Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-4-3

Dillon Phillips6.5
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.7
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin7.2
22-Hakeem Odofin
Zak Jules6.5
16-Zak Jules
Reece James5.5
6-Reece James
Sam Nombe5.6 84'
8-Sam Nombe
Liam Kelly6.0
4-Liam Kelly
Joe Powell6.3
7-Joe Powell
Joseph Hungbo6.5 61'
21-Joseph Hungbo
Mallik Wilks6.2 79'
12-Mallik Wilks
Jonson Clarke-Harris6.1
9-Jonson Clarke-Harris
Ben Hinchliffe6.0
1-Ben Hinchliffe
Callumm Connolly6.6
16-Callumm Connolly
Fraser Horsfall6.7 71'
6-Fraser Horsfall
ethan pye6.8
15-ethan pye
Kyle Knoyle6.8 71'
2-Kyle Knoyle
Oliver Norwood6.0
26-Oliver Norwood
Odin Bailey6.3
27-Odin Bailey
Ibou Touray6.1
3-Ibou Touray
Isaac Olaofe6.0 46'
9-Isaac Olaofe
Kyle Wootton6.0
19-Kyle Wootton
Louie Barry8.7 70'
20-Louie Barry

Thay người

84'

Sam Nombe

23-Jack Harry Holmes

8-Sam Nombe

79'

Mallik Wilks

17-Shaun McWilliams

12-Mallik Wilks

61'

Joseph Hungbo

11-Andre Green

21-Joseph Hungbo

71'

Fraser Horsfall

5-Sam Hughes

6-Fraser Horsfall

71'

Kyle Knoyle

12-Macauley Southam

2-Kyle Knoyle

70'

Louie Barry

14-Will Collar

20-Louie Barry

46'

Isaac Olaofe

7-Jack Diamond

9-Isaac Olaofe

Đội hình xuất phát

Dillon Phillips
6.5

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.7

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Hakeem Odofin
7.2

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Zak Jules
6.5

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
5.5

6-Reece James

Hậu vệ

Sam Nombe
5.6

8-Sam Nombe

84'

Tiền vệ

Liam Kelly
6.0

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Joe Powell
6.3

7-Joe Powell

Tiền vệ

Joseph Hungbo
6.5

21-Joseph Hungbo

61'

Tiền vệ

Mallik Wilks
6.2

12-Mallik Wilks

79'

Tiền đạo

Jonson Clarke-Harris
6.1

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Ben Hinchliffe
6.0

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Callumm Connolly
6.6

16-Callumm Connolly

Hậu vệ

Fraser Horsfall
6.7

6-Fraser Horsfall

71'

Hậu vệ

ethan pye
6.8

15-ethan pye

Hậu vệ

Kyle Knoyle
6.8

2-Kyle Knoyle

71'

Tiền vệ

Oliver Norwood
6.0

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Odin Bailey
6.3

27-Odin Bailey

Tiền vệ

Ibou Touray
6.1

3-Ibou Touray

Tiền vệ

Isaac Olaofe
6.0

9-Isaac Olaofe

46'

Tiền đạo

Kyle Wootton
6.0

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Louie Barry
8.7

20-Louie Barry

70'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

Andre Green
6.8

11-Andre Green

61'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Shaun McWilliams
5.5

17-Shaun McWilliams

79'

Tiền vệ

Jack Harry Holmes
6.2

23-Jack Harry Holmes

84'

Tiền đạo

Jamie McCart

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Sam Hughes
6.0

5-Sam Hughes

71'

Hậu vệ

Jack Diamond
6.0

7-Jack Diamond

46'

Tiền đạo

Macauley Southam
6.2

12-Macauley Southam

71'

Hậu vệ

Will Collar
6.8

14-Will Collar

70'

Tiền vệ

Jade Jay Mingi

17-Jade Jay Mingi

Tiền vệ

Ryan Rydel

23-Ryan Rydel

Hậu vệ

Corey Addai

34-Corey Addai

Thủ môn

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn