Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

Josh Rae6.3
12-Josh Rae
Drey Wright6.2
14-Drey Wright
Luke Burke6.6
5-Luke Burke
Božo Mikulić5.5
2-Božo Mikulić
A. Raymond6.4
3-A. Raymond
Sven Sprangler6.6
23-Sven Sprangler
Jason Holt5.0
7-Jason Holt
fran franczak6.8 67'
46-fran franczak
Nicky Clark5.7
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka5.6
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
A. Sidibeh 68'
16-A. Sidibeh
Jordan Smith6.8
13-Jordan Smith
Lewis Miller6.8 60'
2-Lewis Miller
Rocky Bushiri5.9
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale6.3 60'
15-Jack Iredale
Christopher Cadden5.9
12-Christopher Cadden
Nectarios Triantis8.3
26-Nectarios Triantis
Hyeokkyu·Kwon6.8 60'
18-Hyeokkyu·Kwon
Nicky Cadden7.4
19-Nicky Cadden
Josh·Campbell6.6 86'
32-Josh·Campbell
Martin Boyle6.7
10-Martin Boyle
Junior Hoilett6.3 71'
23-Junior Hoilett

Thay người

68'

A. Sidibeh

22-Matthew Smith

16-A. Sidibeh

67'

fran franczak

33-David Keltjens

46-fran franczak

86'

Josh·Campbell

35-R. Molotnikov

32-Josh·Campbell

71'

Junior Hoilett

17-Harry McKirdy

23-Junior Hoilett

60'

Lewis Miller

21-Jordan Obita

2-Lewis Miller

60'

Jack Iredale

34-Dwight Gayle

15-Jack Iredale

60'

Hyeokkyu·Kwon

6-Dylan Levitt

18-Hyeokkyu·Kwon

Đội hình xuất phát

Josh Rae
6.3

12-Josh Rae

Thủ môn

Drey Wright
6.2

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
6.6

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
5.5

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

A. Raymond
6.4

3-A. Raymond

Hậu vệ

Sven Sprangler
6.6

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
5.0

7-Jason Holt

Tiền vệ

fran franczak
6.8

46-fran franczak

67'

Tiền vệ

Nicky Clark
5.7

10-Nicky Clark

Tiền vệ

Benjamin Mbunga-Kimpioka
5.6

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

68'

Tiền đạo

Jordan Smith
6.8

13-Jordan Smith

Thủ môn

Lewis Miller
6.8

2-Lewis Miller

60'

Hậu vệ

Rocky Bushiri
5.9

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
6.3

15-Jack Iredale

60'

Hậu vệ

Christopher Cadden
5.9

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Nectarios Triantis
8.3

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.8

18-Hyeokkyu·Kwon

60'

Tiền vệ

Nicky Cadden
7.4

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

Josh·Campbell
6.6

32-Josh·Campbell

86'

Tiền vệ

Martin Boyle
6.7

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Junior Hoilett
6.3

23-Junior Hoilett

71'

Tiền đạo

Dự bị

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Matthew Smith
6.0

22-Matthew Smith

68'

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

David Keltjens
6.3

33-David Keltjens

67'

Hậu vệ

Brodie Dair

49-Brodie Dair

Tiền đạo

Arran Brookfield

52-Arran Brookfield

Hậu vệ

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Warren O'Hora

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Dylan Levitt
6.6

6-Dylan Levitt

60'

Tiền vệ

Luke Amos

14-Luke Amos

Tiền vệ

Harry McKirdy
6.6

17-Harry McKirdy

71'

Tiền đạo

Jordan Obita
7.0

21-Jordan Obita

60'

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Dwight Gayle
7.9

34-Dwight Gayle

60'

Tiền đạo

R. Molotnikov
6.6

35-R. Molotnikov

86'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

David Gray

David Gray

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn