4-2-3-1Saint Louis City B 4-2-3-1

4-3-3 San Jose Earthquakes Reserve4-3-3

christian olivares
31-christian olivares
Tyson Pearce
33-Tyson Pearce
gabriel mikina 113'
50-gabriel mikina
Michael·Wentzel
40-Michael·Wentzel
Jayden Reid
99-Jayden Reid
seth antwi 90'
49-seth antwi
matteo kidd
98-matteo kidd
John Klein 70'
41-John Klein
hosei kijima 85'
85-hosei kijima
Mykhi Joyner
59-Mykhi Joyner
brendan mcsorley
80-brendan mcsorley
emmanuel ochoa
41-emmanuel ochoa
wilson eisner 82'
45-wilson eisner
Alejandro Cano Salazar
66-Alejandro Cano Salazar
casey walls
77-casey walls
ricardo ibarra
72-ricardo ibarra
Beau Leroux 90+3'
64-Beau Leroux
Edwyn Mendoza Magaña 82'
38-Edwyn Mendoza Magaña
Cruz Medina
99-Cruz Medina
william richmond 46'
20-william richmond
Eduardo Blancas
60-Eduardo Blancas
Jamar·Ricketts 82'
2-Jamar·Ricketts

Thay người

113'

gabriel mikina

50-gabriel mikina

 

kinzner eric

72-kinzner eric

Hậu vệ

90'

seth antwi

49-seth antwi

Tiền vệ

cam cilley

43-cam cilley

Tiền vệ

85'

hosei kijima

85-hosei kijima

Tiền vệ

ryan becher

56-ryan becher

Tiền vệ

70'

John Klein

41-John Klein

Tiền vệ

Caden Glover

46-Caden Glover

Tiền đạo

90+3'

Beau Leroux

64-Beau Leroux

Tiền vệ

Aaron edwards

50-Aaron edwards

Tiền vệ

82'

wilson eisner

45-wilson eisner

Hậu vệ

joel garcia

78-joel garcia

Hậu vệ

82'

Edwyn Mendoza Magaña

38-Edwyn Mendoza Magaña

Tiền vệ

Rohan rajagopal

58-Rohan rajagopal

Tiền vệ

82'

Jamar·Ricketts

2-Jamar·Ricketts

Hậu vệ

Julian donnery

52-Julian donnery

Tiền vệ

46'

william richmond

20-william richmond

Tiền đạo

Riley Lynch

71-Riley Lynch

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

christian olivares

31-christian olivares

Thủ môn

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

Hậu vệ

gabriel mikina

50-gabriel mikina

113'

 

Michael·Wentzel

40-Michael·Wentzel

Hậu vệ

Jayden Reid

99-Jayden Reid

Hậu vệ

seth antwi

49-seth antwi

90'

Tiền vệ

matteo kidd

98-matteo kidd

Tiền vệ

John Klein

41-John Klein

70'

Tiền vệ

hosei kijima

85-hosei kijima

85'

Tiền vệ

Mykhi Joyner

59-Mykhi Joyner

Tiền đạo

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

Tiền đạo

emmanuel ochoa

41-emmanuel ochoa

Thủ môn

wilson eisner

45-wilson eisner

82'

Hậu vệ

Alejandro Cano Salazar

66-Alejandro Cano Salazar

Hậu vệ

casey walls

77-casey walls

Hậu vệ

ricardo ibarra

72-ricardo ibarra

Hậu vệ

Beau Leroux

64-Beau Leroux

90+3'

Tiền vệ

Edwyn Mendoza Magaña

38-Edwyn Mendoza Magaña

82'

Tiền vệ

Cruz Medina

99-Cruz Medina

Tiền đạo

william richmond

20-william richmond

46'

Tiền đạo

Eduardo Blancas

60-Eduardo Blancas

Tiền vệ

Jamar·Ricketts

2-Jamar·Ricketts

82'

Hậu vệ

Dự bị

oscar benitez

42-oscar benitez

Tiền vệ

cam cilley

43-cam cilley

90'

Tiền vệ

Caden Glover

46-Caden Glover

70'

Tiền đạo

ryan becher

56-ryan becher

85'

Tiền vệ

james buebendorf

61-james buebendorf

Hậu vệ

dida armstrong

64-dida armstrong

Tiền đạo

selmir pidro

70-selmir pidro

Hậu vệ

kinzner eric

72-kinzner eric

113'

Hậu vệ

sam gomez

77-sam gomez

 

Aaron edwards

50-Aaron edwards

90+3'

Tiền vệ

d sweeney

51-d sweeney

Tiền vệ

Julian donnery

52-Julian donnery

82'

Tiền vệ

Jermaine spivey

54-Jermaine spivey

Tiền đạo

Rohan rajagopal

58-Rohan rajagopal

82'

Tiền vệ

sean bilter

63-sean bilter

Hậu vệ

Riley Lynch

71-Riley Lynch

46'

Tiền đạo

joel garcia

78-joel garcia

82'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Critchley

David Critchley

 

Dan DeGeer

Dan DeGeer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra