4-2-3-1Royal AM 4-2-3-1

4-3-3 Richards Bay4-3-3

Z. Ngcobo7.0
32-Z. Ngcobo
K. Shezi6.7
15-K. Shezi
Sbangani Zulu6.8
37-Sbangani Zulu
Lesego·Manganyi7.1
13-Lesego·Manganyi
Thabo Matlaba6.4
14-Thabo Matlaba
Kabelo Mahlasela6.6
12-Kabelo Mahlasela
Sbusiso Magaqa6.1
26-Sbusiso Magaqa
Ayabulela Maxwele6.6
48-Ayabulela Maxwele
A. Mpisane6.2 46'
10-A. Mpisane
Sanele Radebe6.4 46'
18-Sanele Radebe
Sera Motebang6.8 86'
33-Sera Motebang
Ian Otieno7.8
1-Ian Otieno
Lwandile Sandile Mabuya6.5
22-Lwandile Sandile Mabuya
Keegan Shannon Allan6.8
5-Keegan Shannon Allan
Simphiwe Fortune Mcineka6.4
25-Simphiwe Fortune Mcineka
Tshepo Mabua7.3
72-Tshepo Mabua
T. Ndelu6.7 65'
35-T. Ndelu
T. Mthethwa6.2
6-T. Mthethwa
Langelihle Mhlongo7.1
21-Langelihle Mhlongo
Siboniso Conco6.9 46'
77-Siboniso Conco
Yanela Mbuthuma6.7 82'
9-Yanela Mbuthuma
S. Ntsundwana6.8 40'
45-S. Ntsundwana

Thay người

86'

Sera Motebang

33-Sera Motebang

Tiền đạo

H. Cele

77-H. Cele

Tiền vệ

46'

A. Mpisane

10-A. Mpisane

Tiền vệ

S. George

45-S. George

Tiền đạo

46'

Sanele Radebe

18-Sanele Radebe

Tiền vệ

S. Sithole

11-S. Sithole

Tiền vệ

82'

Yanela Mbuthuma

9-Yanela Mbuthuma

Tiền đạo

Thabiso Kutumela

11-Thabiso Kutumela

Tiền đạo

65'

T. Ndelu

35-T. Ndelu

Tiền vệ

Austin Thabani·Dube

99-Austin Thabani·Dube

Hậu vệ

46'

Siboniso Conco

77-Siboniso Conco

Tiền đạo

Thabang Sibanyoni

34-Thabang Sibanyoni

Tiền đạo

40'

S. Ntsundwana

45-S. Ntsundwana

Tiền đạo

Justice Figuareido

23-Justice Figuareido

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Z. Ngcobo
7.0

32-Z. Ngcobo

Thủ môn

K. Shezi
6.7

15-K. Shezi

Hậu vệ

Sbangani Zulu
6.8

37-Sbangani Zulu

Hậu vệ

Lesego·Manganyi
7.1

13-Lesego·Manganyi

Hậu vệ

Thabo Matlaba
6.4

14-Thabo Matlaba

Hậu vệ

Kabelo Mahlasela
6.6

12-Kabelo Mahlasela

Tiền vệ

Sbusiso Magaqa
6.1

26-Sbusiso Magaqa

Tiền vệ

Ayabulela Maxwele
6.6

48-Ayabulela Maxwele

Tiền vệ

A. Mpisane
6.2

10-A. Mpisane

46'

Tiền vệ

Sanele Radebe
6.4

18-Sanele Radebe

46'

Tiền vệ

Sera Motebang
6.8

33-Sera Motebang

86'

Tiền đạo

Ian Otieno
7.8

1-Ian Otieno

Thủ môn

Lwandile Sandile Mabuya
6.5

22-Lwandile Sandile Mabuya

Hậu vệ

Keegan Shannon Allan
6.8

5-Keegan Shannon Allan

Hậu vệ

Simphiwe Fortune Mcineka
6.4

25-Simphiwe Fortune Mcineka

Hậu vệ

Tshepo Mabua
7.3

72-Tshepo Mabua

Hậu vệ

T. Ndelu
6.7

35-T. Ndelu

65'

Tiền vệ

T. Mthethwa
6.2

6-T. Mthethwa

Tiền vệ

Langelihle Mhlongo
7.1

21-Langelihle Mhlongo

Tiền vệ

Siboniso Conco
6.9

77-Siboniso Conco

46'

Tiền đạo

Yanela Mbuthuma
6.7

9-Yanela Mbuthuma

82'

Tiền đạo

S. Ntsundwana
6.8

45-S. Ntsundwana

40'

Tiền đạo

Dự bị

S. Msomi

2-S. Msomi

Tiền vệ

S. Sithole
6.9

11-S. Sithole

46'

Tiền vệ

Khetukuthula Ndlovu

22-Khetukuthula Ndlovu

Tiền vệ

Mondli Mpoto

25-Mondli Mpoto

Thủ môn

Ayanda Jiyane

31-Ayanda Jiyane

Hậu vệ

S. Mbhele

43-S. Mbhele

Tiền đạo

S. George
5.9

45-S. George

46'

Tiền đạo

Smiso Gumede

70-Smiso Gumede

Tiền vệ

H. Cele
6.7

77-H. Cele

86'

Tiền vệ

Thato Mohlamme

7-Thato Mohlamme

Tiền vệ

Thabiso Kutumela
6.5

11-Thabiso Kutumela

82'

Tiền đạo

Jamal·Salim

16-Jamal·Salim

Thủ môn

Siyabonga Dube

18-Siyabonga Dube

Hậu vệ

T. Buthelezi

19-T. Buthelezi

Tiền vệ

M. Mthembu

20-M. Mthembu

Tiền đạo

Justice Figuareido
6.4

23-Justice Figuareido

40'

Tiền đạo

Thabang Sibanyoni
6.1

34-Thabang Sibanyoni

46'

Tiền đạo

Austin Thabani·Dube
6.0

99-Austin Thabani·Dube

65'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Khabo Zondo

Khabo Zondo

 

Brandon Truter

Brandon Truter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra