Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 3-4-1-2

Josh Rae6.8
12-Josh Rae
Drey Wright6.4
14-Drey Wright
Luke Burke7.3
5-Luke Burke
Božo Mikulić6.1 76'
2-Božo Mikulić
A. Raymond6.7
3-A. Raymond
Graham Carey6.8 61'
11-Graham Carey
Sven Sprangler5.3
23-Sven Sprangler
Jason Holt6.7
7-Jason Holt
Nicky Clark5.8 61'
10-Nicky Clark
M. Kirk8.0 76'
27-M. Kirk
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.2
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
Robby McCrorie6.6
20-Robby McCrorie
Joe Wright6.3 89'
4-Joe Wright
Lewis Mayo6.9
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.0
6-Robbie Deas
Daniel Armstrong5.9 69'
11-Daniel Armstrong
brad lyons6.6
8-brad lyons
Liam Donnelly5.1
22-Liam Donnelly
Corrie Ndaba5.5
3-Corrie Ndaba
D. Watson6.1 46'
12-D. Watson
Marley Watkins6.5 69'
23-Marley Watkins
Kyle vassell5.6 89'
9-Kyle vassell

Thay người

76'

Božo Mikulić

4-Kyle Cameron

2-Božo Mikulić

76'

M. Kirk

15-Aaron Essel

27-M. Kirk

61'

Graham Carey

6-Lewis Neilson

11-Graham Carey

61'

Nicky Clark

16-A. Sidibeh

10-Nicky Clark

89'

Joe Wright

18-Innes Cameron

4-Joe Wright

89'

Kyle vassell

7-Rory McKenzie

9-Kyle vassell

69'

Daniel Armstrong

14-Gary Mackay Steven

11-Daniel Armstrong

69'

Marley Watkins

19-Bruce Anderson

23-Marley Watkins

46'

D. Watson

15-Fraser Murray

12-D. Watson

Đội hình xuất phát

Josh Rae
6.8

12-Josh Rae

Thủ môn

Drey Wright
6.4

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
7.3

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
6.1

2-Božo Mikulić

76'

Hậu vệ

A. Raymond
6.7

3-A. Raymond

Hậu vệ

Graham Carey
6.8

11-Graham Carey

61'

Tiền vệ

Sven Sprangler
5.3

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
6.7

7-Jason Holt

Tiền vệ

Nicky Clark
5.8

10-Nicky Clark

61'

Tiền vệ

M. Kirk
8.0

27-M. Kirk

76'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.2

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Robby McCrorie
6.6

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Joe Wright
6.3

4-Joe Wright

89'

Hậu vệ

Lewis Mayo
6.9

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Robbie Deas
6.0

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Daniel Armstrong
5.9

11-Daniel Armstrong

69'

Tiền vệ

brad lyons
6.6

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
5.1

22-Liam Donnelly

Tiền vệ

Corrie Ndaba
5.5

3-Corrie Ndaba

Tiền vệ

D. Watson
6.1

12-D. Watson

46'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.5

23-Marley Watkins

69'

Tiền đạo

Kyle vassell
5.6

9-Kyle vassell

89'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle Cameron
6.3

4-Kyle Cameron

76'

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.8

6-Lewis Neilson

61'

Hậu vệ

Aaron Essel
6.0

15-Aaron Essel

76'

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

61'

Tiền đạo

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Ross Sinclair

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Matthew Smith

22-Matthew Smith

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie
6.6

7-Rory McKenzie

89'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven
6.1

14-Gary Mackay Steven

69'

Tiền vệ

Fraser Murray
5.9

15-Fraser Murray

46'

Tiền vệ

Innes Cameron

18-Innes Cameron

89'

Tiền đạo

Bruce Anderson
6.7

19-Bruce Anderson

69'

Tiền đạo

Liam Polworth

31-Liam Polworth

Tiền vệ

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn