'

Jack Cooper Love

18-Rumarn·Burrell

16-Jack Cooper Love

80'

Ben Whitfield

49-Romelle Donovan

34-Ben Whitfield

80'

Danilo Orsi

7-T. Kalinauskas

9-Danilo Orsi

58'

Terence Vancooten

14-N. Akoto

15-Terence Vancooten

Đội hình xuất phát

Dillon Phillips
5.8

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.7

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Cameron Humphreys
7.5

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Jamie McCart
6.3

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Reece James
6.5

6-Reece James

Hậu vệ

Hakeem Odofin
6.7

22-Hakeem Odofin

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi
6.6

27-Christ Junior Tiehi

69'

Tiền vệ

Joe Powell
6.9

7-Joe Powell

87'

Tiền vệ

Mallik Wilks
6.2

12-Mallik Wilks

Tiền vệ

Sam Nombe
5.5

8-Sam Nombe

72'

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
8.0

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Max Crocombe
6.8

1-Max Crocombe

Thủ môn

Terence Vancooten
6.9

15-Terence Vancooten

58'

Hậu vệ

Ryan Sweeney
5.5

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.0

17-Jack Armer

Hậu vệ

Udoka Godwin-Malife
5.5

2-Udoka Godwin-Malife

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.6

33-Kgagelo Chauke

89'

Tiền vệ

Elliot Watt
5.7

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Dylan Williams
5.6

19-Dylan Williams

Tiền vệ

Ben Whitfield
6.3

34-Ben Whitfield

80'

Tiền vệ

Jack Cooper Love
7.7

16-Jack Cooper Love

89'

Tiền vệ

Danilo Orsi
8.3

9-Danilo Orsi

80'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

Sean Raggett

5-Sean Raggett

Hậu vệ

Jordan Hugill
6.0

10-Jordan Hugill

72'

Tiền đạo

Alex MacDonald
6.2

14-Alex MacDonald

69'

Tiền vệ

D. Osong

19-D. Osong

Tiền đạo

Joseph Hungbo
6.1

21-Joseph Hungbo

87'

Tiền đạo

T. Kalinauskas
6.6

7-T. Kalinauskas

80'

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

N. Akoto
6.1

14-N. Akoto

58'

Hậu vệ

Rumarn·Burrell
6.8

18-Rumarn·Burrell

89'

Tiền đạo

Jason Sraha

20-Jason Sraha

Hậu vệ

C. Gilligan
6.5

25-C. Gilligan

89'

Tiền vệ

Romelle Donovan
5.9

49-Romelle Donovan

80'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn