4-4-2Saint Johnstone 4-4-2

4-4-2 East Fife4-4-2

Josh Rae6.7
12-Josh Rae
David Keltjens6.5
33-David Keltjens
Sam McClelland6.7
18-Sam McClelland
Kyle Cameron6.9
4-Kyle Cameron
A. Raymond6.6 73'
3-A. Raymond
Drey Wright6.2
14-Drey Wright
Cameron MacPherson6.6 56'
8-Cameron MacPherson
Matthew Smith6.1
22-Matthew Smith
Graham Carey6.1 85'
11-Graham Carey
A. Sidibeh 74'
16-A. Sidibeh
Benjamin Mbunga-Kimpioka8.9
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
L. MacFarlane5.6
21-L. MacFarlane
Stewart Murdoch6.8
2-Stewart Murdoch
Andy Munro6.4
19-Andy Munro
Brian Easton6.1
5-Brian Easton
Reis Peggie6.7
15-Reis Peggie
J. Healy5.9 76'
11-J. Healy
K. Millar6.3
4-K. Millar
J. Norey6.6
7-J. Norey
L. Newton6.1 80'
3-L. Newton
Scott Shepherd6.1 76'
9-Scott Shepherd
Alan Trouten8.6
10-Alan Trouten

Thay người

85'

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

T. Steven

19-T. Steven

Tiền đạo

74'

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

M. Kirk

27-M. Kirk

Tiền đạo

73'

A. Raymond

3-A. Raymond

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

56'

Cameron MacPherson

8-Cameron MacPherson

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

80'

L. Newton

3-L. Newton

Tiền vệ

Gregor Nicol

12-Gregor Nicol

Tiền vệ

76'

J. Healy

11-J. Healy

Tiền vệ

Connor McManus

6-Connor McManus

Tiền vệ

76'

Scott Shepherd

9-Scott Shepherd

Tiền đạo

Adam Laaref

16-Adam Laaref

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Josh Rae
6.7

12-Josh Rae

Thủ môn

David Keltjens
6.5

33-David Keltjens

Hậu vệ

Sam McClelland
6.7

18-Sam McClelland

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.9

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

A. Raymond
6.6

3-A. Raymond

73'

Hậu vệ

Drey Wright
6.2

14-Drey Wright

Tiền vệ

Cameron MacPherson
6.6

8-Cameron MacPherson

56'

Tiền vệ

Matthew Smith
6.1

22-Matthew Smith

Tiền vệ

Graham Carey
6.1

11-Graham Carey

85'

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

74'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
8.9

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

L. MacFarlane
5.6

21-L. MacFarlane

Thủ môn

Stewart Murdoch
6.8

2-Stewart Murdoch

Hậu vệ

Andy Munro
6.4

19-Andy Munro

Hậu vệ

Brian Easton
6.1

5-Brian Easton

Hậu vệ

Reis Peggie
6.7

15-Reis Peggie

Hậu vệ

J. Healy
5.9

11-J. Healy

76'

Tiền vệ

K. Millar
6.3

4-K. Millar

Tiền vệ

J. Norey
6.6

7-J. Norey

Tiền vệ

L. Newton
6.1

3-L. Newton

80'

Tiền vệ

Scott Shepherd
6.1

9-Scott Shepherd

76'

Tiền đạo

Alan Trouten
8.6

10-Alan Trouten

Tiền đạo

Dự bị

Luke Burke

5-Luke Burke

Hậu vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

56'

Tiền vệ

T. Steven
6.3

19-T. Steven

85'

Tiền đạo

Ross Sinclair

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Connor Smith

21-Connor Smith

Tiền vệ

Sven Sprangler

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

M. Kirk
8.5

27-M. Kirk

74'

Tiền đạo

L. Parker

32-L. Parker

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

73'

Tiền vệ

Allan Fleming

1-Allan Fleming

Thủ môn

Connor McManus
6.8

6-Connor McManus

76'

Tiền vệ

Patrick Slattery

8-Patrick Slattery

Hậu vệ

Gregor Nicol
6.9

12-Gregor Nicol

80'

Tiền vệ

Adam Laaref

16-Adam Laaref

76'

Tiền vệ

S. Docherty

17-S. Docherty

Hậu vệ

C. Murray

20-C. Murray

Hậu vệ

B. Ramsay

24-B. Ramsay

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Dick Campbell

Dick Campbell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra