4-2-3-1Rotherham United 4-2-3-1

4-2-3-1 Northampton Town4-2-3-1

Dillon Phillips7.9
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.8
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin6.9
22-Hakeem Odofin
Zak Jules6.0
16-Zak Jules
Reece James6.2 90+4'
6-Reece James
Christ Junior Tiehi6.5 46'
27-Christ Junior Tiehi
Joe Powell6.6 90+3'
7-Joe Powell
Mallik Wilks5.3
12-Mallik Wilks
Andre Green8.7 71'
11-Andre Green
Sam Nombe7.8 90+3'
8-Sam Nombe
Jonson Clarke-Harris9.0
9-Jonson Clarke-Harris
Nik Tzanev5.5
13-Nik Tzanev
Akinwale Joseph Odimayo5.8
22-Akinwale Joseph Odimayo
Aaron McGowan6.6 46'
3-Aaron McGowan
Jon Guthrie6.1
5-Jon Guthrie
Nesta Guinness-Walker6.1
12-Nesta Guinness-Walker
William Hondermarck6.8 68'
23-William Hondermarck
S. Chouchane5.6 46'
30-S. Chouchane
Mitchell Pinnock5.9 68'
10-Mitchell Pinnock
Cameron McGeehan5.7
18-Cameron McGeehan
Tyler Roberts6.1
19-Tyler Roberts
Sam Hoskins6.4 69'
7-Sam Hoskins

Thay người

90+4'

Reece James

6-Reece James

Hậu vệ

Jamie McCart

30-Jamie McCart

Hậu vệ

90+3'

Joe Powell

7-Joe Powell

Tiền vệ

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

90+3'

Sam Nombe

8-Sam Nombe

Tiền vệ

Joseph Hungbo

21-Joseph Hungbo

Tiền đạo

71'

Andre Green

11-Andre Green

Tiền vệ

Shaun McWilliams

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

46'

Christ Junior Tiehi

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

Liam Kelly

4-Liam Kelly

Tiền vệ

69'

Sam Hoskins

7-Sam Hoskins

Tiền đạo

Martyn Waghorn

29-Martyn Waghorn

Tiền đạo

68'

William Hondermarck

23-William Hondermarck

Tiền vệ

Ben Fox

8-Ben Fox

Tiền vệ

68'

Mitchell Pinnock

10-Mitchell Pinnock

Tiền vệ

Liam·McCarron

17-Liam·McCarron

Tiền vệ

46'

Aaron McGowan

3-Aaron McGowan

Hậu vệ

Timothy Eyoma

28-Timothy Eyoma

Hậu vệ

46'

S. Chouchane

30-S. Chouchane

Tiền vệ

Tom Eaves

9-Tom Eaves

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dillon Phillips
7.9

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.8

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Hakeem Odofin
6.9

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Zak Jules
6.0

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
6.2

6-Reece James

90+4'

Hậu vệ

Christ Junior Tiehi
6.5

27-Christ Junior Tiehi

46'

Tiền vệ

Joe Powell
6.6

7-Joe Powell

90+3'

Tiền vệ

Mallik Wilks
5.3

12-Mallik Wilks

Tiền vệ

Andre Green
8.7

11-Andre Green

71'

Tiền vệ

Sam Nombe
7.8

8-Sam Nombe

90+3'

Tiền vệ

Jonson Clarke-Harris
9.0

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Nik Tzanev
5.5

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Akinwale Joseph Odimayo
5.8

22-Akinwale Joseph Odimayo

Hậu vệ

Aaron McGowan
6.6

3-Aaron McGowan

46'

Hậu vệ

Jon Guthrie
6.1

5-Jon Guthrie

Hậu vệ

Nesta Guinness-Walker
6.1

12-Nesta Guinness-Walker

Hậu vệ

William Hondermarck
6.8

23-William Hondermarck

68'

Tiền vệ

S. Chouchane
5.6

30-S. Chouchane

46'

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
5.9

10-Mitchell Pinnock

68'

Tiền vệ

Cameron McGeehan
5.7

18-Cameron McGeehan

Tiền vệ

Tyler Roberts
6.1

19-Tyler Roberts

Tiền vệ

Sam Hoskins
6.4

7-Sam Hoskins

69'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Liam Kelly
6.2

4-Liam Kelly

46'

Tiền vệ

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

Alex MacDonald
7.6

14-Alex MacDonald

90+3'

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.4

17-Shaun McWilliams

71'

Tiền vệ

Joseph Hungbo
6.2

21-Joseph Hungbo

90+3'

Tiền đạo

Jamie McCart
6.8

30-Jamie McCart

90+4'

Hậu vệ

Jordan Willis

6-Jordan Willis

Hậu vệ

Ben Fox
5.7

8-Ben Fox

68'

Tiền vệ

Tom Eaves
6.4

9-Tom Eaves

46'

Tiền đạo

Liam·McCarron
6.1

17-Liam·McCarron

68'

Tiền vệ

Timothy Eyoma
6.1

28-Timothy Eyoma

46'

Hậu vệ

Martyn Waghorn
6.3

29-Martyn Waghorn

69'

Tiền đạo

J. Dadge

36-J. Dadge

Thủ môn

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra