Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Senne Lammens6.7
91-Senne Lammens
Jelle Bataille8.3
25-Jelle Bataille
Toby Alderweireld7.9
23-Toby Alderweireld
Zeno Van Den Bosch8.2
33-Zeno Van Den Bosch
Ayrton Enrique·Costa7.2
5-Ayrton Enrique·Costa
Kobe Corbanie7.3
2-Kobe Corbanie
M. Doumbia7.0
20-M. Doumbia
Anthony Valencia5.8
14-Anthony Valencia
Tjaronn Chery9.3 69'
9-Tjaronn Chery
Jacob Ondrejka8.4 69'
11-Jacob Ondrejka
Vincent Janssen7.8
18-Vincent Janssen
Davor Matijaš5.1
71-Davor Matijaš
A. Konstantopoulos6.9
66-A. Konstantopoulos
Loïc Mbe Soh6.8
5-Loïc Mbe Soh
Herve Matthys6.0
3-Herve Matthys
Katuku Derrick Tshimanga6.5
26-Katuku Derrick Tshimanga
Faisal Al-Ghamdi5.7
16-Faisal Al-Ghamdi
Ewan Henderson6.7 76'
8-Ewan Henderson
Ryan Sanusi6.2
18-Ryan Sanusi
Marwan Al-Sahafi6.1
17-Marwan Al-Sahafi
Charly Keita6.2 76'
27-Charly Keita
Marco Weymans6.3 67'
28-Marco Weymans

Thay người

69'

Tjaronn Chery

8-Dennis Praet

9-Tjaronn Chery

69'

Jacob Ondrejka

19-V. Udoh

11-Jacob Ondrejka

76'

Ewan Henderson

11-Florian Krüger

8-Ewan Henderson

76'

Charly Keita

9-Ayouba·Kosiah

27-Charly Keita

67'

Marco Weymans

42-ArJany Martha

28-Marco Weymans

Đội hình xuất phát

Senne Lammens
6.7

91-Senne Lammens

Thủ môn

Jelle Bataille
8.3

25-Jelle Bataille

Hậu vệ

Toby Alderweireld
7.9

23-Toby Alderweireld

Hậu vệ

Zeno Van Den Bosch
8.2

33-Zeno Van Den Bosch

Hậu vệ

Ayrton Enrique·Costa
7.2

5-Ayrton Enrique·Costa

Hậu vệ

Kobe Corbanie
7.3

2-Kobe Corbanie

Tiền vệ

M. Doumbia
7.0

20-M. Doumbia

Tiền vệ

Anthony Valencia
5.8

14-Anthony Valencia

Tiền vệ

Tjaronn Chery
9.3

9-Tjaronn Chery

69'

Tiền vệ

Jacob Ondrejka
8.4

11-Jacob Ondrejka

69'

Tiền vệ

Vincent Janssen
7.8

18-Vincent Janssen

Tiền đạo

Davor Matijaš
5.1

71-Davor Matijaš

Thủ môn

A. Konstantopoulos
6.9

66-A. Konstantopoulos

Hậu vệ

Loïc Mbe Soh
6.8

5-Loïc Mbe Soh

Hậu vệ

Herve Matthys
6.0

3-Herve Matthys

Hậu vệ

Katuku Derrick Tshimanga
6.5

26-Katuku Derrick Tshimanga

Hậu vệ

Faisal Al-Ghamdi
5.7

16-Faisal Al-Ghamdi

Tiền vệ

Ewan Henderson
6.7

8-Ewan Henderson

76'

Tiền vệ

Ryan Sanusi
6.2

18-Ryan Sanusi

Tiền vệ

Marwan Al-Sahafi
6.1

17-Marwan Al-Sahafi

Tiền đạo

Charly Keita
6.2

27-Charly Keita

76'

Tiền đạo

Marco Weymans
6.3

28-Marco Weymans

67'

Tiền đạo

Dự bị

Jean Butez

1-Jean Butez

Thủ môn

Denis Odoi

6-Denis Odoi

Hậu vệ

Gyrano Kerk

7-Gyrano Kerk

Tiền đạo

Dennis Praet
6.1

8-Dennis Praet

69'

Tiền vệ

V. Udoh
6.5

19-V. Udoh

69'

Tiền đạo

Farouck Adekami

22-Farouck Adekami

Tiền vệ

Rosen Petkov Bozhinov

26-Rosen Petkov Bozhinov

Hậu vệ

Semm Renders

54-Semm Renders

Hậu vệ

A. Stanic

67-A. Stanic

Tiền đạo

Colin Dagba

2-Colin Dagba

Hậu vệ

Brian Plat

4-Brian Plat

Hậu vệ

Tom Reyners

7-Tom Reyners

Tiền đạo

Ayouba·Kosiah

9-Ayouba·Kosiah

76'

Tiền đạo

Florian Krüger

11-Florian Krüger

76'

Tiền đạo

E. Doucouré

13-E. Doucouré

Thủ môn

Dean·Huiberts

30-Dean·Huiberts

Tiền vệ

D'Margio Wright-Phillips

32-D'Margio Wright-Phillips

Tiền đạo

ArJany Martha
7.2

42-ArJany Martha

67'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jonas De Roeck

Jonas De Roeck

 

Dirk Kuyt

Dirk Kuyt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn