4-3-3RWD Molenbeek 4-3-3

4-2-3-1 Club Brugge KV U234-2-3-1

Bill Lathouwers6.0
1-Bill Lathouwers
Junior Sambu Mansoni6.8
21-Junior Sambu Mansoni
Djovkar Doudaev7.2
4-Djovkar Doudaev
David Sousa Albino6.0
43-David Sousa Albino
Achraf Laâziri6.2
15-Achraf Laâziri
Romildo6.1 57'
23-Romildo
Islamdine Halifa6.8
6-Islamdine Halifa
Pjotr Kestens7.2 72'
26-Pjotr Kestens
Kwasi poku6.5 85'
20-Kwasi poku
Piotr Parzyszek6.1
9-Piotr Parzyszek
Ziani Ilyes8.6 85'
11-Ziani Ilyes
Tristan Van Den Heuvel6.7
16-Tristan Van Den Heuvel
Denzel De Roeve7.3
63-Denzel De Roeve
Siebe Wylin7.2
96-Siebe Wylin
A. Et-Taibi6.6
67-A. Et-Taibi
S. Audoor6.5
83-S. Audoor
Liam De Smet6.3 46'
80-Liam De Smet
Lynnt·Audoor5.9
62-Lynnt·Audoor
L. De Smet6.1
79-L. De Smet
alejandro granados6.2 71'
70-alejandro granados
S. Campbell6.1
84-S. Campbell
Daniel Pérez6.1 63'
60-Daniel Pérez

Thay người

85'

Kwasi poku

20-Kwasi poku

Tiền đạo

Xavier Preijs

51-Xavier Preijs

Hậu vệ

85'

Ziani Ilyes

11-Ziani Ilyes

Tiền đạo

Sapata

49-Sapata

Tiền đạo

72'

Pjotr Kestens

26-Pjotr Kestens

Tiền vệ

N. Dodeigne

31-N. Dodeigne

Hậu vệ

57'

Romildo

23-Romildo

Tiền vệ

Jacob Christian Montes

7-Jacob Christian Montes

Tiền vệ

71'

alejandro granados

70-alejandro granados

Tiền vệ

Benjamin Thoresen Faraas

86-Benjamin Thoresen Faraas

Tiền vệ

63'

Daniel Pérez

60-Daniel Pérez

Tiền đạo

J. Silva

72-J. Silva

Tiền đạo

46'

Liam De Smet

80-Liam De Smet

Tiền vệ

L. Goemaere

73-L. Goemaere

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Bill Lathouwers
6.0

1-Bill Lathouwers

Thủ môn

Junior Sambu Mansoni
6.8

21-Junior Sambu Mansoni

Hậu vệ

Djovkar Doudaev
7.2

4-Djovkar Doudaev

Hậu vệ

David Sousa Albino
6.0

43-David Sousa Albino

Hậu vệ

Achraf Laâziri
6.2

15-Achraf Laâziri

Hậu vệ

Romildo
6.1

23-Romildo

57'

Tiền vệ

Islamdine Halifa
6.8

6-Islamdine Halifa

Tiền vệ

Pjotr Kestens
7.2

26-Pjotr Kestens

72'

Tiền vệ

Kwasi poku
6.5

20-Kwasi poku

85'

Tiền đạo

Piotr Parzyszek
6.1

9-Piotr Parzyszek

Tiền đạo

Ziani Ilyes
8.6

11-Ziani Ilyes

85'

Tiền đạo

Tristan Van Den Heuvel
6.7

16-Tristan Van Den Heuvel

Thủ môn

Denzel De Roeve
7.3

63-Denzel De Roeve

Hậu vệ

Siebe Wylin
7.2

96-Siebe Wylin

Hậu vệ

A. Et-Taibi
6.6

67-A. Et-Taibi

Hậu vệ

S. Audoor
6.5

83-S. Audoor

Hậu vệ

Liam De Smet
6.3

80-Liam De Smet

46'

Tiền vệ

Lynnt·Audoor
5.9

62-Lynnt·Audoor

Tiền vệ

L. De Smet
6.1

79-L. De Smet

Tiền vệ

alejandro granados
6.2

70-alejandro granados

71'

Tiền vệ

S. Campbell
6.1

84-S. Campbell

Tiền vệ

Daniel Pérez
6.1

60-Daniel Pérez

63'

Tiền đạo

Dự bị

Ibrahim Mouhaman Halilou

3-Ibrahim Mouhaman Halilou

Hậu vệ

Jacob Christian Montes
6.4

7-Jacob Christian Montes

57'

Tiền vệ

Frederic Soelle Soelle

22-Frederic Soelle Soelle

Tiền đạo

Guillaume Hubert

28-Guillaume Hubert

Thủ môn

N. Dodeigne
6.5

31-N. Dodeigne

72'

Hậu vệ

Sapata
6.8

49-Sapata

85'

Tiền đạo

Xavier Preijs

51-Xavier Preijs

85'

Hậu vệ

Abdul Baaki Awudu

60-Abdul Baaki Awudu

Hậu vệ

Mounir Abattoui

66-Mounir Abattoui

Tiền vệ

J. Silva
6.0

72-J. Silva

63'

Tiền đạo

L. Goemaere
6.5

73-L. Goemaere

46'

Tiền vệ

Jesse Bisiwu

74-Jesse Bisiwu

Tiền đạo

T. Lund Jensen

78-T. Lund Jensen

Tiền vệ

Benjamin Thoresen Faraas
6.4

86-Benjamin Thoresen Faraas

71'

Tiền vệ

Renzo·Tytens

90-Renzo·Tytens

Hậu vệ

Kiany Vroman

91-Kiany Vroman

Thủ môn

Alexander Leon·Vandeperre

92-Alexander Leon·Vandeperre

Hậu vệ

Wout Verlinden

93-Wout Verlinden

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Yannick Ferrera

Yannick Ferrera

 

Robin Veldman

Robin Veldman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra