4-4-2Saint Louis City B 4-4-2

4-2-3-1 Ventura County FC4-2-3-1

christian olivares6.2
31-christian olivares
Tyson Pearce 90'
33-Tyson Pearce
oscar benitez 73'
42-oscar benitez
gabriel mikina
50-gabriel mikina
Anthony Markanich6.2 60'
13-Anthony Markanich
matteo kidd
98-matteo kidd
ryan becher
56-ryan becher
carson locker 74'
94-carson locker
Mykhi joyner
59-Mykhi joyner
Caden Glover6.4 90+1'
46-Caden Glover
brendan mcsorley
80-brendan mcsorley
Brady Scott
31-Brady Scott
Harbor Miller6.2
75-Harbor Miller
jose magana
64-jose magana
axel essengue
51-axel essengue
Riley Dalgado
50-Riley Dalgado
Nicolas schelotto6.6
72-Nicolas schelotto
Gabriel Arnold6.0
87-Gabriel Arnold
david diaz 58'
53-david diaz
javier corona 87'
95-javier corona
Sean Karani7.1 87'
61-Sean Karani
aaron bibout
29-aaron bibout

Thay người

90'

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

Hậu vệ

Lucas demitra

97-Lucas demitra

Tiền đạo

90+1'

Caden Glover

46-Caden Glover

Tiền đạo

ryan dugan

61-ryan dugan

Tiền đạo

74'

carson locker

94-carson locker

 

dida armstrong

64-dida armstrong

Tiền đạo

73'

oscar benitez

42-oscar benitez

Tiền vệ

Jayson castillo

53-Jayson castillo

Tiền vệ

60'

Anthony Markanich

13-Anthony Markanich

Hậu vệ

kinzner eric

72-kinzner eric

Hậu vệ

87'

javier corona

95-javier corona

Tiền đạo

diego lopez

48-diego lopez

Tiền vệ

87'

Sean Karani

61-Sean Karani

Tiền vệ

victor casillas

97-victor casillas

 

58'

david diaz

53-david diaz

Tiền vệ

eric hernandez

71-eric hernandez

 

Đội hình xuất phát

christian olivares
6.2

31-christian olivares

Thủ môn

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

90'

Hậu vệ

oscar benitez

42-oscar benitez

73'

Tiền vệ

gabriel mikina

50-gabriel mikina

 

Anthony Markanich
6.2

13-Anthony Markanich

60'

Hậu vệ

matteo kidd

98-matteo kidd

Tiền vệ

ryan becher

56-ryan becher

Tiền vệ

carson locker

94-carson locker

74'

 

Mykhi joyner

59-Mykhi joyner

Tiền đạo

Caden Glover
6.4

46-Caden Glover

90+1'

Tiền đạo

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

Tiền đạo

Brady Scott

31-Brady Scott

Thủ môn

Harbor Miller
6.2

75-Harbor Miller

Hậu vệ

jose magana

64-jose magana

Hậu vệ

axel essengue

51-axel essengue

Tiền vệ

Riley Dalgado

50-Riley Dalgado

Hậu vệ

Nicolas schelotto
6.6

72-Nicolas schelotto

Tiền vệ

Gabriel Arnold
6.0

87-Gabriel Arnold

 

david diaz

53-david diaz

58'

Tiền vệ

javier corona

95-javier corona

87'

Tiền đạo

Sean Karani
7.1

61-Sean Karani

87'

Tiền vệ

aaron bibout

29-aaron bibout

Tiền đạo

Dự bị

Jayson castillo

53-Jayson castillo

73'

Tiền vệ

Nicholas bishop

55-Nicholas bishop

Thủ môn

ryan dugan

61-ryan dugan

90+1'

Tiền đạo

dida armstrong

64-dida armstrong

74'

Tiền đạo

kinzner eric

72-kinzner eric

60'

Hậu vệ

braden benyr

78-braden benyr

Tiền vệ

Larsen hackworth

88-Larsen hackworth

Tiền vệ

Lucas demitra
5.9

97-Lucas demitra

90'

Tiền đạo

diego lopez

48-diego lopez

87'

Tiền vệ

dylan vanney

49-dylan vanney

Tiền vệ

christian tchouante

67-christian tchouante

Hậu vệ

eric hernandez

71-eric hernandez

58'

 

sergio villapando

74-sergio villapando

Tiền đạo

owen pratt

91-owen pratt

Thủ môn

victor casillas

97-victor casillas

87'

 

Huấn luyện viên

David Critchley

David Critchley

 

Matthew Taylor

Matthew Taylor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra