Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Josh Rae5.4
12-Josh Rae
Drey Wright6.5
14-Drey Wright
Luke Burke6.9
5-Luke Burke
Božo Mikulić6.1
2-Božo Mikulić
A. Raymond6.6 28'
3-A. Raymond
Sven Sprangler6.9
23-Sven Sprangler
Matthew Smith6.8 28'
22-Matthew Smith
Graham Carey6.6
11-Graham Carey
Nicky Clark6.0
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka5.8 58'
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
A. Sidibeh
16-A. Sidibeh
Trevor Carson6.3
31-Trevor Carson
Ryan Astley5.7
4-Ryan Astley
Clark Robertson5.8
3-Clark Robertson
Luke Graham5.0
25-Luke Graham
Mulligan6.6
8-Mulligan
Lyall Cameron7.5
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla5.7
28-Mohammad Sylla
Scott Tiffoney5.2
7-Scott Tiffoney
Sebastian Palmer-Houlden6.3 84'
23-Sebastian Palmer-Houlden
Oluwaseun Adewumi6.8 76'
11-Oluwaseun Adewumi
Simon Murray8.2 68'
15-Simon Murray

Thay người

58'

Benjamin Mbunga-Kimpioka

24-Josh Mcpake

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

28'

A. Raymond

15-Aaron Essel

3-A. Raymond

28'

Matthew Smith

17-Maksym Kucheriavyi

22-Matthew Smith

84'

Sebastian Palmer-Houlden

9-Curtis Main

23-Sebastian Palmer-Houlden

76'

Oluwaseun Adewumi

14-César Garza Cantú

11-Oluwaseun Adewumi

68'

Simon Murray

2-Ethan Ingram

15-Simon Murray

Đội hình xuất phát

Josh Rae
5.4

12-Josh Rae

Thủ môn

Drey Wright
6.5

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
6.9

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
6.1

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

A. Raymond
6.6

3-A. Raymond

28'

Hậu vệ

Sven Sprangler
6.9

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Matthew Smith
6.8

22-Matthew Smith

28'

Tiền vệ

Graham Carey
6.6

11-Graham Carey

Tiền vệ

Nicky Clark
6.0

10-Nicky Clark

Tiền vệ

Benjamin Mbunga-Kimpioka
5.8

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

58'

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

Trevor Carson
6.3

31-Trevor Carson

Thủ môn

Ryan Astley
5.7

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Clark Robertson
5.8

3-Clark Robertson

Hậu vệ

Luke Graham
5.0

25-Luke Graham

Hậu vệ

Mulligan
6.6

8-Mulligan

Tiền vệ

Lyall Cameron
7.5

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Mohammad Sylla
5.7

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Scott Tiffoney
5.2

7-Scott Tiffoney

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.3

23-Sebastian Palmer-Houlden

84'

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi
6.8

11-Oluwaseun Adewumi

76'

Tiền vệ

Simon Murray
8.2

15-Simon Murray

68'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron MacPherson

8-Cameron MacPherson

Tiền vệ

Aaron Essel
7.0

15-Aaron Essel

28'

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi
6.1

17-Maksym Kucheriavyi

28'

Tiền vệ

Josh Mcpake
9.0

24-Josh Mcpake

58'

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Brodie Dair

49-Brodie Dair

Tiền đạo

Arran Brookfield

52-Arran Brookfield

Hậu vệ

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ethan Ingram
6.3

2-Ethan Ingram

68'

Hậu vệ

Curtis Main
6.8

9-Curtis Main

84'

Tiền đạo

César Garza Cantú
6.7

14-César Garza Cantú

76'

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn