4-2-3-1Saint Johnstone 4-2-3-1

3-4-2-1 Saint Mirren3-4-2-1

Josh Rae5.3
12-Josh Rae
Lewis Neilson6.7 46'
6-Lewis Neilson
Luke Burke6.3
5-Luke Burke
Božo Mikulić6.7
2-Božo Mikulić
Drey Wright6.5
14-Drey Wright
Matthew Smith7.3
22-Matthew Smith
Jason Holt5.9
7-Jason Holt
M. Kirk6.7
27-M. Kirk
Nicky Clark6.3
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.8
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
A. Sidibeh6.2
16-A. Sidibeh
Ellery Balcombe5.7
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.7
22-Marcus Fraser
Alex Iacovitti6.1
4-Alex Iacovitti
Richard Taylor6.5 64'
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono5.8
42-Elvis Bwomono
killian phillips6.3
88-killian phillips
Mark O'Hara6.4
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.0 64'
3-Scott Tanser
Conor McMenamin5.8 69'
10-Conor McMenamin
Greg Kiltie6.3 79'
11-Greg Kiltie
Mikael Mandron6.5 69'
9-Mikael Mandron

Thay người

46'

Lewis Neilson

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

79'

Greg Kiltie

11-Greg Kiltie

Tiền vệ

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

69'

Conor McMenamin

10-Conor McMenamin

Tiền vệ

R. Idowu

12-R. Idowu

Tiền vệ

69'

Mikael Mandron

9-Mikael Mandron

Tiền đạo

Toyosi Olusanya

20-Toyosi Olusanya

Tiền đạo

64'

Richard Taylor

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

64'

Scott Tanser

3-Scott Tanser

Tiền vệ

Declan John

24-Declan John

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Josh Rae
5.3

12-Josh Rae

Thủ môn

Lewis Neilson
6.7

6-Lewis Neilson

46'

Hậu vệ

Luke Burke
6.3

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
6.7

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

Drey Wright
6.5

14-Drey Wright

Hậu vệ

Matthew Smith
7.3

22-Matthew Smith

Tiền vệ

Jason Holt
5.9

7-Jason Holt

Tiền vệ

M. Kirk
6.7

27-M. Kirk

Tiền vệ

Nicky Clark
6.3

10-Nicky Clark

Tiền vệ

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.8

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền vệ

A. Sidibeh
6.2

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

Ellery Balcombe
5.7

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.7

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alex Iacovitti
6.1

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

64'

Hậu vệ

Elvis Bwomono
5.8

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

killian phillips
6.3

88-killian phillips

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.4

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Scott Tanser
5.0

3-Scott Tanser

64'

Tiền vệ

Conor McMenamin
5.8

10-Conor McMenamin

69'

Tiền vệ

Greg Kiltie
6.3

11-Greg Kiltie

79'

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.5

9-Mikael Mandron

69'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle Cameron

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Ross Sinclair

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

David Keltjens
6.5

33-David Keltjens

46'

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Arran Brookfield

52-Arran Brookfield

Hậu vệ

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

R. Idowu
7.4

12-R. Idowu

69'

Tiền vệ

James Scott

14-James Scott

Tiền đạo

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
6.3

20-Toyosi Olusanya

69'

Tiền đạo

Declan John
6.7

24-Declan John

64'

Hậu vệ

Luke Kenny
6.2

26-Luke Kenny

64'

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

E. Mooney

33-E. Mooney

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra