Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Cameron Dawson7.3
1-Cameron Dawson
Joe Rafferty6.5
2-Joe Rafferty
Cameron Humphreys6.7
24-Cameron Humphreys
Jamie McCart7.1
30-Jamie McCart
Reece James6.8 55'
6-Reece James
Christ Junior Tiehi7.8
27-Christ Junior Tiehi
Joe Powell6.7
7-Joe Powell
Mallik Wilks6.5 78'
12-Mallik Wilks
Hakeem Odofin5.8 70'
22-Hakeem Odofin
Cohen Bramall6.7
3-Cohen Bramall
Sam Nombe5.6
8-Sam Nombe
Arthur Okonkwo7.8
1-Arthur Okonkwo
Ryan Barnett7.0
29-Ryan Barnett
Eoghan O'Connell6.9
5-Eoghan O'Connell
Dan Scarr6.7
24-Dan Scarr
Thomas O'Connor6.3
6-Thomas O'Connor
James McClean5.9
7-James McClean
Andy Cannon6.8 62'
8-Andy Cannon
George Dobson5.8
15-George Dobson
Elliott Lee5.9
38-Elliott Lee
Ollie Palmer6.8 70'
9-Ollie Palmer
Paul Mullin8.4
10-Paul Mullin

Thay người

78'

Mallik Wilks

10-Jordan Hugill

12-Mallik Wilks

70'

Hakeem Odofin

21-Joseph Hungbo

22-Hakeem Odofin

55'

Reece James

23-Jack Harry Holmes

6-Reece James

70'

Ollie Palmer

26-Steven Fletcher

9-Ollie Palmer

62'

Andy Cannon

20-Oliver Rathbone

8-Andy Cannon

Đội hình xuất phát

Cameron Dawson
7.3

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Joe Rafferty
6.5

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Cameron Humphreys
6.7

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Jamie McCart
7.1

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Reece James
6.8

6-Reece James

55'

Hậu vệ

Christ Junior Tiehi
7.8

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

Joe Powell
6.7

7-Joe Powell

Tiền vệ

Mallik Wilks
6.5

12-Mallik Wilks

78'

Tiền vệ

Hakeem Odofin
5.8

22-Hakeem Odofin

70'

Tiền vệ

Cohen Bramall
6.7

3-Cohen Bramall

Tiền vệ

Sam Nombe
5.6

8-Sam Nombe

Tiền đạo

Arthur Okonkwo
7.8

1-Arthur Okonkwo

Thủ môn

Ryan Barnett
7.0

29-Ryan Barnett

Hậu vệ

Eoghan O'Connell
6.9

5-Eoghan O'Connell

Hậu vệ

Dan Scarr
6.7

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Thomas O'Connor
6.3

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

James McClean
5.9

7-James McClean

Hậu vệ

Andy Cannon
6.8

8-Andy Cannon

62'

Tiền vệ

George Dobson
5.8

15-George Dobson

Tiền vệ

Elliott Lee
5.9

38-Elliott Lee

Tiền vệ

Ollie Palmer
6.8

9-Ollie Palmer

70'

Tiền đạo

Paul Mullin
8.4

10-Paul Mullin

Tiền đạo

Dự bị

Liam Kelly

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Jordan Hugill
6.0

10-Jordan Hugill

78'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Shaun McWilliams

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

Dillon Phillips

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joseph Hungbo
6.6

21-Joseph Hungbo

70'

Tiền đạo

Jack Harry Holmes
6.7

23-Jack Harry Holmes

55'

Tiền đạo

Lewis Brunt

3-Lewis Brunt

Hậu vệ

Callum Burton

13-Callum Burton

Thủ môn

Luke Bolton

17-Luke Bolton

Tiền vệ

Oliver Rathbone
6.8

20-Oliver Rathbone

62'

Tiền vệ

Modou Lamin Faal

22-Modou Lamin Faal

Tiền đạo

Sebastian Revan

23-Sebastian Revan

Hậu vệ

Steven Fletcher
6.2

26-Steven Fletcher

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Steve Evans

Steve Evans

 

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn