Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-5-2

Cameron Dawson6.9
1-Cameron Dawson
Alex MacDonald6.8
14-Alex MacDonald
Sean Raggett6.7
5-Sean Raggett
Jamie McCart6.5
30-Jamie McCart
Reece James6.9
6-Reece James
Shaun McWilliams6.4 65'
17-Shaun McWilliams
Christ Junior Tiehi6.5 81'
27-Christ Junior Tiehi
Liam Kelly7.8
4-Liam Kelly
Joe Powell7.7
7-Joe Powell
Sam Nombe7.1
8-Sam Nombe
Jonson Clarke-Harris5.7
9-Jonson Clarke-Harris
Filip Marshall7.5
12-Filip Marshall
James Connolly5.2
18-James Connolly
Jamie·Knight Lebel5.7
3-Jamie·Knight Lebel
Z. Williams
4-Z. Williams
Ryan Cooney6.1
2-Ryan Cooney
O. Lunt6.0 68'
19-O. Lunt
K. Breckin6.2 56'
26-K. Breckin
M. Holíček6.9
17-M. Holíček
M. Conway5.5 79'
25-M. Conway
Jack Lankester6.7 56'
14-Jack Lankester
Shilow Tracey6.6 56'
10-Shilow Tracey

Thay người

81'

Christ Junior Tiehi

19-D. Osong

27-Christ Junior Tiehi

65'

Shaun McWilliams

22-Hakeem Odofin

17-Shaun McWilliams

79'

M. Conway

5-Mickey Demetriou

25-M. Conway

68'

O. Lunt

6-Max Sanders

19-O. Lunt

56'

K. Breckin

11-joel tabiner

26-K. Breckin

56'

Jack Lankester

15-Kane Hemmings

14-Jack Lankester

56'

Shilow Tracey

21-F. Roberts

10-Shilow Tracey

Đội hình xuất phát

Cameron Dawson
6.9

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Alex MacDonald
6.8

14-Alex MacDonald

Hậu vệ

Sean Raggett
6.7

5-Sean Raggett

Hậu vệ

Jamie McCart
6.5

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Reece James
6.9

6-Reece James

Hậu vệ

Shaun McWilliams
6.4

17-Shaun McWilliams

65'

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi
6.5

27-Christ Junior Tiehi

81'

Tiền vệ

Liam Kelly
7.8

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Joe Powell
7.7

7-Joe Powell

Tiền vệ

Sam Nombe
7.1

8-Sam Nombe

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
5.7

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Filip Marshall
7.5

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
5.2

18-James Connolly

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel
5.7

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
6.1

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

O. Lunt
6.0

19-O. Lunt

68'

Tiền vệ

K. Breckin
6.2

26-K. Breckin

56'

Tiền vệ

M. Holíček
6.9

17-M. Holíček

Tiền vệ

M. Conway
5.5

25-M. Conway

79'

Tiền vệ

Jack Lankester
6.7

14-Jack Lankester

56'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.6

10-Shilow Tracey

56'

Tiền đạo

Dự bị

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

D. Osong
6.5

19-D. Osong

81'

Tiền đạo

Dillon Phillips

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Hakeem Odofin
6.9

22-Hakeem Odofin

65'

Hậu vệ

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

Cameron Humphreys

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.9

5-Mickey Demetriou

79'

Hậu vệ

Max Sanders
6.5

6-Max Sanders

68'

Tiền vệ

joel tabiner
6.3

11-joel tabiner

56'

Tiền vệ

Kane Hemmings
6.6

15-Kane Hemmings

56'

Tiền đạo

Lucas Sant

16-Lucas Sant

Hậu vệ

Calum Agius

20-Calum Agius

Tiền đạo

F. Roberts

21-F. Roberts

56'

Tiền đạo

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

M. Lenarcik

31-M. Lenarcik

Thủ môn

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn