Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-2-1

Ross Sinclair6.6
20-Ross Sinclair
Lewis Neilson6.3
6-Lewis Neilson
Luke Burke6.8
5-Luke Burke
Kyle Cameron6.0
4-Kyle Cameron
Drey Wright7.4
14-Drey Wright
Aaron Essel6.7 63'
15-Aaron Essel
Cameron MacPherson6.8 63'
8-Cameron MacPherson
Matthew Smith6.2
22-Matthew Smith
A. Raymond6.1
3-A. Raymond
Nicky Clark5.6 63'
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka8.7
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
Aston Oxborough6.9
13-Aston Oxborough
Paul McGinn6.5
16-Paul McGinn
Liam Gordon6.4
4-Liam Gordon
Dan Casey8.0
15-Dan Casey
Stephen O'Donnell5.6
2-Stephen O'Donnell
Davor Zdravkovski6.6 86'
6-Davor Zdravkovski
Andy Halliday5.9 69'
11-Andy Halliday
Ewan Wilson5.7
23-Ewan Wilson
Lennon Miller6.0
38-Lennon Miller
T. Maswanhise5.6 69'
55-T. Maswanhise
Zach Robinson6.0 45+7'
9-Zach Robinson

Thay người

63'

Aaron Essel

7-Jason Holt

15-Aaron Essel

63'

Cameron MacPherson

11-Graham Carey

8-Cameron MacPherson

63'

Nicky Clark

27-M. Kirk

10-Nicky Clark

86'

Davor Zdravkovski

24-Moses Ebiye

6-Davor Zdravkovski

69'

Andy Halliday

7-tom sparrow

11-Andy Halliday

69'

T. Maswanhise

77-Jack Vale

55-T. Maswanhise

45+7'

Zach Robinson

52-Tony Watt

9-Zach Robinson

Đội hình xuất phát

Ross Sinclair
6.6

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Lewis Neilson
6.3

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Luke Burke
6.8

5-Luke Burke

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.0

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Drey Wright
7.4

14-Drey Wright

Tiền vệ

Aaron Essel
6.7

15-Aaron Essel

63'

Tiền vệ

Cameron MacPherson
6.8

8-Cameron MacPherson

63'

Tiền vệ

Matthew Smith
6.2

22-Matthew Smith

Tiền vệ

A. Raymond
6.1

3-A. Raymond

Tiền vệ

Nicky Clark
5.6

10-Nicky Clark

63'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
8.7

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Aston Oxborough
6.9

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Paul McGinn
6.5

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Liam Gordon
6.4

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
8.0

15-Dan Casey

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
5.6

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

Davor Zdravkovski
6.6

6-Davor Zdravkovski

86'

Tiền vệ

Andy Halliday
5.9

11-Andy Halliday

69'

Tiền vệ

Ewan Wilson
5.7

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Lennon Miller
6.0

38-Lennon Miller

Tiền vệ

T. Maswanhise
5.6

55-T. Maswanhise

69'

Tiền vệ

Zach Robinson
6.0

9-Zach Robinson

45+7'

Tiền đạo

Dự bị

Jason Holt
6.2

7-Jason Holt

63'

Tiền vệ

Graham Carey
6.2

11-Graham Carey

63'

Tiền vệ

Connor Smith

21-Connor Smith

Tiền vệ

Sven Sprangler

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

M. Kirk
6.8

27-M. Kirk

63'

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Steve Seddon

3-Steve Seddon

Hậu vệ

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

tom sparrow
6.5

7-tom sparrow

69'

Tiền vệ

M. Kaleta

21-M. Kaleta

Hậu vệ

Moses Ebiye
8.5

24-Moses Ebiye

86'

Tiền đạo

D. Wells

27-D. Wells

Tiền vệ

Tony Watt
6.0

52-Tony Watt

45+7'

Tiền đạo

Jack Vale
6.3

77-Jack Vale

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn