Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

Ellery Balcombe6.1
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser5.8
22-Marcus Fraser
Alex Iacovitti5.9
4-Alex Iacovitti
Richard Taylor6.5
5-Richard Taylor
Shaun Rooney5.5
19-Shaun Rooney
killian phillips6.3 74'
88-killian phillips
Mark O'Hara5.1
6-Mark O'Hara
Alexander Gogić6.9 46'
13-Alexander Gogić
Jaden Brown5.9
21-Jaden Brown
Toyosi Olusanya6.1 87'
20-Toyosi Olusanya
Jonah Ayunga6.5 46'
7-Jonah Ayunga
Kasper Schmeichel6.5
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston8.8
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.9
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales7.5
5-Liam Scales
Greg Taylor7.6 75'
3-Greg Taylor
Paulo Bernardo7.1 75'
28-Paulo Bernardo
Callum McGregor8.8
42-Callum McGregor
Reo Hatate 89'
41-Reo Hatate
James Forrest6.2 60'
49-James Forrest
Adam Idah6.5 59'
9-Adam Idah
Daizen Maeda5.8
38-Daizen Maeda

Thay người

87'

Toyosi Olusanya

34-Ethan Sutherland

20-Toyosi Olusanya

74'

killian phillips

8-Oisin Smyth

88-killian phillips

46'

Alexander Gogić

12-R. Idowu

13-Alexander Gogić

46'

Jonah Ayunga

9-Mikael Mandron

7-Jonah Ayunga

89'

Reo Hatate

66-Francis turley

41-Reo Hatate

75'

Greg Taylor

56-Anthony Ralston

3-Greg Taylor

75'

Paulo Bernardo

15-Odin Thiago Holm

28-Paulo Bernardo

60'

James Forrest

10-Nicolas Kühn

49-James Forrest

59'

Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

Đội hình xuất phát

Ellery Balcombe
6.1

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
5.8

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alex Iacovitti
5.9

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Shaun Rooney
5.5

19-Shaun Rooney

Tiền vệ

killian phillips
6.3

88-killian phillips

74'

Tiền vệ

Mark O'Hara
5.1

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Alexander Gogić
6.9

13-Alexander Gogić

46'

Tiền vệ

Jaden Brown
5.9

21-Jaden Brown

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
6.1

20-Toyosi Olusanya

87'

Tiền đạo

Jonah Ayunga
6.5

7-Jonah Ayunga

46'

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
6.5

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
8.8

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.9

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Liam Scales
7.5

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
7.6

3-Greg Taylor

75'

Hậu vệ

Paulo Bernardo
7.1

28-Paulo Bernardo

75'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.8

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

89'

Tiền vệ

James Forrest
6.2

49-James Forrest

60'

Tiền đạo

Adam Idah
6.5

9-Adam Idah

59'

Tiền đạo

Daizen Maeda
5.8

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Dự bị

Scott Tanser

3-Scott Tanser

Hậu vệ

Oisin Smyth
6.0

8-Oisin Smyth

74'

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.3

9-Mikael Mandron

46'

Tiền đạo

R. Idowu
6.1

12-R. Idowu

46'

Tiền vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Fraser Taylor

30-Fraser Taylor

Tiền vệ

Ethan Sutherland
6.7

34-Ethan Sutherland

87'

Tiền đạo

Elvis Bwomono

42-Elvis Bwomono

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.5

8-Kyogo Furuhashi

59'

Tiền đạo

Nicolas Kühn
7.2

10-Nicolas Kühn

60'

Tiền đạo

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Odin Thiago Holm
6.7

15-Odin Thiago Holm

75'

Tiền vệ

Anthony Ralston
6.5

56-Anthony Ralston

75'

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Francis turley
6.6

66-Francis turley

89'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn