Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 3-5-2

Ross Sinclair6.2
20-Ross Sinclair
Drey Wright7.5
14-Drey Wright
Luke Burke8.0
5-Luke Burke
Lewis Neilson7.9
6-Lewis Neilson
A. Raymond7.8
3-A. Raymond
Matthew Smith6.4 83'
22-Matthew Smith
Sven Sprangler7.2 80'
23-Sven Sprangler
Jason Holt7.8
7-Jason Holt
Nicky Clark6.3
10-Nicky Clark
A. Sidibeh 76'
16-A. Sidibeh
Benjamin Mbunga-Kimpioka9.0
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
Ross Laidlaw6.3
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.3
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.2 65'
20-Kacper Łopata
Ryan Leak5.9
3-Ryan Leak
Michee Efete6.1 46'
24-Michee Efete
Connor Randall5.2
8-Connor Randall
Scott Allardice6.2 75'
6-Scott Allardice
Joshua Nisbet6.9 46'
23-Joshua Nisbet
E. Campbell5.3
19-E. Campbell
Ronan Chapman Hale5.9
9-Ronan Chapman Hale
Eamonn Brophy6.7 46'
27-Eamonn Brophy

Thay người

83'

Matthew Smith

11-Graham Carey

22-Matthew Smith

80'

Sven Sprangler

15-Aaron Essel

23-Sven Sprangler

76'

A. Sidibeh

27-M. Kirk

16-A. Sidibeh

75'

Scott Allardice

21-Charles Telfer

6-Scott Allardice

65'

Kacper Łopata

26-Jordan White

20-Kacper Łopata

46'

Michee Efete

43-Josh Reid

24-Michee Efete

46'

Joshua Nisbet

15-A. Denholm

23-Joshua Nisbet

46'

Eamonn Brophy

2-James Brown

27-Eamonn Brophy

Đội hình xuất phát

Ross Sinclair
6.2

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Drey Wright
7.5

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
8.0

5-Luke Burke

Hậu vệ

Lewis Neilson
7.9

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

A. Raymond
7.8

3-A. Raymond

Hậu vệ

Matthew Smith
6.4

22-Matthew Smith

83'

Tiền vệ

Sven Sprangler
7.2

23-Sven Sprangler

80'

Tiền vệ

Jason Holt
7.8

7-Jason Holt

Tiền vệ

Nicky Clark
6.3

10-Nicky Clark

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

76'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
9.0

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Ross Laidlaw
6.3

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.3

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.2

20-Kacper Łopata

65'

Hậu vệ

Ryan Leak
5.9

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Michee Efete
6.1

24-Michee Efete

46'

Tiền vệ

Connor Randall
5.2

8-Connor Randall

Tiền vệ

Scott Allardice
6.2

6-Scott Allardice

75'

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.9

23-Joshua Nisbet

46'

Tiền vệ

E. Campbell
5.3

19-E. Campbell

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
5.9

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Eamonn Brophy
6.7

27-Eamonn Brophy

46'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle Cameron

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Graham Carey
7.8

11-Graham Carey

83'

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

Aaron Essel
6.6

15-Aaron Essel

80'

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

M. Kirk
8.3

27-M. Kirk

76'

Tiền đạo

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

James Brown
6.3

2-James Brown

46'

Hậu vệ

Noah Chilvers

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

A. Denholm
5.5

15-A. Denholm

46'

Tiền vệ

Charles Telfer
6.1

21-Charles Telfer

75'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

Jordan White
6.7

26-Jordan White

65'

Tiền đạo

Josh Reid
6.1

43-Josh Reid

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn