4-2-3-1Rotherham United 4-2-3-1

4-1-4-1 Wigan Athletic4-1-4-1

Dillon Phillips6.9
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty5.9
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin6.6
22-Hakeem Odofin
Jamie McCart6.2 67'
30-Jamie McCart
Reece James7.6
6-Reece James
Liam Kelly6.6 71'
4-Liam Kelly
Joe Powell7.3
7-Joe Powell
Mallik Wilks5.7
12-Mallik Wilks
Andre Green6.2 67'
11-Andre Green
Sam Nombe5.6 71'
8-Sam Nombe
Jonson Clarke-Harris6.1 67'
9-Jonson Clarke-Harris
Sam Tickle7.7
1-Sam Tickle
Toby Sibbick6.3
17-Toby Sibbick
Jason Kerr6.7
15-Jason Kerr
Will Aimson6.2
4-Will Aimson
Steven Sessegnon8.0
5-Steven Sessegnon
Matthew Smith6.8 31'
8-Matthew Smith
Jonny Smith7.9 65'
18-Jonny Smith
Babajide Ezekiel Adeeko7.9
16-Babajide Ezekiel Adeeko
Thelo Aasgaard5.5 65'
10-Thelo Aasgaard
Silko Thomas6.7 86'
29-Silko Thomas
Dale Taylor6.1 86'
28-Dale Taylor

Thay người

71'

Liam Kelly

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Shaun McWilliams

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

71'

Sam Nombe

8-Sam Nombe

Tiền vệ

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

67'

Jamie McCart

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Cameron Humphreys

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

67'

Andre Green

11-Andre Green

Tiền vệ

Joseph Hungbo

21-Joseph Hungbo

Tiền đạo

67'

Jonson Clarke-Harris

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

86'

Silko Thomas

29-Silko Thomas

Tiền vệ

J. Carragher

23-J. Carragher

Hậu vệ

86'

Dale Taylor

28-Dale Taylor

Tiền đạo

Joe Hugill

9-Joe Hugill

Tiền đạo

65'

Jonny Smith

18-Jonny Smith

Tiền vệ

M. Olakigbe

11-M. Olakigbe

Tiền đạo

65'

Thelo Aasgaard

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

Jensen Weir

6-Jensen Weir

Tiền vệ

31'

Matthew Smith

8-Matthew Smith

Tiền vệ

Scott·Smith

21-Scott·Smith

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dillon Phillips
6.9

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
5.9

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Hakeem Odofin
6.6

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Jamie McCart
6.2

30-Jamie McCart

67'

Hậu vệ

Reece James
7.6

6-Reece James

Hậu vệ

Liam Kelly
6.6

4-Liam Kelly

71'

Tiền vệ

Joe Powell
7.3

7-Joe Powell

Tiền vệ

Mallik Wilks
5.7

12-Mallik Wilks

Tiền vệ

Andre Green
6.2

11-Andre Green

67'

Tiền vệ

Sam Nombe
5.6

8-Sam Nombe

71'

Tiền vệ

Jonson Clarke-Harris
6.1

9-Jonson Clarke-Harris

67'

Tiền đạo

Sam Tickle
7.7

1-Sam Tickle

Thủ môn

Toby Sibbick
6.3

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

Jason Kerr
6.7

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.2

4-Will Aimson

Hậu vệ

Steven Sessegnon
8.0

5-Steven Sessegnon

Hậu vệ

Matthew Smith
6.8

8-Matthew Smith

31'

Tiền vệ

Jonny Smith
7.9

18-Jonny Smith

65'

Tiền vệ

Babajide Ezekiel Adeeko
7.9

16-Babajide Ezekiel Adeeko

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
5.5

10-Thelo Aasgaard

65'

Tiền vệ

Silko Thomas
6.7

29-Silko Thomas

86'

Tiền vệ

Dale Taylor
6.1

28-Dale Taylor

86'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Cohen Bramall
6.0

3-Cohen Bramall

71'

Hậu vệ

Jordan Hugill
6.8

10-Jordan Hugill

67'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.6

17-Shaun McWilliams

71'

Tiền vệ

Joseph Hungbo
6.9

21-Joseph Hungbo

67'

Tiền đạo

Cameron Humphreys
6.9

24-Cameron Humphreys

67'

Hậu vệ

Jensen Weir
6.6

6-Jensen Weir

65'

Tiền vệ

Joe Hugill
6.8

9-Joe Hugill

86'

Tiền đạo

M. Olakigbe
6.8

11-M. Olakigbe

65'

Tiền đạo

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

Callum McManaman

20-Callum McManaman

Tiền vệ

Scott·Smith
6.7

21-Scott·Smith

31'

Tiền vệ

J. Carragher
5.8

23-J. Carragher

86'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra